người ngoài cuộc
Dù đã làm việc ở đó nhiều năm, anh ta vẫn bị đối xử như một người ngoài cuộc bởi những người thuộc thế hệ cũ.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Di cư cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
người ngoài cuộc
Dù đã làm việc ở đó nhiều năm, anh ta vẫn bị đối xử như một người ngoài cuộc bởi những người thuộc thế hệ cũ.
biên giới
Những kẻ buôn lậu thường xuyên cố gắng vận chuyển hàng hóa bất hợp pháp qua các khu vực xa xôi dọc theo biên giới.
người nhập cư
Người nhập cư cảm thấy khó khăn khi thích nghi với sự khác biệt văn hóa ở ngôi nhà mới của họ.
nhập cư
Các chính sách nhập cư mới nhằm kiểm soát dòng người qua biên giới.
người di cư
Nhiều người di cư gửi tiền về nhà để hỗ trợ gia đình của họ.
di cư
Di cư đô thị đã dẫn đến các thành phố quá tải và ít lao động nông thôn hơn.
di dời
Những thảm họa thiên nhiên như bão và lũ lụt có sức mạnh làm di dời toàn bộ cộng đồng.
di cư
Mỗi năm, hàng ngàn người di cư từ các quốc gia đang phát triển để tìm kiếm triển vọng kinh tế tốt hơn ở Tây Âu và Bắc Mỹ.
nhập cư
Gia đình đã quyết định di cư đến Canada để có chất lượng cuộc sống tốt hơn.
di cư
Những công nhân lành nghề trong ngành công nghệ thường xuyên di cư đến các trung tâm công nghệ như Thung lũng Silicon.