pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1 - Tính từ cần thiết

Ở đây bạn sẽ học một số tính từ tiếng Anh cần thiết, chẳng hạn như "hiển nhiên", "kỳ lạ", "chính thức", v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ B1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR B1 Vocabulary
obvious
[Tính từ]

noticeable and easily understood

hiển nhiên, rõ ràng

hiển nhiên, rõ ràng

Ex: The solution to the puzzle was obvious once she pointed it out .Giải pháp cho câu đố đã **rõ ràng** một khi cô ấy chỉ ra.
odd
[Tính từ]

unusual in a way that stands out as different from the expected or typical

kỳ lạ, lạ thường

kỳ lạ, lạ thường

Ex: It was odd for him to be so quiet , as he 's usually very talkative .Thật **kỳ lạ** khi anh ấy im lặng như vậy, vì anh ấy thường rất hay nói.
official
[Tính từ]

approved, authorized, or carried out by a recognized authority

chính thức, được ủy quyền

chính thức, được ủy quyền

Ex: The official logo of the organization was displayed prominently on the website .Logo **chính thức** của tổ chức được hiển thị nổi bật trên trang web.
old-fashioned
[Tính từ]

no longer used, supported, etc. by the general public, typically belonging to an earlier period in history

lỗi thời, cổ hủ

lỗi thời, cổ hủ

Ex: Despite having GPS on his phone , John sticks to his old-fashioned paper maps when planning road trips .Mặc dù có GPS trên điện thoại, John vẫn gắn bó với những tấm bản đồ giấy **lỗi thời** khi lên kế hoạch cho những chuyến đi đường.
outdoor
[Tính từ]

(of a place or space) located outside in a natural or open-air setting, without a roof or walls

ngoài trời, ở ngoài trời

ngoài trời, ở ngoài trời

Ex: We found an outdoor gym with equipment available for public use in the park .Chúng tôi tìm thấy một phòng tập thể dục **ngoài trời** với thiết bị có sẵn cho công chúng sử dụng trong công viên.
powerful
[Tính từ]

possessing great strength or force

mạnh mẽ, hùng mạnh

mạnh mẽ, hùng mạnh

Ex: The team played with powerful energy , winning the match easily .Đội đã chơi với năng lượng **mạnh mẽ**, dễ dàng giành chiến thắng.
previous
[Tính từ]

occurring or existing before what is being mentioned

trước, trước đây

trước, trước đây

Ex: The previous design of the website was outdated and hard to navigate .Thiết kế **trước đây** của trang web đã lỗi thời và khó điều hướng.
primary
[Tính từ]

occurring earliest in time or development

chính, ban đầu

chính, ban đầu

Ex: The primary stages of the project involve planning and research .Các giai đoạn **chính** của dự án bao gồm lập kế hoạch và nghiên cứu.
rare
[Tính từ]

happening infrequently or uncommon in occurrence

hiếm, ít khi

hiếm, ít khi

Ex: Finding true friendship is rare but invaluable .Tìm được tình bạn chân chính là **hiếm** nhưng vô giá.
relative
[Tính từ]

measured or judged in comparison to something else

tương đối

tương đối

Ex: The success of the project was relative to the effort put into it .Thành công của dự án là **tương đối** so với nỗ lực bỏ vào nó.
rough
[Tính từ]

having an uneven or jagged texture

nhám, thô ráp

nhám, thô ráp

Ex: The fabric was rough to the touch , causing irritation against sensitive skin .Vải **thô ráp** khi chạm vào, gây kích ứng da nhạy cảm.
scientific
[Tính từ]

relating to or based on the principles and methods of science

khoa học

khoa học

Ex: Evolutionary theory is supported by a vast body of scientific evidence from various disciplines , including biology , geology , and genetics .Thuyết tiến hóa được hỗ trợ bởi một khối lượng lớn bằng chứng **khoa học** từ nhiều ngành khác nhau, bao gồm sinh học, địa chất và di truyền học.
secondary
[Tính từ]

having less importance or value when compared to something else

thứ yếu, phụ

thứ yếu, phụ

Ex: The details of the project were secondary to the overall goal of improving efficiency .Chi tiết của dự án là **thứ yếu** so với mục tiêu tổng thể là cải thiện hiệu quả.
sexual
[Tính từ]

involving or related to the physical activity of sex

tình dục, liên quan đến tình dục

tình dục, liên quan đến tình dục

Ex: Emily sought therapy to address past experiences of sexual trauma .Emily tìm kiếm liệu pháp để giải quyết những trải nghiệm trong quá khứ về chấn thương **tình dục**.
sharp
[Tính từ]

having a point or edge that can pierce or cut something

sắc, nhọn

sắc, nhọn

Ex: The thorns on the rose bush were sharp, causing a painful prick if touched .Những cái gai trên bụi hoa hồng rất **sắc**, gây ra một vết chích đau đớn nếu chạm vào.
silent
[Tính từ]

having or making little or no sound

im lặng, yên tĩnh

im lặng, yên tĩnh

Ex: The silent library provided a peaceful environment for studying .Thư viện **yên tĩnh** mang lại một môi trường học tập yên bình.
smooth
[Tính từ]

having a surface that is even and free from roughness or irregularities

mịn, nhẵn

mịn, nhẵn

Ex: He ran his fingers over the smooth surface of the glass .Anh ấy lướt ngón tay trên bề mặt **mịn** của tấm kính.
southern
[Tính từ]

located in the direction of the south

phía nam, thuộc nam

phía nam, thuộc nam

Ex: The southern border of the country is marked by a desert .Biên giới **phía nam** của đất nước được đánh dấu bởi một sa mạc.
spoken
[Tính từ]

communicated orally rather than in written form

nói, khẩu ngữ

nói, khẩu ngữ

Ex: The spoken instructions guided them through the assembly process .Hướng dẫn **bằng lời nói** đã hướng dẫn họ qua quá trình lắp ráp.
standard
[Tính từ]

commonly recognized, done, used, etc.

tiêu chuẩn, thông thường

tiêu chuẩn, thông thường

Ex: The company only sells standard brands known for their reliability .Công ty chỉ bán các thương hiệu **tiêu chuẩn** được biết đến vì độ tin cậy.
still
[Tính từ]

lacking motion

yên lặng, bất động

yên lặng, bất động

Ex: The forest was unusually still, with no rustling leaves or chirping birds.Khu rừng **yên lặng** một cách khác thường, không có tiếng lá xào xạc hay chim hót.
suitable
[Tính từ]

appropriate for a certain situation or purpose

phù hợp, thích hợp

phù hợp, thích hợp

Ex: The book contains content that is suitable for young readers .Cuốn sách chứa nội dung **phù hợp** cho độc giả trẻ.
super
[Tính từ]

very good, pleasant, or impressive

siêu, tuyệt vời

siêu, tuyệt vời

Ex: This café has a super vibe .Quán cà phê này có không khí **siêu**.
total
[Tính từ]

indicating something that is at its greatest degree possible

toàn bộ, hoàn toàn

toàn bộ, hoàn toàn

Ex: The blackout caused total darkness in the city.Sự cố mất điện gây ra bóng tối **hoàn toàn** trong thành phố.
unlikely
[Tính từ]

having a low chance of happening or being true

không chắc chắn, ít có khả năng

không chắc chắn, ít có khả năng

Ex: It 's unlikely that they will finish the project on time given the current progress .Không có khả năng họ sẽ hoàn thành dự án đúng hạn với tiến độ hiện tại.
upset
[Tính từ]

feeling disturbed or distressed due to a negative event

buồn bã, bối rối

buồn bã, bối rối

Ex: Upset by the criticism, she decided to take a break from social media.**Buồn bực** vì những lời chỉ trích, cô ấy quyết định tạm nghỉ ngơi khỏi mạng xã hội.
used
[Tính từ]

previously owned or utilized by someone else

đã qua sử dụng, cũ

đã qua sử dụng, cũ

Ex: The used furniture in the thrift store was well-priced and in good condition .Đồ nội thất **đã qua sử dụng** trong cửa hàng đồ cũ có giá cả hợp lý và trong tình trạng tốt.
valuable
[Tính từ]

worth a large amount of money

quý giá, có giá trị lớn

quý giá, có giá trị lớn

Ex: The valuable manuscript contains handwritten notes by a famous author .Bản thảo **quý giá** chứa các ghi chú viết tay của một tác giả nổi tiếng.
western
[Tính từ]

positioned in the direction of the west

phía tây

phía tây

Ex: Travelers often explore the western regions to experience its rich cultural heritage .Du khách thường khám phá các vùng **phía tây** để trải nghiệm di sản văn hóa phong phú của nó.
written
[Tính từ]

presented in writing rather than in speech or by visual means

viết, được viết

viết, được viết

Ex: His written testimony provided crucial evidence in the court case, helping to sway the jury's decision.Lời khai **bằng văn bản** của ông đã cung cấp bằng chứng quan trọng trong vụ án tòa án, giúp thuyết phục quyết định của bồi thẩm đoàn.
specific
[Tính từ]

related to or involving only one certain thing

cụ thể, đặc biệt

cụ thể, đặc biệt

Ex: The teacher asked the students to provide specific examples of historical events for their assignment .Giáo viên yêu cầu học sinh cung cấp các ví dụ **cụ thể** về các sự kiện lịch sử cho bài tập của họ.
firm
[Tính từ]

relatively hard and resistant to being changed into a different shape by force

cứng

cứng

Ex: The tofu was firm and held its shape well when stir-fried .Đậu phụ **cứng** và giữ nguyên hình dạng khi xào.
middle
[Tính từ]

having a position or state equally distant from two extremes

giữa, trung tâm

giữa, trung tâm

Ex: They decided to meet at a middle location that was convenient for everyone .Họ quyết định gặp nhau tại một địa điểm **ở giữa** thuận tiện cho mọi người.
thoughtful
[Tính từ]

caring and attentive to the needs, feelings, or well-being of others

chu đáo, quan tâm

chu đáo, quan tâm

Ex: The thoughtful coworker offers words of encouragement and support during challenging times .Đồng nghiệp **chu đáo** đưa ra lời động viên và hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek