pattern

Sơ cấp 2 - sinh vật hoang dã

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về các sinh vật hoang dã, chẳng hạn như "cáo", "hươu" và "bọ rùa", dành cho học sinh cấp tiểu học.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Elementary 2
crocodile

a large reptile with very big jaws, sharp teeth, short legs, and a hard skin and long tail that lives in rivers and lakes in warmer regions

cá sấu

cá sấu

Google Translate
[Danh từ]
fox

a small to medium-sized carnivorous mammal with a pointed muzzle and bushy tail, often have reddish-brown fur and are known for being clever and adaptable

cáo

cáo

Google Translate
[Danh từ]
deer

a large, wild animal with long legs which eats grass and can run very fast, typically the males have horns

nai, hươu

nai, hươu

Google Translate
[Danh từ]
eagle

a large bird of prey with a sharp beak, long broad wings, and very good sight

đại bàng

đại bàng

Google Translate
[Danh từ]
to hunt

to pursue wild animals in order to kill or catch them, for sport or food

săn, đuổi

săn, đuổi

Google Translate
[Động từ]
web

a net of thin threads made by a spider to catch insects for food

mạng nhện, tấm mạng

mạng nhện, tấm mạng

Google Translate
[Danh từ]
bee

a black and yellow insect that collects nectar and produces wax and honey, which can fly and sting

ong

ong

Google Translate
[Danh từ]
ladybug

a small flying insect which is usually red with black spots

bọ cánh cam, bọ rùa

bọ cánh cam, bọ rùa

Google Translate
[Danh từ]
insect

a small creature such as a bee or ant that has six legs, and generally one or two pairs of wings

côn trùng

côn trùng

Google Translate
[Danh từ]
spider

a small creature that spins webs to catch insects for food, with eight legs and two fangs by which poison is injected to its prey

nhện

nhện

Google Translate
[Danh từ]
frog

a small green animal with smooth skin, long legs for jumping and no tail, that lives both in water and on land

ếch

ếch

Google Translate
[Danh từ]
to ride

to sit on and control the movement of an animal, especially a horse

cưỡi, lên ngựa

cưỡi, lên ngựa

Google Translate
[Động từ]
type

a class or group of people or things that have common characteristics or share particular qualities

loại, hạng

loại, hạng

Google Translate
[Danh từ]
jump

the act of pushing oneself off the ground with both feet at the same time

nhảy, bước nhảy

nhảy, bước nhảy

Google Translate
[Danh từ]
smell

the distinct quality sensed by the nose, defining the essence of one's surroundings

mùi, hương

mùi, hương

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek