mệt mỏi
Cô ấy cảm thấy mệt mỏi và quyết định chợp mắt một chút.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Trạng thái Cảm xúc cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
mệt mỏi
Cô ấy cảm thấy mệt mỏi và quyết định chợp mắt một chút.
thất thường
Thanh niên thất thường rút vào phòng, từ chối nói chuyện với bất kỳ ai.
kiệt sức
Cô ấy cảm thấy kiệt sức sau khi làm việc ca kép tại bệnh viện.
chán
Anh ấy chán vì không có gì để làm ở nhà.
lo lắng
Anh ấy lo lắng về sự an toàn của con gái mình, cảm thấy bồn chồn vì cô ấy về nhà muộn.
buồn bã
Giáo viên nhận thấy học sinh của mình buồn bã và hỏi xem mọi chuyện có ổn không.
tức giận,giận dữ
Anh ấy trông tức giận khi đọc bài đánh giá không công bằng.
căng thẳng
Sau một ngày dài làm việc, anh ấy hoàn toàn căng thẳng và cần thư giãn.
dễ nổi giận
Thiếu ngủ khiến cô ấy dễ nổi cáu với con cái.
nản lòng
Anh ấy nản lòng vì tiến độ chậm chạp của dự án mặc dù đã cố gắng.
thất vọng
Bố mẹ anh ấy rõ ràng là thất vọng vì anh ấy không vượt qua kỳ thi.
sốc
Biểu hiện sốc trên khuôn mặt cô ấy tiết lộ sự không tin tưởng của cô ấy vào thông báo.
bồn chồn
không hài lòng
Những khách hàng không hài lòng đã phàn nàn về những khiếm khuyết của sản phẩm.
xấu hổ
cô đơn
Người đàn ông lớn tuổi cảm thấy cô đơn khi sống một mình trong ngôi nhà lớn.
kinh hãi
Đứa trẻ hoảng sợ bám vào chân mẹ trong cơn bão.
kinh hoàng
Anh ấy cảm thấy kinh hoàng khi vô tình thấy cảnh tượng vụ tai nạn.
hạnh phúc,vui vẻ
Những đứa trẻ hạnh phúc khi nhận được quà vào ngày sinh nhật của chúng.
thích thú
Những tiếng cười thích thú từ khán giả lấp đầy nhà hát trong buổi biểu diễn hài kịch.
hào hứng,phấn khích
Cô ấy cảm thấy phấn khích và hồi hộp trước buổi biểu diễn nhảy của mình.
hài lòng
Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, cô ấy cảm thấy hài lòng với kết quả nỗ lực của mình.
hài lòng
Anh ấy hài lòng với sự chào đón nồng nhiệt mà anh ấy nhận được.
vui vẻ
Thái độ vui vẻ của anh ấy làm sáng lên tâm trạng của mọi người trong văn phòng.
đầy hy vọng
Chính trị gia đầy hy vọng đã có bài phát biểu tràn đầy lạc quan, truyền cảm hứng cho cả nước cùng làm việc vì một tương lai tốt đẹp hơn.
biết ơn
Mặc dù có những thách thức, cô ấy vẫn biết ơn những niềm vui đơn giản trong cuộc sống.
hài lòng
Sau khi hoàn thành danh sách những việc muốn làm trước khi chết, cô ấy cảm thấy hài lòng và sẵn sàng cho những cuộc phiêu lưu mới.
bất lực
Anh ấy tràn ngập cảm giác thất vọng bất lực khi máy tính của anh ấy bị hỏng và anh ấy mất hết công việc.
vui vẻ
Cô ấy có biểu cảm vui vẻ sau khi nghe tin tốt.