"Âm Nhạc" trong Từ vựng Tiếng Anh
30 Bài học
1035 từ ngữ
8G 38phút
1. Musical Genres
Các thể loại âm nhạc
27 từ ngữ
14 phút
2. Classical Music
12 từ ngữ
7 phút
3. Electronic Music
48 từ ngữ
25 phút
4. Rock Music
52 từ ngữ
27 phút
5. Folk and Country Music
Âm nhạc dân gian và đồng quê
28 từ ngữ
15 phút
6. Pop and Hip-Hop Music
Nhạc Pop và Hip-Hop
30 từ ngữ
16 phút
7. Latin Music
Nhạc Latinh
17 từ ngữ
9 phút
8. Jazz and Other African-American Music
Jazz và âm nhạc người Mỹ gốc Phi khác
33 từ ngữ
17 phút
9. Stringed Instruments
Nhạc cụ có dây
41 từ ngữ
21 phút
10. Woodwind and Brass Instruments
Nhạc cụ bằng gỗ và đồng thau
37 từ ngữ
19 phút
11. Percussion Instruments
Nhạc cụ gõ
38 từ ngữ
20 phút
12. Keyboard Instruments
Nhạc cụ bàn phím
31 từ ngữ
16 phút
13. Electronic Instruments
Dụng cụ điện tử
19 từ ngữ
10 phút
14. Parts of Musical Instruments
Các bộ phận của nhạc cụ
53 từ ngữ
27 phút
15. Types of Musicians
Các loại nhạc sĩ
32 từ ngữ
17 phút
16. Other People in the Music Industry
Những người khác trong ngành công nghiệp âm nhạc
29 từ ngữ
15 phút
17. Musical Ensembles
Dàn nhạc
35 từ ngữ
18 phút
18. Musical Notation
Ký hiệu âm nhạc
70 từ ngữ
36 phút
19. Musical Elements
Yếu tố âm nhạc
35 từ ngữ
18 phút
20. Musical Pieces
Bản nhạc
58 từ ngữ
30 phút
21. Specific Songs and Music
Bài hát và âm nhạc cụ thể
27 từ ngữ
14 phút
22. Parts of Musical Pieces
Các phần của bản nhạc
22 từ ngữ
12 phút
23. Listening to Music
Nghe nhạc
34 từ ngữ
18 phút
24. Recording Studio Equipment
Thiết bị phòng thu âm
20 từ ngữ
11 phút
25. Opera
29 từ ngữ
15 phút
26. The Music Industry
Công nghiệp âm nhạc
19 từ ngữ
10 phút
27. Musical Performances
Biểu diễn âm nhạc
11 từ ngữ
6 phút
28. Describing Music
Mô tả âm nhạc
41 từ ngữ
21 phút
Từ vựng theo chủ đề |
---|
Bình luận
(0)