pattern

Đại từ và Từ hạn định - Đại từ giả và không ngôi

Đại từ giả thực hiện một chức năng ngữ pháp trong câu, trong khi đại từ vô nhân xưng đề cập đến mọi người nói chung, thay vì một người cụ thể.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Pronouns and Determiners
it
[Đại từ]

used in a sentence to fulfil a grammatical function without a clear antecedent for it to refer to

nó, điều đó

nó, điều đó

Ex: I find it hard to believe .Tôi thấy khó tin **điều đó**.
there
[Đại từ]

used to state that something exists or is present

có, đây

có, đây

Ex: There might be a problem with the engine .**Có thể** có vấn đề với động cơ.
one
[Đại từ]

used to make general statements, express opinions, or provide advice without referring to specific individuals

Người ta, Một người

Người ta, Một người

Ex: In society , one often encounters challenges that must be overcome .Trong xã hội, **người ta** thường gặp phải những thách thức phải vượt qua.
they
[Đại từ]

used to refer to people in a general, unspecified manner, or to discuss hypothetical situations or scenarios

họ, những người đó

họ, những người đó

Ex: If a person wants to improve their cooking skills , they can take cooking classes or watch online tutorials .Nếu một người muốn cải thiện kỹ năng nấu ăn của mình, **họ** có thể tham gia các lớp học nấu ăn hoặc xem hướng dẫn trực tuyến.
you
[Đại từ]

used to address people in general, rather than referring to any specific individual

người ta, bạn

người ta, bạn

Ex: If you want to learn a musical instrument , you should start by mastering the basics .Nếu **bạn** muốn học một nhạc cụ, bạn nên bắt đầu bằng cách nắm vững những điều cơ bản.
Đại từ và Từ hạn định
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek