pattern

Giáo Dục - Tài chính và chi phí

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến tài chính và chi phí như "học phí", "khoản vay sinh viên" và "học bổng".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Education
fee

the money that is paid to a professional or an organization for their services

nghề dạy học

nghề dạy học

Google Translate
[Danh từ]
tuition

an amount of money that one pays to receive an education, particularly in a university or college

nghề dạy học

nghề dạy học

Google Translate
[Danh từ]
cost of attendance

the total estimated expenses a student can expect to incur while attending an educational institution

Chi phí tham khảo

Chi phí tham khảo

Google Translate
[Danh từ]
student loan

a loan taken out by a student to help pay for educational expenses, usually with the requirement to repay the borrowed amount with interest after completing their studies

khoản vay sinh viên

khoản vay sinh viên

Google Translate
[Danh từ]
tuition assistance

financial support provided to help cover the cost of tuition for education or training

hỗ trợ học phí

hỗ trợ học phí

Google Translate
[Danh từ]
funding

the provision of financial resources or capital to support a project, organization, or activity

kinh phí

kinh phí

Google Translate
[Danh từ]
bursary

a financial grant or scholarship typically awarded to support a student's education

học bổng tài chính

học bổng tài chính

Google Translate
[Danh từ]
endowment

a financial contribution or asset given to support specific purposes, like education or charitable activities

nhà cung cấp tài chính của một tổ chức

nhà cung cấp tài chính của một tổ chức

Google Translate
[Danh từ]
grant

an amount of money given by the government or another organization for a specific purpose

viện trợ tài chính

viện trợ tài chính

Google Translate
[Danh từ]
school voucher

a government-funded certificate that parents can use to pay for tuition at a private or charter school

phiếu học tập

phiếu học tập

Google Translate
[Danh từ]
sponsor

a person or organization that provides someone with financial supports for their education

cha mẹ đở đầu

cha mẹ đở đầu

Google Translate
[Danh từ]
sponsorship

the act of supporting or financing an individual, group, event, or activity, typically in exchange for advertising, promotion, or recognition

sự tài trợ

sự tài trợ

Google Translate
[Danh từ]
scholarship

a sum of money given by an educational institution to someone with great ability in order to financially support their education

tiền học bổng

tiền học bổng

Google Translate
[Danh từ]
fellowship

a financial award or grant provided to support research, study, or professional development, often in academia or a specific field of study

hỗ trợ tài chính

hỗ trợ tài chính

Google Translate
[Danh từ]
Pell Grant

a federal financial aid program in the United States that assists eligible undergraduate students with financial need in covering college expenses

trợ cấp Pell

trợ cấp Pell

Google Translate
[Danh từ]
Federal Work-Study Program

a United States government initiative that provides part-time employment opportunities for eligible college students to help finance their education

Chương trình vừa học vừa làm liên bang

Chương trình vừa học vừa làm liên bang

Google Translate
[Danh từ]
Public Service Loan Forgiveness

a program in the United States that forgives remaining student loan balances after 120 qualifying payments for individuals working full-time in public service jobs

Sự tha thứ cho khoản vay dịch vụ công cộng

Sự tha thứ cho khoản vay dịch vụ công cộng

Google Translate
[Danh từ]
scholar

a person who is granted a scholarship or financial aid for their academic pursuits

học giả

học giả

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek