Trạng từ chỉ nơi chốn Dành Cho Người Mới Bắt Đầu

Tìm hiểu về trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh, như "here", "there", "everywhere" và "nearby". Bài học có ví dụ và bài tập thực hành.

"Trạng từ chỉ nơi chốn" trong Ngữ pháp tiếng Anh

Trạng từ chỉ nơi chốn là gì?

Trạng từ chỉ nơi chốn cho biết nơi mà một sự việc xảy ra hoặc vị trí của một vật.

Những trạng từ chỉ nơi chốn phổ biến

Dưới đây là danh sách một số trạng từ chỉ nơi chốn phổ biến:

here (ở đây)

there (ở đằng)

up (ở trên)

down (xuống)

in (vào)

out (ở ngoài)

Bây giờ, chúng ta hãy xem mỗi từ có nghĩa gì và cách nó hoạt động:

Here cho thấy rằng người nói đang nói về vị trí hiện tại của họ:

Ví dụ

We can change our clothes here.

Chúng ta có thể thay quần áo đây.

There được sử dụng để chỉ một nơi xa người nói:

Ví dụ

Look over there.

Nhìn kìa, đằng kia.

Up được sử dụng để chỉ vị trí của một vật/người ở một nơi cao hơn:

Ví dụ

"I'm up here", he said.

"Tôi trên đây", anh ấy nói.

Down được sử dụng để chỉ vị trí của một vật/người ở một nơi thấp hơn:

Ví dụ

Keep your head down.

Hãy cúi đầu xuống.

In được sử dụng để chỉ rằng ai đó/điều gì đó đang ở bên trong một nơi:

Ví dụ

A bird flew in through the window.

Một con chim bay vào qua cửa sổ.

Out được sử dụng để chỉ một vị trí ở bên ngoài một nơi cụ thể:

Ví dụ

My parent are out.

Bố mẹ tôi đang ngoài.

Vị trí

Trạng từ chỉ nơi chốn thường được đặt sau động từ, tính từ, và các trạng từ khác trong câu để bổ nghĩa và cung cấp thông tin về vị trí. Do đó, chúng thường xuất hiện ở cuối câu. Hãy xem các ví dụ sau:

Ví dụ

I thought they were out.

Tôi nghĩ họ đã ra ngoài.

Please tell them I'm here.

Làm ơn nói với họ là tôi đây.

Quiz:


1.

What does the adverb of place "down" indicate in this sentence: "Put the box down"?

A

A location in a higher place

B

A location inside a place

C

A location in a lower place

D

A location near the speaker

2.

Sort the words to form a correct sentence.

the
standing
are
.
there
children
3.

Fill in the blanks to complete the sentences.

I saw a bird flying

.

The cat jumped

from the wall.

We decided to stay

for the night instead of going to the party.

They walked

to see the garden.

The keys are

on the shelf.

up
down
in
out
there
here
4.

Match each adverb of place to the correct description.

the location where the speaker currently is
a location that is far from the speaker
a position inside or within a particular area
a location that is outside or beyond an area
in
there
here
out
5.

Which of the following is the correct position of the adverb "there"?

A

The keys are there on the table.

B

There are the keys on the table.

C

On the table, the keys there are.

D

There keys the are on the table.

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
Chia sẻ trên :
books
Học từ vựng tiếng AnhBắt đầu học từ vựng tiếng Anh được phân loại trên Langeek.
Nhấn để bắt đầu

Được Đề Xuất

Trạng từ chỉ thời gian

Adverbs of Time

bookmark
Trạng từ chỉ thời gian cung cấp thông tin về thời gian một sự việc nào đó xảy ra. Sử dụng chúng sẽ giúp chúng ta thêm chi tiết về thời gian vào câu.

Trạng từ chỉ tần suất

Adverbs of Frequency

bookmark
Trạng từ chỉ tần suất cho chúng ta biết một hành động diễn ra thường xuyên như thế nào. Chúng thường được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày nên việc học chúng là điều cần thiết.

Trạng từ chỉ cách thức

Adverbs of Manner

bookmark
Trạng từ chỉ cách thức cung cấp cho chúng ta thông tin về cách hành động của động từ được thực hiện. Hãy theo dõi bài học để tìm hiểu cách chúng được hình thành và sử dụng trong câu.

Trạng từ nghi vấn

Interrogative Adverbs

bookmark
Trạng từ nghi vấn là những từ như 'why' và 'where' được dùng để đặt câu hỏi. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về chúng.
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek