pattern

Giáo Dục - Điều khoản và phương pháp đánh giá

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các thuật ngữ và phương pháp đánh giá như "test", "quiz" và "final".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Education
test

an examination that consists of a set of questions, exercises, or activities to measure someone’s knowledge, skill, or ability

bài kiểm tra

bài kiểm tra

Google Translate
[Danh từ]
examination

a formal written, practical, or spoken test used to assess someone's knowledge or skill in a specific subject or field

kỳ thi

kỳ thi

Google Translate
[Danh từ]
assessment

the process of testing the knowledge of students in order to evaluate their level or progress

đánh giá

đánh giá

Google Translate
[Danh từ]
curriculum-based measurement

a form of assessment that evaluates students' academic progress and performance based on the curriculum they are taught

đo lường dựa trên chương trình học

đo lường dựa trên chương trình học

Google Translate
[Danh từ]
quiz

a short test given to students

trắc nghiệm

trắc nghiệm

Google Translate
[Danh từ]
answer

something we say, write, or do when we are replying to a question

câu trả lời

câu trả lời

Google Translate
[Danh từ]
invigilation

the supervision of examinations to ensure fairness and compliance with rules

giám sát kỳ thi

giám sát kỳ thi

Google Translate
[Danh từ]
midterm

an examination or test administered halfway through an academic term

thi giữa kỳ

thi giữa kỳ

Google Translate
[Danh từ]
final

an examination or assessment administered at the end of an academic term or course

kỳ thi cuối

kỳ thi cuối

Google Translate
[Danh từ]
makeup

an exam given as a replacement for a missed or failed one

kỳ thi bổ sung

kỳ thi bổ sung

Google Translate
[Danh từ]
resit

an opportunity to take an examination again after failing it initially

thi lại

thi lại

Google Translate
[Danh từ]
revision

the act of examining and making corrections or alterations to a text, plan, etc.

sửa đổi

sửa đổi

Google Translate
[Danh từ]
multiple-choice

(of a quiz, question, etc.) providing several different responses from which only one is correct

nhiều sự lựa chọn

nhiều sự lựa chọn

Google Translate
[Tính từ]
oral exam

a test or assessment conducted verbally, where a student answers questions or presents information orally

thi vấn đáp

thi vấn đáp

Google Translate
[Danh từ]
written exam

an assessment where students provide written responses within a set time

bài kiểm tra viết

bài kiểm tra viết

Google Translate
[Danh từ]
practical test

a test that replicates a situation and intends to evaluate one's skill and ability in performing certain tasks and duties

bài kiểm tra thực hành

bài kiểm tra thực hành

Google Translate
[Danh từ]
viva voce

an oral examination or discussion, often conducted as part of an academic assessment or defense of a thesis or dissertation

thi vấn đáp

thi vấn đáp

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek