IELTS Học Thuật (Band 6-7) - Tạo và sản xuất
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Sáng tạo và Sản xuất cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to produce products in large quantities by using machinery
sản xuất, chế tạo
to create or make up something, especially with the intent to deceive
sản xuất, ngụy tạo
to make something by putting separate parts of something together
lắp ráp, gia công
to make something from a piece of metal object by heating it until it becomes soft and then beating it with a hammer
rèn, đúc
to produce an elementary and quick drawing of someone or something
phác thảo, vẽ phác
to create fabric or a fabric item by interlocking loops of yarn or thread using a hooked needle
crochet, đan móc
to create fabric or material by interlacing threads, yarn, or other strands in a pattern using a loom or by hand
dệt, trình bày
to carve or cut a design or lettering into a hard surface, such as metal or stone
khắc, trổ
to make clothes according to the measurements of a particular costumer
cắt may, điều chỉnh
to make a drink, such as tea or coffee, or soup by soaking ingredients in hot water
pha, nấu
to create or produce something by cutting or shaping a material, such as a sculpture or design
khắc, điêu khắc
to aimlessly draw lines and shapes, particularly when one is bored
vẽ nguệch ngoạc, phác thảo bừa bãi
to design, build, or plan something systematically and skillfully, especially using scientific principles and technical knowledge
kỹ thuật hóa, thiết kế
to write something for the first time that needs corrections for the final presentation
soạn thảo, viết nháp
to introduce new ideas, methods, or products to improve or change the current way of doing things
đổi mới, cải tiến
to join two or more pieces of metal together using heat and pressure
hàn, nối lại bằng cách hàn
to cut or carve designs or writings on a hard surface, often using acid or a laser beam
khắc, chạm khắc
to sew decorative patterns on a piece of cloth with colored threads
thêu
to make something by combining different elements or compounds
tổng hợp, sản xuất