Danh sách từ vựng tiếng Anh trình độ B2
64 Bài học
2224 từ ngữ
18G 33phút
1. Electronic Devices
Các thiết bị điện tử
36 từ ngữ
19 phút
2. Animals
Động vật
28 từ ngữ
15 phút
3. Clothes and Fashion
Quần áo và thời trang
36 từ ngữ
19 phút
4. Family and Relationships
Gia đình và các mối quan hệ
32 từ ngữ
17 phút
5. Art
31 từ ngữ
16 phút
6. The Human Body
Cơ thể con người
30 từ ngữ
16 phút
7. Business and Office
Kinh doanh và văn phòng
39 từ ngữ
20 phút
8. Crime and Violence
Tội phạm và bạo lực
46 từ ngữ
24 phút
9. Law
40 từ ngữ
21 phút
10. Nature
29 từ ngữ
15 phút
11. Politics
47 từ ngữ
24 phút
12. Money
39 từ ngữ
20 phút
13. Cooking
28 từ ngữ
15 phút
14. School and Education
Trường học và Giáo dục
34 từ ngữ
18 phút
15. Buildings and Structures
Tòa nhà và công trình kiến trúc
35 từ ngữ
18 phút
16. Personality
38 từ ngữ
20 phút
17. Love and Romance
Tình yêu và sự lãng mạn
32 từ ngữ
17 phút
18. Music
34 từ ngữ
18 phút
19. Jobs and Occupations
Công việc và Nghề nghiệp
32 từ ngữ
17 phút
20. Time
30 từ ngữ
16 phút
21. Health and Sickness
Sức khỏe và Bệnh tật
36 từ ngữ
19 phút
22. Foods
Thực phẩm
37 từ ngữ
19 phút
23. Driving
37 từ ngữ
19 phút
24. Drinks
Đồ uống
22 từ ngữ
12 phút
25. Grammar
36 từ ngữ
19 phút
26. Monarchy
34 từ ngữ
18 phút
27. Computers and Networks
Máy tính và Mạng
31 từ ngữ
16 phút
28. Outer Space
33 từ ngữ
17 phút
29. Wedding Ceremony
27 từ ngữ
14 phút
30. Plants
Thực vật
30 từ ngữ
16 phút
31. Working Out
tập thể dục
35 từ ngữ
18 phút
32. Regulations and Requirements
Quy định và yêu cầu
34 từ ngữ
18 phút
33. Fairy Tales
Truyện cổ tích
34 từ ngữ
18 phút
34. Certainty and Doubt
Sự chắc chắn và nghi ngờ
39 từ ngữ
20 phút
35. Scientific Research
Nghiên cứu khoa học
38 từ ngữ
20 phút
36. News and Journalism
Tin tức và Báo chí
33 từ ngữ
17 phút
37. Threats and Danger
Đe dọa và nguy hiểm
38 từ ngữ
20 phút
38. Communication
34 từ ngữ
18 phút
39. People and Society
Con người và xã hội
36 từ ngữ
19 phút
40. Determination and Struggles
Quyết tâm và đấu tranh
43 từ ngữ
22 phút
41. Self-care Products
Sản phẩm tự chăm sóc
32 từ ngữ
17 phút
42. Bodily Actions
Hành động cơ thể
30 từ ngữ
16 phút
43. Tools
Công cụ
31 từ ngữ
16 phút
44. Evaluation and Opinion
Đánh giá và ý kiến
37 từ ngữ
19 phút
45. Assessment and Discourse
Đánh giá và diễn thuyết
35 từ ngữ
18 phút
46. Religion
40 từ ngữ
21 phút
47. Shapes and Colors
Hình dạng và màu sắc
31 từ ngữ
16 phút
48. Traveling
37 từ ngữ
19 phút
49. The Cinema
Rạp chiếu phim
32 từ ngữ
17 phút
50. Change
38 từ ngữ
20 phút
51. The Weather
Thời tiết
31 từ ngữ
16 phút
52. Farming
33 từ ngữ
17 phút
53. Preference
28 từ ngữ
15 phút
54. Phrasal Verbs
Cụm động tư
43 từ ngữ
22 phút
55. Feelings or States of Being
Cảm giác hoặc trạng thái tồn tại
41 từ ngữ
21 phút
56. Games
Trò chơi
24 từ ngữ
13 phút
57. War and Peace
Chiến tranh và hòa bình
45 từ ngữ
23 phút
58. City Structures
Cấu trúc thành phố
34 từ ngữ
18 phút
59. World of Science
Thế giới khoa học
35 từ ngữ
18 phút
60. Measurement
35 từ ngữ
18 phút
61. Common Verbs
Động từ thông dụng
37 từ ngữ
19 phút
62. General Adverbs
Trạng từ chung
40 từ ngữ
21 phút
Từ vựng tiếng Anh theo cấp độ | |||
---|---|---|---|
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1 | Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2 | Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1 | Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2 |
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C1 | Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 |
Bình luận
(19)