pattern

Âm Nhạc - Dụng cụ điện tử

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến nhạc cụ điện tử như "theremin", "synthesizer" và "vibraphone".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Music
Reactable

an electronic musical instrument with a tangible tabletop interface for interactive music creation and performance

Reactable, Nhạc cụ tương tác

Reactable, Nhạc cụ tương tác

Google Translate
[Danh từ]
AudioCubes

electronic musical instruments that use infrared sensors and LED lights to detect gestures and trigger sound, offering an interactive way to create music

CubesÂmThanh, CubesNhạc

CubesÂmThanh, CubesNhạc

Google Translate
[Danh từ]
Continuum Fingerboard

a musical instrument interface that uses a continuous touch-sensitive surface to produce electronic music sounds, allowing for a wide range of expressive gestures and techniques

Bảng ngón Continuum, Nhạc cụ Continuum

Bảng ngón Continuum, Nhạc cụ Continuum

Google Translate
[Danh từ]
theremin

an electronic musical instrument played without physical contact, controlled by hand movements near two antennas that manipulate electromagnetic fields to produce sound

theremin

theremin

Google Translate
[Danh từ]
electronic drum

a percussion instrument that generates sound electronically using sensors and triggers, typically played with drumsticks or fingers

trống điện tử, cymbal điện tử

trống điện tử, cymbal điện tử

Google Translate
[Danh từ]
electronic keyboard

a musical instrument that produces sound electronically through synthesized or sampled audio, and is played using a keyboard interface

bảng phím điện tử, synthesizer

bảng phím điện tử, synthesizer

Google Translate
[Danh từ]
drum machine

an electronic musical instrument that stimulates percussion sounds, drum beats and patterns

máy trống, trống điện tử

máy trống, trống điện tử

Google Translate
[Danh từ]
stylophone

a small electronic keyboard producing a buzzing sound when a stylus touches its metal keys

stylophone

stylophone

Google Translate
[Danh từ]
omnichord

a unique electronic musical instrument that combines elements of a autoharp, a synthesizer, and a rhythm machine, typically played by strumming or plucking its chord buttons

omnicord, nhạc cụ điện tử độc đáo

omnicord, nhạc cụ điện tử độc đáo

Google Translate
[Danh từ]
ondes Martenot

an early electronic musical instrument that uses a keyboard and a ribbon controller to produce a wide range of unique and expressive sounds

sóng Martenot

sóng Martenot

Google Translate
[Danh từ]
Eigenharp Pico

a handheld electronic musical instrument that features a highly sensitive and versatile touch interface capable of producing a wide variety of sounds and effects

Eigenharp Pico (nhạc cụ điện tử cầm tay), Eigenharp Pico (thiết bị âm nhạc điện tử với giao diện cảm ứng nhạy bén)

Eigenharp Pico (nhạc cụ điện tử cầm tay), Eigenharp Pico (thiết bị âm nhạc điện tử với giao diện cảm ứng nhạy bén)

Google Translate
[Danh từ]
XTH sense

a wearable biophysical sensor that converts body movements into digital audio and visual outputs, used as a musical instrument for artistic expression

cảm biến sinh lý XTH, cảm biến cơ thể XTH

cảm biến sinh lý XTH, cảm biến cơ thể XTH

Google Translate
[Danh từ]
AlphaSphere

a sensory instrument that combines music, light, and touch to provide a meditative and immersive experience

AlphaSphere, dụng cụ cảm giác AlphaSphere

AlphaSphere, dụng cụ cảm giác AlphaSphere

Google Translate
[Danh từ]
sampler

musical instrument or device that records and plays back audio samples for music production and performance

sampler, thiết bị lấy mẫu

sampler, thiết bị lấy mẫu

Google Translate
[Danh từ]
Synclavier

a vintage digital synthesizer and music production system

Synclavier, synthesizer kỹ thuật số cổ điển và hệ thống sản xuất âm nhạc

Synclavier, synthesizer kỹ thuật số cổ điển và hệ thống sản xuất âm nhạc

Google Translate
[Danh từ]
synthesizer

an electronic musical instrument that produces the sounds of other instruments

bộ tổng hợp

bộ tổng hợp

Google Translate
[Danh từ]
vocoder

a musical instrument that synthesizes human speech or other sounds by analyzing and processing the input signal

vocoder

vocoder

Google Translate
[Danh từ]
keyboard

a type of electronic musical instrument with keys like those of a piano, which is able to make many different sounds

bàn phím

bàn phím

Google Translate
[Danh từ]
vibraphone

an electronic percussion instrument with two rows of metal bars that the player hits and a motor-driven vane that produces a vibrato effect, especially used in jazz

vibraphone, vibraphone (nhạc cụ gõ)

vibraphone, vibraphone (nhạc cụ gõ)

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek