pattern

Quyết Định, Gợi Ý và Nghĩa Vụ - Tùy chọn đề xuất

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các phương án gợi ý như “tiếp thu”, “ngầm” và “tình nguyện”.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Decision, Suggestion, and Obligation
rather

‌used as a positive response to a suggestion or question

thà, có

thà, có

Google Translate
[Thán từ]
receptive

open to listening or considering suggestions and new ideas

nhạy cảm, cởi mở

nhạy cảm, cởi mở

Google Translate
[Tính từ]
receptiveness

the quality of being open to new ideas and suggestions

khả năng tiếp nhận, sự cởi mở với ý tưởng mới

khả năng tiếp nhận, sự cởi mở với ý tưởng mới

Google Translate
[Danh từ]
receptivity

the quality of being able or inclined to accept new ideas, suggestions, or perspectives

sự tiếp nhận, khả năng tiếp thu

sự tiếp nhận, khả năng tiếp thu

Google Translate
[Danh từ]
road map

a thorough plan devised to aid progress toward a goal

bản đồ đường, kế hoạch chiến lược

bản đồ đường, kế hoạch chiến lược

Google Translate
[Danh từ]
to say

to suggest an example or assume something to be the case

nói, giả định

nói, giả định

Google Translate
[Động từ]
say

‌used to draw someone's attention to one's remark or comment

nói, nghe đây

nói, nghe đây

Google Translate
[Thán từ]
to slate

to appoint someone for a particular job, position, etc.

chỉ định, bổ nhiệm

chỉ định, bổ nhiệm

Google Translate
[Động từ]
to submit

to formally present something, such as a proposal or document, to someone in authority for review or decision

nộp, trình bày

nộp, trình bày

Google Translate
[Động từ]
to suggest

to mention an idea, proposition, plan, etc. for further consideration or possible action

đề xuất, gợi ý

đề xuất, gợi ý

Google Translate
[Động từ]
sure thing

something that is guaranteed

[Cụm từ]
tacit

suggested or understood without being verbally expressed

ngầm, hiểu ngầm

ngầm, hiểu ngầm

Google Translate
[Tính từ]
tacitly

without using explicit verbal communication

ngụ ý, không nói ra

ngụ ý, không nói ra

Google Translate
[Trạng từ]
to take something on board

‌to begin to understand or accept an idea, suggestion, or problem

[Cụm từ]
tell you what ~noun

used to introduce or emphasize a point, opinion, idea, or suggestion

[Câu]
to theorize

to formulate a hypothesis to explain something, often as a starting point for further investigation or study

lý thuyết, đưa ra giả thuyết

lý thuyết, đưa ra giả thuyết

Google Translate
[Động từ]
theorizing

the act or process of forming or presenting facts and ideas about something

lý thuyết, lập lý thuyết

lý thuyết, lập lý thuyết

Google Translate
[Danh từ]
to volunteer

to state or suggest something without being asked or told

đề xuất, gợi ý

đề xuất, gợi ý

Google Translate
[Động từ]
what about

used for making a suggestion

[Cụm từ]
what are we waiting for?

used to say that the matter that was being talked about should be done without hesitation because there is no reason to delay it any longer

[Câu]
why not

used to present a suggestion or an alternative

[Cụm từ]
you never know

used to say that even if the happening of something is unlikely, it is not impossible

[Câu]
you said it

said to express agreement with someone's suggestion

bạn nói đúng, bạn đã nói như vậy

bạn nói đúng, bạn đã nói như vậy

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek