Sơ cấp 2 - Hành động và biểu hiện vật lý
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về các hành động và biểu cảm thể chất, chẳng hạn như "lắc", "giữ" và "khóc", dành cho học sinh cấp tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to cause someone or something to move up and down or from one side to the other with short rapid movements
lắc, dao động
to speak loudly, often associated with expressing anger or when you cannot hear what the other person is saying
hét, gọi
to have tears coming from your eyes as a result of a strong emotion such as sadness, pain, or sorrow
khóc, gào thét
to make our mouth curve upwards, often in a way that our teeth can be seen, to show that we are happy or amused
mỉm cười
to show the place or direction of someone or something by holding out a finger or an object
chỉ, đưa ra
to hold someone or something and take them from one place to another
mang, chở
(of a machine or device) to operate or function properly
hoạt động, làm việc