Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1 - Internet và trang web
Tại đây các bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về internet và các trang web như “tài khoản”, “chat”, “trình duyệt”, v.v… chuẩn bị cho người học B1.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
an arrangement based on which a user is given a private and personalized access to an online platform, application, or computer
tài khoản, hồ sơ
a box-like area in a web browser where the address of a website is shown or where the user can type a web address into
thanh địa chỉ, trường địa chỉ
a web page on which an individual or group of people regularly write about a topic of interest or their opinions or experiences, usually in an informal style
blog, nhật ký trực tuyến
an individual who maintains and regularly adds new content to a blog
blogger, người viết blog
any article or piece of information added to a blog, often including images, videos, etc.
bài viết trên blog, bài đăng blog
the saved address of a website or file for easier and faster access
đánh dấu, sở thích
a computer program that enables the user to read or look at information on the Internet
trình duyệt, người tìm kiếm
a place on the Internet where people can communicate with one another and talk about a specific topic
phòng trò chuyện, phòng chat
a message sent on a social media platform that is available only to the recipient
tin nhắn trực tiếp, DM
a social media platform that is very popular
Facebook, một nền tảng mạng xã hội
to subscribe to a person or organization's account on a social media platform to check everything that they post or publish
theo dõi, đăng ký theo dõi
to send an email, letter, etc. that one has received to another person
chuyển tiếp, gửi tiếp
a widely used and very popular search engine
Google, một công cụ tìm kiếm rất phổ biến
a folder in which received emails or text messages are stored
hộp thư đến, inbox
to show support for or interest in a post shared on social media, a blog, etc. by tapping a specific button
thích, hài lòng
to start using a computer system, online account, or application by doing particular actions
đăng nhập, nhập tài khoản
all the data that can be seen on a screen at one time, such as a part of a website
trang, màn hình
a computer that gives other computers access to files and information in a network
máy chủ
unwanted or irrelevant online advertisements sent to many people
spam, thư rác
to explore content or information on the internet or in other media without a specific goal
lướt, du ngoạn
a website on which people share their videos so that others can watch them
YouTube, trang web chia sẻ video