pattern

Toán Học và Logic SAT - Praise

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến lời khen, chẳng hạn như "ngoạn mục", "đáng kinh ngạc", "mong muốn", v.v. mà bạn sẽ cần để vượt qua kỳ thi SAT của mình.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Vocabulary for Math and Logic
grandeur
[Danh từ]

the striking magnificence or impressive beauty of something

sự tráng lệ

sự tráng lệ

Ex: Nature 's grandeur was on full display during the vibrant sunset over the vast canyon .**Sự hùng vĩ** của thiên nhiên được thể hiện đầy đủ trong cảnh hoàng hôn rực rỡ trên hẻm núi rộng lớn.
pleasant
[Tính từ]

bringing enjoyment and happiness

dễ chịu, thú vị

dễ chịu, thú vị

Ex: The sound of birds singing in the morning is a pleasant way to start the day .Âm thanh chim hót vào buổi sáng là một cách **dễ chịu** để bắt đầu ngày mới.
grand
[Tính từ]

magnificent in size and appearance

tráng lệ, nguy nga

tráng lệ, nguy nga

Ex: The grand yacht was equipped with luxurious amenities and state-of-the-art technology .Chiếc du thuyền **hoành tráng** được trang bị tiện nghi sang trọng và công nghệ hiện đại nhất.
compelling
[Tính từ]

evoking interest, attention, or admiration in a powerful and irresistible way

hấp dẫn, lôi cuốn

hấp dẫn, lôi cuốn

Ex: Her compelling personality and charisma made her a natural leader .Tính cách **hấp dẫn** và sức hút của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo bẩm sinh.
preeminent
[Tính từ]

surpassing others in quality, distinction, or importance

xuất chúng, ưu việt

xuất chúng, ưu việt

Ex: The preeminent literary work of the 20th century is celebrated for its profound themes and enduring impact on literature .Tác phẩm văn học **ưu tú** của thế kỷ 20 được ca ngợi vì những chủ đề sâu sắc và ảnh hưởng lâu dài đến văn học.
astounding
[Tính từ]

extremely surprising or impressive

kinh ngạc, ấn tượng

kinh ngạc, ấn tượng

Ex: The athlete 's performance was astounding, breaking multiple records in a single competition .Màn trình diễn của vận động viên thật **đáng kinh ngạc**, phá vỡ nhiều kỷ lục trong một cuộc thi duy nhất.
satisfactory
[Tính từ]

good enough to meet the minimum standard or requirement

thỏa đáng, chấp nhận được

thỏa đáng, chấp nhận được

Ex: The service was satisfactory, though not particularly friendly .Dịch vụ **đạt yêu cầu**, mặc dù không đặc biệt thân thiện.
appealing
[Tính từ]

pleasing and likely to arouse interest or desire

hấp dẫn, lôi cuốn

hấp dẫn, lôi cuốn

Ex: His rugged good looks and charismatic personality made him appealing to both men and women alike.Vẻ ngoài góc cạnh và tính cách hấp dẫn của anh ấy khiến anh ấy trở nên **hấp dẫn** đối với cả nam và nữ.
advantageous
[Tính từ]

providing benefits or favorable circumstances

có lợi, hữu ích

có lợi, hữu ích

Ex: The advantageous timing of the sale maximized profits for the business .Thời điểm **có lợi** của đợt bán hàng đã tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
promising
[Tính từ]

indicating potential for success or positive outcomes

đầy hứa hẹn, triển vọng

đầy hứa hẹn, triển vọng

Ex: The promising athlete is expected to excel in the upcoming competition .Vận động viên **đầy hứa hẹn** được kỳ vọng sẽ xuất sắc trong cuộc thi sắp tới.
beneficial
[Tính từ]

having a positive effect or helpful result

có lợi, hữu ích

có lợi, hữu ích

Ex: Meditation has proven beneficial in reducing stress and anxiety .Thiền đã được chứng minh là **có lợi** trong việc giảm căng thẳng và lo âu.
apt
[Tính từ]

suitable or appropriate in the circumstances

phù hợp, thích hợp

phù hợp, thích hợp

Ex: The movie 's setting was apt for the historical context .Bối cảnh của bộ phim rất **phù hợp** với bối cảnh lịch sử.
iconic
[Tính từ]

widely recognized and regarded as a symbol of a particular time, place, or culture

biểu tượng, huyền thoại

biểu tượng, huyền thoại

Ex: The Eiffel Tower is an iconic symbol of Paris and French culture .Tháp Eiffel là biểu tượng **biểu tượng** của Paris và văn hóa Pháp.
desirable
[Tính từ]

having qualities that make one attractive or worth wanting

mong muốn, hấp dẫn

mong muốn, hấp dẫn

Ex: The combination of kindness and charisma makes her one of the most desirable individuals at the event .Sự kết hợp của lòng tốt và sức hút khiến cô ấy trở thành một trong những cá nhân **đáng mong muốn** nhất tại sự kiện.
prestigious
[Tính từ]

having a lot of respect, honor, and admiration in a particular field or society

uy tín,  danh giá

uy tín, danh giá

Ex: The prestigious golf tournament attracts elite players from across the globe .Giải đấu golf **danh giá** thu hút các tuyển thủ ưu tú từ khắp nơi trên thế giới.
majestic
[Tính từ]

impressive and noble, often with a grand or dignified appearance

uy nghiêm, hùng vĩ

uy nghiêm, hùng vĩ

Ex: The majestic palace was a testament to the wealth and power of its rulers .Cung điện **tráng lệ** là minh chứng cho sự giàu có và quyền lực của những người cai trị nó.
extraordinary
[Tính từ]

remarkable or very unusual, often in a positive way

phi thường, đặc biệt

phi thường, đặc biệt

Ex: The scientist made an extraordinary discovery that revolutionized the field of medicine .Nhà khoa học đã có một khám phá **phi thường** làm thay đổi ngành y học.
appropriate
[Tính từ]

suitable or acceptable for a given situation or purpose

phù hợp, thích hợp

phù hợp, thích hợp

Ex: The company provided appropriate resources for new employees .Công ty đã cung cấp các nguồn lực **phù hợp** cho nhân viên mới.
spectacular
[Tính từ]

extremely impressive and beautiful, often evoking awe or excitement

ngoạn mục, ấn tượng

ngoạn mục, ấn tượng

Ex: The concert ended with a spectacular light show .Buổi hòa nhạc kết thúc với màn trình diễn ánh sáng **ngoạn mục**.
coveted
[Tính từ]

strongly desired by many people

mong muốn, khao khát

mong muốn, khao khát

Ex: The coveted internship at the prestigious law firm was highly competitive , with applicants from top universities around the country .Kỳ thực tập **mong muốn** tại công ty luật danh tiếng rất cạnh tranh, với ứng viên từ các trường đại học hàng đầu trên cả nước.
engaging
[Tính từ]

attractive and interesting in a way that draws one's attention

hấp dẫn, thú vị

hấp dẫn, thú vị

Ex: The novel's engaging plot kept me reading late into the night.Cốt truyện **hấp dẫn** của cuốn tiểu thuyết khiến tôi đọc đến tận khuya.
optimal
[Tính từ]

most favorable or effective under specific conditions

tối ưu, tốt nhất

tối ưu, tốt nhất

Ex: Regular maintenance ensures the machine 's optimal performance .Bảo dưỡng thường xuyên đảm bảo hiệu suất **tối ưu** của máy.
magnificent
[Tính từ]

extremely impressive and attractive

tráng lệ, lộng lẫy

tráng lệ, lộng lẫy

Ex: The prince was a magnificent sight as he rode into the courtyard on his white stallion , his royal attire shimmering in the sunlight .Hoàng tử là một cảnh tượng **tráng lệ** khi cưỡi ngựa trắng vào sân, trang phục hoàng gia của anh lấp lánh dưới ánh mặt trời.
superior
[Tính từ]

surpassing others in terms of overall goodness or excellence

vượt trội, xuất sắc

vượt trội, xuất sắc

Ex: His superior intellect allowed him to excel in academic pursuits .Trí tuệ **vượt trội** của anh ấy cho phép anh ấy xuất sắc trong các môn học.
sublime
[Tính từ]

having exceptional beauty or excellence

cao quý, tuyệt vời

cao quý, tuyệt vời

Ex: The sublime tranquility of the forest was a welcome escape from the hustle and bustle of city life .Sự yên tĩnh **tuyệt vời** của khu rừng là một lối thoát chào đón khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố.
impressive
[Tính từ]

causing admiration because of size, skill, importance, etc.

ấn tượng, đáng chú ý

ấn tượng, đáng chú ý

Ex: The team made an impressive comeback in the final minutes of the game .Đội đã có một **sự trở lại ấn tượng** trong những phút cuối của trận đấu.
sumptuous
[Tính từ]

having a rich and luxurious quality

xa hoa, lộng lẫy

xa hoa, lộng lẫy

Ex: The historic mansion 's dining room was adorned with sumptuous chandeliers and antique furniture .Phòng ăn của dinh thự lịch sử được trang trí với những chiếc đèn chùm **xa hoa** và đồ nội thất cổ.
exquisite
[Tính từ]

delightful due to qualities of beauty, suitability, or perfection

tinh tế,  thanh lịch

tinh tế, thanh lịch

astonishing
[Tính từ]

causing great surprise or amazement due to being impressive, unexpected, or remarkable

đáng ngạc nhiên, kinh ngạc

đáng ngạc nhiên, kinh ngạc

Ex: Astonishing discoveries were made during the archaeological excavation .Những khám phá **đáng kinh ngạc** đã được thực hiện trong quá trình khai quật khảo cổ.
striking
[Tính từ]

exceptionally eye-catching or beautiful

nổi bật, ấn tượng

nổi bật, ấn tượng

Ex: He had a striking look with his tall frame and distinctive tattoos , making him unforgettable .Anh ấy có một vẻ ngoài **nổi bật** với dáng người cao lớn và những hình xăm đặc biệt, khiến anh ấy không thể nào quên.
fabulous
[Tính từ]

beyond the usual or ordinary, often causing amazement or admiration due to its exceptional nature

tuyệt vời, kỳ diệu

tuyệt vời, kỳ diệu

Ex: The fabulous beauty of the sunset painted the sky in vibrant shades of orange and pink .Vẻ đẹp **tuyệt vời** của hoàng hôn đã tô điểm bầu trời bằng những sắc cam và hồng rực rỡ.
picturesque
[Tính từ]

(particularly of a building or place) having a pleasant and charming appearance, often resembling a picture or painting

đẹp như tranh, đẹp như tranh

đẹp như tranh, đẹp như tranh

Ex: The picturesque coastal town boasted sandy beaches and quaint cottages .Thị trấn ven biển **đẹp như tranh vẽ** tự hào với những bãi biển cát và những ngôi nhà nhỏ xinh xắn.
spectacular
[Tính từ]

extremely impressive and beautiful, often evoking awe or excitement

ngoạn mục, ấn tượng

ngoạn mục, ấn tượng

Ex: The concert ended with a spectacular light show .Buổi hòa nhạc kết thúc với màn trình diễn ánh sáng **ngoạn mục**.
charming
[Tính từ]

having an attractive and pleasing quality

quyến rũ, duyên dáng

quyến rũ, duyên dáng

Ex: Her charming mannerisms made her stand out at the party .Những cử chỉ **duyên dáng** của cô ấy khiến cô ấy nổi bật tại bữa tiệc.
refined
[Tính từ]

showing sophisticated manners and elegance in behavior

tinh tế, thanh lịch

tinh tế, thanh lịch

Ex: His refined approach to conflict resolution earned him respect in the community .Cách tiếp cận **tinh tế** của anh ấy trong việc giải quyết xung đột đã mang lại cho anh sự tôn trọng trong cộng đồng.
legendary
[Tính từ]

very well-known and admired

huyền thoại, nổi tiếng

huyền thoại, nổi tiếng

Ex: The rock band gave a legendary concert , electrifying the crowd with their unforgettable performance .Ban nhạc rock đã tổ chức một buổi hòa nhạc **huyền thoại**, làm khán giả phấn khích với màn trình diễn không thể nào quên.
tempting
[Tính từ]

appealing to the desires or interests, often causing a strong urge to do or have something

hấp dẫn, quyến rũ

hấp dẫn, quyến rũ

Ex: He gave her a tempting smile , full of mischief .Anh ấy dành cho cô ấy một nụ cười **quyến rũ**, đầy tinh nghịch.
beneficially
[Trạng từ]

in a manner providing advantages or favorable results

một cách có lợi,  một cách thuận lợi

một cách có lợi, một cách thuận lợi

Ex: Engaging in regular exercise and maintaining a balanced diet can contribute beneficially to overall health .Tham gia tập thể dục thường xuyên và duy trì một chế độ ăn uống cân bằng có thể góp phần **có lợi** cho sức khỏe tổng thể.
otherworldly
[Tính từ]

having a quality that seems strange, mysterious, or beyond the natural world

siêu nhiên, huyền ảo

siêu nhiên, huyền ảo

Ex: His otherworldly calm in the face of danger was both unsettling and impressive.Sự bình tĩnh **siêu phàm** của anh ấy trước nguy hiểm vừa đáng lo ngại vừa ấn tượng.
gloriously
[Trạng từ]

in a manner marked by notable success, honor, or splendor

vinh quang, rực rỡ

vinh quang, rực rỡ

Ex: Against all odds , they completed the mission gloriously.Bất chấp mọi khó khăn, họ đã hoàn thành nhiệm vụ một cách vẻ vang.
miraculous
[Tính từ]

remarkably surprising or wonderful, often suggesting the presence of divine intervention

kỳ diệu, thần kỳ

kỳ diệu, thần kỳ

Ex: The reunion of long-lost siblings after decades apart was a miraculous event celebrated by their family .Cuộc đoàn tụ của những anh chị em lâu ngày mất liên lạc sau nhiều thập kỷ là một sự kiện **kỳ diệu** được gia đình họ chúc mừng.
Toán Học và Logic SAT
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek