pattern

IELTS Học Thuật (Band 6-7) - Khuyết tật trí tuệ

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Khuyết tật trí tuệ cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (6-7)
slow-witted

having a limited ability to think or understand quickly

chậm hiểu, đần độn

chậm hiểu, đần độn

Google Translate
[Tính từ]
dim-witted

lacking intelligence or sharpness in thinking

ngu đần, khờ dại

ngu đần, khờ dại

Google Translate
[Tính từ]
clueless

lacking knowledge, understanding, or awareness about a particular situation or subject

không có kiến thức, không hiểu

không có kiến thức, không hiểu

Google Translate
[Tính từ]
naive

lacking experience and wisdom due to being young

ngây thơ, khờ khạo

ngây thơ, khờ khạo

Google Translate
[Tính từ]
airheaded

lacking intelligence or not taking things seriously

khờ khạo, không nghiêm túc

khờ khạo, không nghiêm túc

Google Translate
[Tính từ]
gullible

believing things very easily and being easily tricked because of it

dễ tin, ngây thơ

dễ tin, ngây thơ

Google Translate
[Tính từ]
inane

lacking meaningful content, purpose, or usefulness

vô nghĩa, ngớ ngẩn

vô nghĩa, ngớ ngẩn

Google Translate
[Tính từ]
witless

lacking intelligence or the ability to grasp and comprehend ideas

ngu ngốc, khờ khạo

ngu ngốc, khờ khạo

Google Translate
[Tính từ]
unenlightened

lacking knowledge, understanding, or awareness

vô biết, thất học

vô biết, thất học

Google Translate
[Tính từ]
unknowledgeable

lacking knowledge, awareness, or understanding about a particular subject or in general

không biết, không hiểu

không biết, không hiểu

Google Translate
[Tính từ]
unlearned

lacking knowledge or education in a particular field

thiếu kiến thức, vô học

thiếu kiến thức, vô học

Google Translate
[Tính từ]
unperceptive

lacking insight or the ability to discern and understand things accurately

thiếu nhạy bén, kém nhạy bén

thiếu nhạy bén, kém nhạy bén

Google Translate
[Tính từ]
empty-headed

lacking intelligence, common sense, or deep thinking

trống rỗng, ngu ngốc

trống rỗng, ngu ngốc

Google Translate
[Tính từ]
unobservant

lacking the habit or ability to notice, perceive, or pay attention to details in one's surroundings

không chú ý, không quan tâm

không chú ý, không quan tâm

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek