phiêu lưu
Tinh thần phiêu lưu của anh ấy đã dẫn dắt anh ấy thử nhảy dù, bungee jumping và các hoạt động thú vị khác.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về các mối đe dọa và nguy hiểm, chẳng hạn như "táo bạo", "có nguy cơ", "chết người", v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ B2.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
phiêu lưu
Tinh thần phiêu lưu của anh ấy đã dẫn dắt anh ấy thử nhảy dù, bungee jumping và các hoạt động thú vị khác.
báo động
Hành vi kỳ lạ của con chó thường bình tĩnh của cô đã làm cô hoảng hốt, khiến cô tự hỏi liệu có điều gì không ổn.
báo động
Cô ấy cảm thấy báo động khi nghe tiếng kính vỡ ở tầng dưới.
táo bạo
Người lính cứu hỏa dũng cảm lao vào tòa nhà đang cháy để cứu những người bị mắc kẹt.
có nguy cơ
Chương trình mới nhằm xác định và hỗ trợ các gia đình có nguy cơ tiếp cận các nguồn lực chăm sóc sức khỏe.
rủi ro
Leo lên những vách đá dốc mà không có thiết bị thích hợp tiềm ẩn nguy cơ chấn thương đáng kể.
nghiêm trọng
Nước lũ vẫn chưa rút, và tình hình vẫn nghiêm trọng, với nhiều mưa hơn được dự báo.
able to cause death
tuyệt vọng
Cộng đồng đã ở trong tình trạng báo động cao sau các báo cáo về những cá nhân tuyệt vọng gây rối trong khu phố.
xúc phạm
Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm có thể làm tổn thương cảm xúc của người khác và làm hỏng các mối quan hệ.
vô hại
Cô ấy đảm bảo với họ rằng loại thuốc đó vô hại và sẽ không có bất kỳ tác dụng phụ nào.
rủi ro cao
Do hành vi liều lĩnh của mình, anh ta bị các công ty bảo hiểm coi là tài xế có rủi ro cao.
rủi ro thấp
Bơi ở vùng nước nông của bể bơi là một hoạt động ít rủi ro cho trẻ nhỏ.
an toàn
Họ đã lắp một ổ khóa an toàn trên cửa để ngăn chặn truy cập trái phép.
có hại
Một số hóa chất trong sản phẩm tẩy rửa có thể gây hại nếu nuốt phải.
không an toàn
Chiếc khóa không an toàn ở cửa trước đã dễ dàng bị bọn trộm mở.
vững chắc
Các thực hành quản lý tài chính vững chắc của công ty đã đảm bảo rằng nó vượt qua được các giai đoạn biến động thị trường.
nghiêm trọng
Vận động viên bị chấn thương nghiêm trọng trong trận đấu và phải được đưa ra khỏi sân.
mạo hiểm
Nhảy dù là một môn thể thao mạo hiểm đòi hỏi phải có sự huấn luyện và trang bị phù hợp.
gặp phải
Trong chuyến thám hiểm, các nhà thám hiểm gặp phải khó khăn khi di chuyển qua địa hình gồ ghề.
gây nguy hiểm
Lái xe liều lĩnh có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của cả người lái và những người khác trên đường.
làm hại
Lái xe liều lĩnh có thể gây hại cho cả người lái và những người khác trên đường.
đặt ra
Sự hiện diện của các loài xâm lấn gây ra nguy hiểm cho sự cân bằng mong manh của hệ sinh thái địa phương.
đe dọa
Kẻ bắt nạt đe dọa sẽ đánh đứa trẻ nhỏ hơn nếu chúng không đưa tiền ăn trưa cho hắn.
sự kiện
Cuộc mít tinh chính trị đã trở thành một sự kiện lớn với hàng nghìn người tham dự.
giải cứu
Dịch vụ khẩn cấp đã được gọi đến để giải cứu những người đi bộ đường dài bị mắc kẹt trên núi.
người giải cứu
Cô ấy biết ơn người giải cứu đã cứu con mèo của cô ấy từ trên cây xuống.
something that poses danger or the possibility of harm
in a place or position that is safe from danger or damage
làm phiền
Báo cáo đáng lo ngại từ bác sĩ đã làm phiền anh ấy.
xúc phạm
Bài phát biểu của nhà lãnh đạo chính trị đã xúc phạm một phần lớn dân số do tính chất chia rẽ của nó.
no longer facing a difficulty, danger, or punishment
hét
Những đứa trẻ chơi trên tàu lượn không thể không la hét vì phấn khích khi tàu đi xuống.
trung lập
Anh ấy đã sử dụng lựa chọn từ ngữ trung lập để giữ cho lập luận của mình khách quan.
cảnh báo
Người leo núi đã cảnh báo những người đồng hành về một cơn bão sắp đến.
thiếu tôn trọng
Cô ấy bị khiển trách vì đưa ra những nhận xét thiếu tôn trọng trong cuộc họp.
in a very critical situation where the outcome is uncertain and any sort of mistake can lead to serious consequences
đáng sợ
Tiếng gầm đáng sợ của sư tử khiến họ rùng mình.