pattern

IELTS Học Thuật (Band 6-7) - Kích thước và quy mô

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Size và Scale cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (6-7)
outsize

much larger than what is expected or regular

quá khổ

quá khổ

Google Translate
[Tính từ]
tremendous

exceptionally grand in physical dimensions

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
gigantic

extremely large in size or extent

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
mammoth

extremely huge like a mammoth

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
monstrous

exceptionally large in size

quái vật

quái vật

Google Translate
[Tính từ]
elephantine

extremely large, often suggesting unwieldiness

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
hulking

very large and bulky

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
supersized

larger or more significant than the standard or typical size

kích thước lớn

kích thước lớn

Google Translate
[Tính từ]
mountainous

substantial or grand on a scale similar to that of a mountain

núi

núi

Google Translate
[Tính từ]
monumental

extremely huge

monumental

monumental

Google Translate
[Tính từ]
titanic

extremely large in size or scale

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
gigantesque

used to describe something that is unusually large in size or scale

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
astronomical

incredibly large in quantity or vast in scope, often to the point of being beyond comprehension or imagination

thiên văn

thiên văn

Google Translate
[Tính từ]
oversized

larger than the standard or usual size

quá khổ

quá khổ

Google Translate
[Tính từ]
bulky

large and occupying a significant amount of space, often hard to handle

cồng kềnh

cồng kềnh

Google Translate
[Tính từ]
lilliputian

very small in size, related to the fictional country of Lilliput in Jonathan Swift's "Gulliver's Travels"

lilliput

lilliput

Google Translate
[Tính từ]
miniscule

very small in size or importance

rất nhỏ

rất nhỏ

Google Translate
[Tính từ]
teeny-weeny

very tiny in size

siêu nhỏ

siêu nhỏ

Google Translate
[Tính từ]
puny

small and weak in strength or size

nhỏ yếu

nhỏ yếu

Google Translate
[Tính từ]
atomic

significantly small

nguyên tử

nguyên tử

Google Translate
[Tính từ]
dinky

insignificant and small

không đáng kể

không đáng kể

Google Translate
[Tính từ]
minute

very small

nhỏ

nhỏ

Google Translate
[Tính từ]
miniature

much smaller in scale or size compared to the usual form

thu nhỏ

thu nhỏ

Google Translate
[Tính từ]
diminutive

much smaller than what is normal

nhỏ

nhỏ

Google Translate
[Tính từ]
pint-sized

smaller or shorter than average

nhỏ bé

nhỏ bé

Google Translate
[Tính từ]
dwarfish

extremely and abnormally small

người lùn

người lùn

Google Translate
[Tính từ]
toylike

resembling a toy in appearance, often indicating small size, simplicity, or a playful quality

giống đồ chơi

giống đồ chơi

Google Translate
[Tính từ]
subminiature

having a significantly small size, often implying extreme compactness

subminiature

subminiature

Google Translate
[Tính từ]
submicroscopic

extremely tiny, smaller than what a regular microscope can detect

siêu vi mô

siêu vi mô

Google Translate
[Tính từ]
to shrivel

to shrink in size

héo

héo

Google Translate
[Động từ]
to scale down

to reduce the size of something

thu nhỏ

thu nhỏ

Google Translate
[Động từ]
king-size

significantly larger than the standard size

kích thước king-size

kích thước king-size

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek