Các Cụm Từ với Động Từ Khác - Hành động, kinh nghiệm và quyết định
Khám phá các cụm từ tiếng Anh để mô tả hành động, trải nghiệm và quyết định với các ví dụ như "làm bài kiểm tra" và "đóng vai".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to reach a mutual understanding or consensus in a negotiation or discussion
đạt được sự hiểu biết lẫn nhau
to bring up or introduce a topic or issue for discussion or consideration
đề cập đến một chủ đề hoặc vấn đề để xem xét
to present a formal, spoken presentation or address to an audience on a specific topic or subject
nói trước công chúng
to take or participate in an examination or test
tham gia một bài kiểm tra
to form an opinion or decision based on the available information, facts, or evidence
rút ra kết luận
to cooperate with others to achieve a common goal
trở nên đoàn kết
to come to a mutual decision or understanding after negotiations or discussions, typically involving two or more parties
đạt được thỏa thuận
to help negotiate and facilitate a deal or compromise between parties with differing interests or positions
thực hiện một thỏa thuận giữa các bên
to pay for expenses or expenditures related to a particular item, service, or endeavor
trang trải chi phí của một cái gì đó
to officially establish a new rule or regulation within the legal system
lập pháp
to contribute and be involved in a specific activity, situation, or event
có vai trò trong cái gì đó
to engage in an occupation as a way of earning money
làm một công việc để kiếm tiền
to start an official investigation or formal examination into a particular matter or issue
bắt đầu một cuộc điều tra chính thức
to carry out a systematic and organized investigation or examination
điều tra một cái gì đó chính thức
to simplify a procedure and enhance efficiency by eliminating unnecessary rules or steps
đơn giản hóa một cái gì đó phức tạp không cần thiết
to formally and mutually agree to specific terms, conditions, or commitments in a contract or arrangement with another party
thực hiện một thỏa thuận chính thức
to strain or injure a muscle by overexertion or sudden movement
làm tổn thương cơ bắp
to expand the boundaries or limits of knowledge, discovery, or understanding, typically in science, technology, or exploration
khi bạn thực hiện những khám phá khoa học mới
to achieve a state of harmony by managing different aspects or priorities effectively
tạo ra sự cân bằng
to enjoy the positive outcomes or advantages resulting from one's efforts or actions
tận hưởng những lợi ích tích cực của một cái gì đó
to reach an agreement by both parties giving in a little during a disagreement or negotiation
đạt được thỏa thuận
to come to an agreement by both parties giving in a little during a disagreement or negotiation
đạt được thỏa thuận
to make a sufficient income to support one's basic needs and maintain a comfortable or satisfactory standard of living
kiếm đủ tiền
to reserve or hold a place for someone in a specific location to ensure that they have a place to sit
giữ chỗ cho ai đó
to come into one's thoughts or mind momentarily
đến với tâm trí của ai đó
to fulfill a specific function or role, often in a way that is useful or meaningful
có một vai trò cụ thể
to check or make sure that something is done or is taken care of
đảm bảo điều gì đó chắc chắn
to make sure to behave appropriately and politely
lưu tâm đến hành vi của một người
to express or bring attention to worries, doubts, or objections regarding a specific issue, situation, or decision
bày tỏ sự quan tâm của một người
to manage to stay cool during the period of hot weather
chịu đựng thời tiết nắng nóng
to fulfill expectations or standards set by oneself or others
thực hiện (một lời hứa hoặc kỳ vọng)
to start shooting a weapon, such as a gun in a rapid and continuous manner, often with the intent to harm or kill
bắn súng bằng súng
to reverse the position of something, making what was on top now at the bottom and vice versa
đảo lộn
to inhale smoke from a cigarette or another object that produces smoke
vẽ lên điếu thuốc
to be thought about by someone without much coherence
cuộn tròn trong tâm trí
to reach a decision, understanding, or conclusion after consideration or discussion
to come to a decision or judgment after considering evidence, arguments, or facts
đạt được kết luận
to experience a loss or failure in a competitive or confrontational situation
chịu thất bại
to consider something appropriate or suitable according to one's own judgment
thấy phù hợp