pattern

Truyền Thông và Giao Tiếp - Mọi người trên mạng xã hội

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến mọi người trên mạng xã hội như "vlogger", "admin" và "surfer".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Media and Communication
internet celebrity

an individual who has gained a significant level of fame, popularity, or influence through their activities, content, or presence on the internet

người nổi tiếng trên internet

người nổi tiếng trên internet

Google Translate
[Danh từ]
YouTuber

someone who is active on YouTube by creating content for it

YouTuber

YouTuber

Google Translate
[Danh từ]
vlogger

a person who regularly updates a blog or a social media account by short videos

vlogger

vlogger

Google Translate
[Danh từ]
influencer

someone who encourages other people to purchase a product or service by talking about it on social media

người ảnh hưởng

người ảnh hưởng

Google Translate
[Danh từ]
blogger

an individual who maintains and regularly adds new content to a blog

blogger

blogger

Google Translate
[Danh từ]
social media manager

an individual responsible for overseeing and managing an organization's or individual's social media presence, including creating content, engaging with the audience, monitoring performance, and implementing social media strategies

Quản lý mạng xã hội

Quản lý mạng xã hội

Google Translate
[Danh từ]
content creator

an individual who produces and publishes various forms of content, such as videos, articles, graphics, or social media posts, with the purpose of engaging and attracting an audience on digital platforms

người tạo nội dung

người tạo nội dung

Google Translate
[Danh từ]
advertiser

an individual or organization that promotes a product, service, or message through various marketing and advertising channels to reach and influence the target audience

nhà quảng cáo

nhà quảng cáo

Google Translate
[Danh từ]
media planner

a professional who is responsible for strategizing and deciding how and where to place advertising and promotional messages to effectively reach the target audience

nhà lập kế hoạch truyền thông

nhà lập kế hoạch truyền thông

Google Translate
[Danh từ]
user

an individual who interacts with a particular system, platform, or service, such as a website, application, or social media platform

người dùng

người dùng

Google Translate
[Danh từ]
surfer

a person who spends a lot of time online navigating through different websites

người lướt

người lướt

Google Translate
[Danh từ]
subscriber

an individual who has chosen to follow or subscribe to a particular user, page, or channel

người đăng ký

người đăng ký

Google Translate
[Danh từ]
follower

a person who follows an account on social media

người theo dõi

người theo dõi

Google Translate
[Danh từ]
fan

someone who greatly admires or is interested in someone or something

người hâm mộ

người hâm mộ

Google Translate
[Danh từ]
commenter

an individual who leaves comments or feedback on social media posts to engage with the content and interact with other users

người bình luận

người bình luận

Google Translate
[Danh từ]
audience

a group of individuals who receive, consume, or engage with a particular form of media, such as television shows, films, performances, or social media content

khán giả

khán giả

Google Translate
[Danh từ]
content provider

an individual or organization that creates and supplies original content, such as articles, videos, or audio, for distribution or publication on various media platforms, including websites, social media, or broadcasting channels

nhà cung cấp nội dung

nhà cung cấp nội dung

Google Translate
[Danh từ]
administrator

someone whose job is managing and organizing the work of a company or institution

quản trị viên

quản trị viên

Google Translate
[Danh từ]
public relations specialist

a professional responsible for managing and maintaining the public image and communications of an individual or organization

chuyên gia quan hệ công chúng

chuyên gia quan hệ công chúng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek