pattern

Nhân Văn ACT - Tính đều đặn và Tính hợp lý

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến tính đều đặn và hợp lý, như "tenable", "generic", "prevalent", v.v. sẽ giúp bạn vượt qua kỳ ACT.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
ACT Vocabulary for Humanities
trend
[Danh từ]

a tendency or pattern showing how things are changing or developing over time

xu hướng, khuynh hướng

xu hướng, khuynh hướng

Ex: Cultural trends show how attitudes and behaviors evolve .Xu hướng văn hóa cho thấy thái độ và hành vi phát triển như thế nào.
buzzword
[Danh từ]

a word or phrase that becomes popular or fashionable in a particular field or context, often used to impress or persuade others rather than for its actual meaning or value

từ thông dụng, thuật ngữ thời thượng

từ thông dụng, thuật ngữ thời thượng

Ex: Artificial intelligence has become a buzzword in the tech industry .Trí tuệ nhân tạo đã trở thành một **buzzword** trong ngành công nghệ.
routine
[Tính từ]

occurring or done as a usual part of a process or job

thông thường, hàng ngày

thông thường, hàng ngày

Ex: The task became routine after weeks of practice .Nhiệm vụ trở thành **thói quen** sau nhiều tuần luyện tập.
regular
[Tính từ]

following a pattern, especially one with fixed or uniform intervals

đều đặn, thông thường

đều đặn, thông thường

Ex: The store has regular business hours , opening at 9 AM and closing at 5 PM .Cửa hàng có giờ làm việc **đều đặn**, mở cửa lúc 9 giờ sáng và đóng cửa lúc 5 giờ chiều.
ubiquitous
[Tính từ]

seeming to exist or appear everywhere

có mặt khắp nơi, phổ biến

có mặt khắp nơi, phổ biến

Ex: The sound of car horns is ubiquitous in the bustling streets of the city .Tiếng còi xe **có mặt khắp nơi** trên những con phố nhộn nhịp của thành phố.
consistent
[Tính từ]

following the same course of action or behavior over time

kiên định, đều đặn

kiên định, đều đặn

Ex: The author 's consistent writing schedule allowed them to publish a book every year .Lịch trình viết **nhất quán** của tác giả đã cho phép họ xuất bản một cuốn sách mỗi năm.
widespread
[Tính từ]

existing or spreading among many people, groups, or communities through communication, influence, or awareness

lan rộng, phổ biến

lan rộng, phổ biến

Ex: The drought led to widespread crop failures , impacting food supplies nationwide .Hạn hán dẫn đến **lan rộng** mất mùa, ảnh hưởng đến nguồn cung thực phẩm trên toàn quốc.
mainstream
[Tính từ]

widely accepted or popular among the general public

chủ đạo, phổ biến

chủ đạo, phổ biến

Ex: He prefers mainstream pop music over niche genres .Anh ấy thích nhạc pop **phổ biến** hơn là các thể loại nhỏ.
prevalent
[Tính từ]

widespread or commonly occurring at a particular time or in a particular place

phổ biến, thịnh hành

phổ biến, thịnh hành

Ex: The prevalent opinion on the matter was in favor of change .Ý kiến **phổ biến** về vấn đề này là ủng hộ sự thay đổi.
stereotypical
[Tính từ]

conforming to a fixed or oversimplified idea or image of a particular group or thing

khuôn mẫu, rập khuôn

khuôn mẫu, rập khuôn

Ex: The news article avoided using stereotypical language when discussing immigrants , instead focusing on their individual stories and contributions .Bài báo tránh sử dụng ngôn ngữ **khuôn mẫu** khi thảo luận về người nhập cư, thay vào đó tập trung vào những câu chuyện cá nhân và đóng góp của họ.
pervasive
[Tính từ]

spreading widely or throughout a particular area or group

lan tỏa, thấm đẫm

lan tỏa, thấm đẫm

Ex: Insects are a pervasive presence in tropical rainforests , occupying every niche of the ecosystem .Côn trùng là một sự hiện diện **lan tỏa** trong rừng mưa nhiệt đới, chiếm mọi ngóc ngách của hệ sinh thái.
predominant
[Tính từ]

most common or widespread within a particular context or group

chiếm ưu thế, thống trị

chiếm ưu thế, thống trị

Ex: The predominant form of transportation in the city is bicycles .Hình thức giao thông **phổ biến nhất** trong thành phố là xe đạp.
orthodox
[Tính từ]

following established beliefs, traditions, or accepted standards

chính thống, theo truyền thống

chính thống, theo truyền thống

Ex: He held orthodox views on religious practices .
quotidian
[Tính từ]

taking place every day and thus considered as an ordinary occurrence

hàng ngày, thường nhật

hàng ngày, thường nhật

Ex: The perfidious schemes of the antagonist were revealed in the final act.Những âm mưu xảo quyệt của nhân vật phản diện đã được tiết lộ trong màn cuối.
generic
[Tính từ]

relating to or suitable for a whole group or class of things rather than a specific one

chung chung, phổ biến

chung chung, phổ biến

Ex: He prefers using generic templates for presentations to maintain a consistent style .Anh ấy thích sử dụng các mẫu **chung** cho các bài thuyết trình để duy trì phong cách nhất quán.
average
[Tính từ]

having no distinctive charactristics

trung bình, thông thường

trung bình, thông thường

Ex: The neighborhood was average, with typical suburban homes and quiet streets .Khu phố **bình thường**, với những ngôi nhà ngoại ô điển hình và những con phố yên tĩnh.
habitual
[Tính từ]

done regularly or repeatedly, often out of habit

thường xuyên, thói quen

thường xuyên, thói quen

Ex: The family 's habitual Sunday dinner gathering was disrupted by the pandemic lockdown .Bữa tối Chủ nhật **thường lệ** của gia đình đã bị gián đoạn bởi lệnh phong tỏa do đại dịch.
accustomed
[Tính từ]

familiar with something, often through repeated experience or exposure

quen thuộc, thích nghi

quen thuộc, thích nghi

Ex: After years of practice, she was accustomed to playing the piano for long hours.Sau nhiều năm luyện tập, cô ấy đã **quen** với việc chơi piano trong nhiều giờ.
conventional
[Tính từ]

generally accepted and followed by many people

thông thường, truyền thống

thông thường, truyền thống

Ex: In some cultures , it 's conventional to remove shoes before entering someone 's home .Trong một số nền văn hóa, việc cởi giày trước khi vào nhà ai đó là **thông thường**.
inevitably
[Trạng từ]

in a way that cannot be stopped or avoided, and certainly happens

không thể tránh khỏi

không thể tránh khỏi

Ex: As the population grows , urban areas inevitably expand to accommodate the increasing demand for housing .Khi dân số tăng lên, các khu vực đô thị **không thể tránh khỏi** mở rộng để đáp ứng nhu cầu nhà ở ngày càng tăng.
consistently
[Trạng từ]

in a way that is always the same

một cách nhất quán,  đều đặn

một cách nhất quán, đều đặn

Ex: The weather in this region is consistently sunny during the summer .Thời tiết ở khu vực này **liên tục** nắng vào mùa hè.
to regulate
[Động từ]

to control or adjust something in a way that agrees with rules and regulations

điều chỉnh, quy định

điều chỉnh, quy định

Ex: The manager is actively regulating safety protocols for the workplace .Người quản lý đang tích cực **điều chỉnh** các giao thức an toàn cho nơi làm việc.
to standardize
[Động từ]

to make something follow a set standard or rule, ensuring it is consistent and uniform

chuẩn hóa, tiêu chuẩn hóa

chuẩn hóa, tiêu chuẩn hóa

Ex: Governments may standardize safety regulations to ensure uniform practices across industries .Chính phủ có thể **chuẩn hóa** các quy định an toàn để đảm bảo các thực hành đồng nhất trên tất cả các ngành công nghiệp.
feasible
[Tính từ]

having the potential of being done successfully

khả thi, có thể thực hiện được

khả thi, có thể thực hiện được

Ex: It may be feasible to complete the task early with extra help .Có thể **khả thi** để hoàn thành nhiệm vụ sớm với sự trợ giúp thêm.
coherent
[Tính từ]

logical and consistent, forming a unified and clear whole, especially in arguments, theories, or policies

mạch lạc, logic

mạch lạc, logic

Ex: The professor gave a coherent explanation of the theory , tying everything together .Giáo sư đã đưa ra một lời giải thích **mạch lạc** về lý thuyết, liên kết mọi thứ lại với nhau.
sensible
[Tính từ]

(of a person) displaying good judgment

khôn ngoan, hợp lý

khôn ngoan, hợp lý

Ex: Being sensible, she avoided risky investments .Là người **có lý trí**, cô ấy tránh những khoản đầu tư mạo hiểm.
reasonable
[Tính từ]

(of a person) showing good judgment and acting by reason

hợp lý, có lý trí

hợp lý, có lý trí

Ex: They sought advice from a reasonable and experienced friend .Họ đã tìm kiếm lời khuyên từ một người bạn **hợp lý** và có kinh nghiệm.
viable
[Tính từ]

having the ability to be executed or done successfully

khả thi, có thể thực hiện được

khả thi, có thể thực hiện được

Ex: We need to come up with a viable strategy to improve customer satisfaction .Chúng ta cần đưa ra một chiến lược **khả thi** để cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
rationale
[Danh từ]

the justification or reasoning behind a decision or argument

lý do, lập luận

lý do, lập luận

Ex: Understanding the rationale behind a judicial ruling is crucial for interpreting its implications and guiding future legal arguments .Hiểu **lý do** đằng sau một phán quyết tư pháp là rất quan trọng để diễn giải các hàm ý của nó và hướng dẫn các lập luận pháp lý trong tương lai.
tenable
[Tính từ]

able to be defended, justified, or maintained against criticism or opposition

có thể bảo vệ được, có thể biện minh được

có thể bảo vệ được, có thể biện minh được

Ex: In academic circles , only theories supported by empirical evidence and sound reasoning are considered tenable.Trong giới học thuật, chỉ những lý thuyết được hỗ trợ bởi bằng chứng thực nghiệm và lập luận vững chắc mới được coi là **có thể bảo vệ được**.
Nhân Văn ACT
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek