pattern

Sơ cấp 2 - Nhận thức và Truyền thông

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về nhận thức và giao tiếp, chẳng hạn như "thông báo", "đặt" và "cho vay", dành cho học sinh cấp tiểu học.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Elementary 2
to notice

to pay attention and become aware of a particular thing or person

chú ý, nhận thấy

chú ý, nhận thấy

Google Translate
[Động từ]
to pronounce

to say the sound of a letter or word correctly or in a specific way

phát âm, nói

phát âm, nói

Google Translate
[Động từ]
to smell

to recognize or become aware of a particular scent

ngửi, cảm nhận

ngửi, cảm nhận

Google Translate
[Động từ]
to complain

to express your annoyance, unhappiness, or dissatisfaction about something

phàn nàn, kêu ca

phàn nàn, kêu ca

Google Translate
[Động từ]
to support

to provide someone or something with encouragement or help

hỗ trợ, giúp đỡ

hỗ trợ, giúp đỡ

Google Translate
[Động từ]
introduction

the act of presenting someone to another person or to the public for the first time

giới thiệu, introduction

giới thiệu, introduction

Google Translate
[Danh từ]
to lead

to go in front of or beside someone or something in order to show them the way or to make them go in a particular direction

dẫn, hướng dẫn

dẫn, hướng dẫn

Google Translate
[Động từ]
to set

to adjust something to be in a suitable or desired condition for a specific purpose or use

đặt, điều chỉnh

đặt, điều chỉnh

Google Translate
[Động từ]
fortunately

used to express that something positive or favorable has happened or is happening by chance

thật may mắn, hạnh phúc thay

thật may mắn, hạnh phúc thay

Google Translate
[Trạng từ]
unfortunately

used to express regret or say that something is disappointing or sad

thật không may, đáng tiếc rằng

thật không may, đáng tiếc rằng

Google Translate
[Trạng từ]
to borrow

to use or take something belonging to someone else, with the idea of returning it

mượn, xin mượn

mượn, xin mượn

Google Translate
[Động từ]
to lend

to give someone something, like money, expecting them to give it back after a while

cho vay, cho mượn

cho vay, cho mượn

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek