khen ngợi
Cha mẹ thường khen ngợi con cái vì thể hiện lòng tốt và hành vi tốt.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Sự Tôn Trọng và Sự Chấp Thuận cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
khen ngợi
Cha mẹ thường khen ngợi con cái vì thể hiện lòng tốt và hành vi tốt.
ngưỡng mộ
Nhiều người ngưỡng mộ nghệ sĩ vì khả năng tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đẹp và ý nghĩa.
cổ vũ
Cô ấy cổ vũ cho đội bóng yêu thích của mình mỗi cuối tuần.
chúc mừng
Sau khi hoàn thành thành công một dự án, đồng nghiệp thường tụ tập để chúc mừng lẫn nhau.
cảm ơn
Lịch sự là cảm ơn ai đó đã giúp đỡ hoặc thể hiện lòng tốt với bạn.
đánh giá cao
Nhân viên thường đánh giá cao giờ làm việc linh hoạt.
yêu quý
Anh ấy yêu quý vợ mình vì sự ủng hộ và thấu hiểu không lay chuyển của cô ấy.
tôn trọng
Học sinh được mong đợi tôn trọng giáo viên của họ bằng cách lắng nghe chăm chú và tuân theo các quy định của lớp học.
tôn vinh
Học sinh được khuyến khích tôn vinh giáo viên của họ bằng cách bày tỏ lòng biết ơn đối với sự hướng dẫn và hỗ trợ của họ.
thờ phụng
Vị linh mục đã dẫn dắt buổi lễ, hướng dẫn các tín đồ trong các nghi lễ để thờ phượng nữ thần sinh sản và sung túc.
ăn mừng
Cộng đồng kỷ niệm lễ hội địa phương với các cuộc diễu hành và sự kiện văn hóa.
vỗ tay
Các học sinh vỗ tay kế hoạch bài học sáng tạo của giáo viên.
đánh giá cao
Cô ấy trân trọng sự khôn ngoan được truyền lại từ ông bà của mình.