pattern

Danh từ cơ bản - Thiết bị gia dụng

Ở đây bạn sẽ học somZde se naučíte anglická podstatná jména tykající xem các danh từ tiếng Anh liên quan đến thiết bị gia dụng như "lò nướng", "máy nướng bánh mì" và "lò vi sóng".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized Basic English Nouns
refrigerator

an electrical equipment used to keep food and drinks cool and fresh

tủ lạnh

tủ lạnh

Google Translate
[Danh từ]
washing machine

an electric machine used for washing clothes

máy giặt

máy giặt

Google Translate
[Danh từ]
dishwasher

an electric machine that is used to clean dishes, spoons, cups, etc.

máy rửa chén

máy rửa chén

Google Translate
[Danh từ]
air cooler

a device that cools the air by passing it over water-soaked pads or through a water mist

quạt làm mát

quạt làm mát

Google Translate
[Danh từ]
pressure washer

a machine that uses high-pressure water spray to remove dirt, grime, and other types of stubborn stains from surfaces

máy rửa áp lực

máy rửa áp lực

Google Translate
[Danh từ]
steam mop

a mop that utilizes steam to sanitize and clean hard flooring surfaces, such as tile, laminate, or hardwood, by loosening dirt and grime

mop hơi nước

mop hơi nước

Google Translate
[Danh từ]
iron

a piece of equipment with a heated flat metal base, used to smooth clothes

bàn là

bàn là

Google Translate
[Danh từ]
vacuum cleaner

an electrical device that pulls up dirt and dust from a floor to clean it

máy hút bụi

máy hút bụi

Google Translate
[Danh từ]
hair dryer

a device that you use to blow warm air over our hair to dry it

máy sấy tóc

máy sấy tóc

Google Translate
[Danh từ]
television

an electronic device with a screen that receives television signals, on which we can watch programs

ti vi

ti vi

Google Translate
[Danh từ]
air conditioner

a machine that is designed to cool and dry the air in a room, building, or vehicle

máy điều hòa không khí

máy điều hòa không khí

Google Translate
[Danh từ]
heater

a piece of equipment that produces heat to warm a place or increase the temperature of water

máy sưởi

máy sưởi

Google Translate
[Danh từ]
fan

an electric device with blades that rotate quickly and keep an area cool

quạt

quạt

Google Translate
[Danh từ]
tower fan

a type of electric fan that oscillates and is designed to be tall and narrow, often with a sleek and modern appearance

quạt tháp

quạt tháp

Google Translate
[Danh từ]
snow blower

a machine used to clear snow from surfaces such as driveways, sidewalks, and roads

máy thổi tuyết

máy thổi tuyết

Google Translate
[Danh từ]
dryer

a machine used for drying clothes

máy sấy

máy sấy

Google Translate
[Danh từ]
sewing machine

a machine used to sew fabric and other materials together with thread

máy may

máy may

Google Translate
[Danh từ]
garment steamer

a device that uses hot steam to remove wrinkles and creases from clothing and other fabrics

máy xông hơi quần áo

máy xông hơi quần áo

Google Translate
[Danh từ]
steam cleaner

a device that uses steam to clean and sanitize surfaces

máy vệ sinh bằng hơi nước

máy vệ sinh bằng hơi nước

Google Translate
[Danh từ]
air purifier

a device designed to remove pollutants and particles such as dust, smoke, and allergens from the air in a room

máy lọc không khí

máy lọc không khí

Google Translate
[Danh từ]
bread maker

a kitchen appliance designed for making bread, featuring a built-in mixing and kneading mechanism, a heating element, and a baking pan

máy làm bánh mì

máy làm bánh mì

Google Translate
[Danh từ]
electric mixer

a kitchen appliance that is used for mixing, beating, and whisking ingredients in food preparation

máy trộn điện

máy trộn điện

Google Translate
[Danh từ]
espresso machine

a machine that brews coffee by forcing water near boiling point through ground coffee and a filter to produce a thick, concentrated coffee called espresso

máy pha espresso

máy pha espresso

Google Translate
[Danh từ]
food processor

a kitchen appliance that can quickly mix, cut, slice, etc. food

máy xay thực phẩm

máy xay thực phẩm

Google Translate
[Danh từ]
fryer

a kitchen appliance used for deep frying food items by immersing them in hot oil or fat

nồi chiên

nồi chiên

Google Translate
[Danh từ]
grinder

a machine used for crushing or breaking food such as pepper, coffee, etc. into powder or very small pieces

máy xay

máy xay

Google Translate
[Danh từ]
hot plate

a portable electric appliance used for cooking or heating food and liquids

bếp nóng

bếp nóng

Google Translate
[Danh từ]
ice cream maker

a machine used for freezing and mixing ice cream, sorbet, and frozen yogurt, with a motorized unit, a mixing paddle, and a container for the mixture

máy làm kem

máy làm kem

Google Translate
[Danh từ]
juicer

an electric kitchen tool used for removing the juice of fruits and vegetables

máy vắt nước trái cây

máy vắt nước trái cây

Google Translate
[Danh từ]
meat grinder

a machine that cuts meat into very small pieces

máy xay thịt

máy xay thịt

Google Translate
[Danh từ]
meat slicer

a kitchen appliance used for slicing meat or other foods into thin, even slices.

máy cắt thịt

máy cắt thịt

Google Translate
[Danh từ]
mill

a special grinding machine that crushes grain into flour

cối xay

cối xay

Google Translate
[Danh từ]
pressure cooker

a pot that has a tight lid and can quickly cook food using high-pressure steam

nồi áp suất

nồi áp suất

Google Translate
[Danh từ]
popcorn maker

a device that uses hot air or oil to pop kernels of corn into popcorn

máy làm bỏng ngô

máy làm bỏng ngô

Google Translate
[Danh từ]
rice cooker

a kitchen appliance for automatic rice cooking

nồi cơm điện

nồi cơm điện

Google Translate
[Danh từ]
sandwich maker

a kitchen appliance used for toasting and grilling sandwiches

máy làm bánh sandwich

máy làm bánh sandwich

Google Translate
[Danh từ]
slow cooker

an electric appliance which is used for cooking meat or vegetables at a low temperature in liquid

nồi nấu chậm

nồi nấu chậm

Google Translate
[Danh từ]
stand mixer

a kitchen appliance used for mixing, kneading, and whisking ingredients, featuring a motorized unit with a rotating attachment and a bowl that sits on a stand

máy trộn đứng

máy trộn đứng

Google Translate
[Danh từ]
waffle iron

a kitchen appliance used to cook waffle batter between two hot plates, creating crispy, grid-patterned waffles

cái khuôn làm bánh waffle

cái khuôn làm bánh waffle

Google Translate
[Danh từ]
water dispenser

a device or appliance that provides a convenient source of drinking water

máy lọc nước

máy lọc nước

Google Translate
[Danh từ]
toaster

an electronic device used in the kitchen to make toast

máy nướng bánh mì

máy nướng bánh mì

Google Translate
[Danh từ]
blender

an electrical device used to blend, mix, or puree food and liquids into a smooth consistency

máy xay sinh tố

máy xay sinh tố

Google Translate
[Danh từ]
oven

a box-shaped piece of equipment with a front door that is usually part of a stove, used for baking, cooking, or heating food

lò

Google Translate
[Danh từ]
stove

a box-shaped equipment used for cooking or heating food by either putting it inside or on top of the equipment

bếp

bếp

Google Translate
[Danh từ]
coffee maker

a machine used for making coffee

máy pha cà phê

máy pha cà phê

Google Translate
[Danh từ]
microwave

a kitchen appliance that uses electricity to quickly heat or cook food

lò vi sóng

lò vi sóng

Google Translate
[Danh từ]
electric kettle

a kitchen appliance used for boiling water quickly and efficiently, usually made of metal or plastic and equipped with a heating element, a water-level indicator, and an automatic shut-off feature

ấm đun nước điện

ấm đun nước điện

Google Translate
[Danh từ]
freezer

an electrical container that can store food for a long time at a temperature that is very low

tủ đông

tủ đông

Google Translate
[Danh từ]
garbage disposal

a small machine attached to the top of the waste pipe of a kitchen sink for shredding food waste

máy nghiền rác

máy nghiền rác

Google Translate
[Danh từ]
egg cooker

a kitchen appliance designed to boil or steam eggs to a desired level of doneness

nồi hấp trứng

nồi hấp trứng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek