pattern

Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 6-7) - Khả năng trí tuệ không đủ

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến năng lực trí tuệ cần thiết cho kỳ thi IELTS học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (6-7)
slow-witted
[Tính từ]

having a limited ability to think or understand quickly

chậm hiểu, đần độn

chậm hiểu, đần độn

Ex: The job required quick decision-making , but the employee 's slow-witted approach often led to delays and inefficiencies .Công việc đòi hỏi quyết định nhanh chóng, nhưng cách tiếp cận **chậm hiểu** của nhân viên thường dẫn đến chậm trễ và kém hiệu quả.
dim-witted
[Tính từ]

lacking intelligence or sharpness in thinking

ngu ngốc, đần độn

ngu ngốc, đần độn

Ex: The dim-witted driver failed to follow basic traffic signals , leading to a series of avoidable road incidents .Người lái xe **ngu ngốc** đã không tuân theo các tín hiệu giao thông cơ bản, dẫn đến một loạt các sự cố đường bộ có thể tránh được.
clueless
[Tính từ]

lacking knowledge, understanding, or awareness about a particular situation or subject

không biết gì, bối rối

không biết gì, bối rối

Ex: The job applicant seemed clueless about the company 's mission and goals during the interview .Ứng viên xin việc có vẻ **không biết gì** về sứ mệnh và mục tiêu của công ty trong cuộc phỏng vấn.
naive
[Tính từ]

lacking experience and wisdom due to being young

ngây thơ, chất phác

ngây thơ, chất phác

Ex: His naive optimism about the future was endearing , but sometimes unrealistic given the harsh realities of life .Sự lạc quan **ngây thơ** của anh ấy về tương lai thật đáng yêu, nhưng đôi khi không thực tế trước những thực tế khắc nghiệt của cuộc sống.
airheaded
[Tính từ]

lacking intelligence or not taking things seriously

đầu óc trên mây, ngớ ngẩn

đầu óc trên mây, ngớ ngẩn

Ex: The airheaded intern 's constant mix-ups and forgetfulness led to several office mishaps .Những sự nhầm lẫn và hay quên liên tục của thực tập sinh **đãng trí** đã dẫn đến một số sự cố trong văn phòng.
gullible
[Tính từ]

believing things very easily and being easily tricked because of it

dễ tin, cả tin

dễ tin, cả tin

Ex: The gullible child believed the tall tales told by their older siblings , unaware they were being misled .Đứa trẻ **dễ tin người** đã tin vào những câu chuyện bịa đặt do anh chị lớn kể, không biết rằng mình đang bị lừa.
inane
[Tính từ]

lacking meaningful content, purpose, or usefulness

vô nghĩa, trống rỗng

vô nghĩa, trống rỗng

Ex: The politicians wasted time with inane bickering instead of discussing actual policy solutions.Các chính trị gia đã lãng phí thời gian với những cuộc cãi vã **vô nghĩa** thay vì thảo luận các giải pháp chính sách thực tế.
witless
[Tính từ]

lacking intelligence or the ability to grasp and comprehend ideas

ngu ngốc, đần độn

ngu ngốc, đần độn

Ex: Jane 's witless comment during the meeting showcased a lack of critical thinking and awareness of the subject matter .Bình luận **ngu ngốc** của Jane trong cuộc họp cho thấy sự thiếu tư duy phản biện và nhận thức về chủ đề.
unenlightened
[Tính từ]

lacking knowledge, understanding, or awareness

thiếu hiểu biết, không được khai sáng

thiếu hiểu biết, không được khai sáng

Ex: Unenlightened minds resist change and cling to outdated beliefs .Những tâm trí **không được khai sáng** chống lại sự thay đổi và bám lấy những niềm tin lỗi thời.
unknowledgeable
[Tính từ]

lacking knowledge, awareness, or understanding about a particular subject or in general

thiếu hiểu biết, không biết

thiếu hiểu biết, không biết

Ex: Her unknowledgeable response during the interview revealed a lack of preparation and familiarity with the industry .Câu trả lời **thiếu hiểu biết** của cô ấy trong buổi phỏng vấn đã tiết lộ sự thiếu chuẩn bị và không quen thuộc với ngành.
unlearned
[Tính từ]

lacking knowledge or education in a particular field

thiếu hiểu biết, không được giáo dục

thiếu hiểu biết, không được giáo dục

Ex: The unlearned investor made impulsive decisions , unaware of the potential risks and consequences .Nhà đầu tư **thiếu hiểu biết** đã đưa ra những quyết định bốc đồng, không nhận thức được những rủi ro và hậu quả tiềm ẩn.
unperceptive
[Tính từ]

lacking insight or the ability to discern and understand things accurately

thiếu sâu sắc, không nhạy bén

thiếu sâu sắc, không nhạy bén

Ex: The unperceptive detective missed crucial details at the crime scene , hindering the investigation .Thám tử **thiếu nhạy bén** đã bỏ lỡ những chi tiết quan trọng tại hiện trường vụ án, cản trở cuộc điều tra.
empty-headed
[Tính từ]

lacking intelligence, common sense, or deep thinking

đầu rỗng, ngu ngốc

đầu rỗng, ngu ngốc

Ex: In the classroom , the empty-headed student consistently failed to contribute meaningful insights to discussions .Trong lớp học, học sinh **đầu rỗng** liên tục không thể đóng góp những hiểu biết có ý nghĩa vào các cuộc thảo luận.
unobservant
[Tính từ]

lacking the habit or ability to notice, perceive, or pay attention to details in one's surroundings

không chú ý, không quan sát

không chú ý, không quan sát

Ex: The unobservant employee consistently missed the important details in the project brief , resulting in errors .Nhân viên **không quan sát** liên tục bỏ sót những chi tiết quan trọng trong bản tóm tắt dự án, dẫn đến sai sót.
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 6-7)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek