đau buồn
Người đàn ông già buồn bã vì những ngày tuổi trẻ của mình, giờ đã qua lâu rồi.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Hối tiếc và Nỗi buồn cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
đau buồn
Người đàn ông già buồn bã vì những ngày tuổi trẻ của mình, giờ đã qua lâu rồi.
xin lỗi
Quan trọng là phải xin lỗi nếu bạn vô tình làm tổn thương cảm xúc của ai đó, ngay cả khi không cố ý.
hối tiếc
Anh ấy hối hận vì đã không dành nhiều thời gian hơn cho gia đình khi có cơ hội.
chịu đựng
Anh ấy đã chịu rất nhiều đau đớn sau vụ tai nạn.
thở dài
Đối mặt với sự chậm trễ không thể tránh khỏi, cô ấy thở dài và chấp nhận tình hình.
hối hận
Người đàn ông hối hận về những sai lầm trong quá khứ của mình và thề sẽ sống một cuộc sống trung thực hơn.
khóc
Câu chuyện cảm động khiến khán giả khóc vì đồng cảm.
nhớ
Anh ấy nhớ người bạn thân nhất của mình, người đã chuyển đến một đất nước khác.
thương tiếc
Cô ấy tiếp tục thương tiếc sự mất mát của người bạn đời trong nhiều tháng.
bồi thường
Như một cử chỉ thiện chí, hãng hàng không đã đề nghị bồi thường cho hành khách vì những bất tiện do chuyến bay bị hoãn gây ra.