pattern

Danh sách Tất cả Các Đại từ và Từ hạn định trong Tiếng Anh

Phần này được thiết kế để giúp bạn khám phá và hiểu tất cả các loại đại từ và từ hạn định thông qua phân loại đơn giản và có tổ chức.
book

15 Bài học

note

125 từ ngữ

clock

1G 3phút

01

1. Personal Subject Pronouns

Đại từ nhân xưng chủ ngữ

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

7 từ ngữ

clock

4 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
02

2. Personal Object Pronouns

Đại từ nhân xưng tân ngữ

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

7 từ ngữ

clock

4 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
03

3. Personal Reflexive and Reciprocal Pronouns

Đại từ phản thân và tương hỗ cá nhân

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

11 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
04

4. Personal Possessive Pronouns and Determiners

Đại từ sở hữu và từ hạn định sở hữu cá nhân

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

14 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
05

5. Personal Archaic Pronouns

Đại từ cá nhân cổ xưa

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

6 từ ngữ

clock

4 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
06

6. Demonstrative Pronouns and Determiners

Đại từ và từ hạn định chỉ định

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

9 từ ngữ

clock

5 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
07

7. Dummy and Impersonal Pronouns

Đại từ giả và không ngôi

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

5 từ ngữ

clock

3 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
08

8. Interrogative Pronouns

Đại từ nghi vấn

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

8 từ ngữ

clock

5 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
09

9. Relative Pronouns

Đại từ quan hệ

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

5 từ ngữ

clock

3 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
10

10. Nominal Relative Pronouns

Đại từ quan hệ danh nghĩa

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

14 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
11

11. Assertive Indefinite Pronouns and Determiners

Đại từ và từ xác định bất định khẳng định

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

6 từ ngữ

clock

4 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
12

12. Non-Assertive Indefinite Pronouns and Determiners

Đại từ và từ hạn định không xác định không khẳng định

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

5 từ ngữ

clock

3 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
13

13. Universal Indefinite Pronouns and Determiners

Đại từ và từ hạn định không xác định phổ quát

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

14 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
14

14. Negative Indefinite Pronouns and Determiners

Đại từ và từ hạn định không xác định phủ định

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

7 từ ngữ

clock

4 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
15

15. Alternative Indefinite Pronouns and Determiners

Đại từ và từ hạn định không xác định thay thế

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

7 từ ngữ

clock

4 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Danh sách từ phân loại

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek