Trạng từ chỉ thời gian Dành Cho Người Mới Bắt Đầu

"Trạng từ chỉ thời gian" trong Ngữ pháp tiếng Anh

Trạng từ chỉ thời gian là gì?

Trạng từ chỉ thời gian cung cấp thông tin về thời điểm một hành động hoặc sự kiện diễn ra.

Những trạng từ chỉ thời gian phổ biến

Hãy xem danh sách dưới đây để học một số trạng từ chỉ thời gian phổ biến và ý nghĩa của chúng:

Tomorrow → chỉ ngày hôm sau.

Ví dụ

I have ballet class tomorrow.

Tôi có lớp múa ba lê vào ngày mai.

Now → chỉ khoảnh khắc hiện tại.

Ví dụ

Mom told me to call her now.

Mẹ bảo tôi gọi cho mẹ ngay bây giờ.

Tonight → chỉ buổi tối của ngày hiện tại.

Ví dụ

We will all watch a movie tonight.

Tối nay, chúng ta sẽ cùng nhau xem phim.

Yesterday → chỉ ngày hôm trước.

Ví dụ

Yesterday, I practiced piano.

Hôm qua, tôi đã tập đàn piano.

Trạng từ chỉ thời gian: Vị trí

Trạng từ chủ yếu miêu tả động từ, tính từ, và các trạng từ khác. Chúng thường được đặt sau những từ này ở cuối câu. Hãy xem:

Ví dụ

I will talk to dad tomorrow.

Tôi sẽ nói chuyện với bố vào ngày mai.

They were at the park yesterday.

Họ đã ở công viên hôm qua.

Hãy nhớ rằng chúng ta cũng có thể đặt trạng từ chỉ thời gian ở đầu câu, nhưng khi ở vị trí này, cần phải có dấu phẩy sau chúng. Hãy xem:

Ví dụ

Tonight, I will leave this place.

Tối nay, tôi sẽ rời khỏi nơi này.

Yesterday, we saw them in the rain.

Hôm qua, chúng tôi đã gặp họ trong cơn mưa.

Quiz:


1.

Which of the following sentences is correctly using the adverb "tomorrow"?

A

I will finish tomorrow the project.

B

I tomorrow will finish the project.

C

I will tomorrow finish the project.

D

I will finish the project tomorrow.

2.

Fill in the blanks to complete the sentences.

I will see you

.

, she visited her grandma.

We are going to the concert

.

The movie starts

so be quiet.

Yesterday
tomorrow
tonight
now
3.

Which sentence does not include an adverb of time?

A

The cat is there on the shelf.

B

I worked on the project in my room.

C

I completed the project yesterday.

D

We walked quickly to catch the train.

4.

Sort the words to make a grammatically correct sentence.

we
the
.
played
in
rain
yesterday
5.

Match each sentence with the correct adverb of time.

We will celebrate the holiday.
Mom is asking me to come downstairs.
We went to the park.
We will have dinner together.
now
tomorrow
yesterday
tonight

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
Chia sẻ trên :
books
Học từ vựng tiếng AnhBắt đầu học từ vựng tiếng Anh được phân loại trên Langeek.
Nhấn để bắt đầu

Được Đề Xuất

Trạng từ chỉ nơi chốn

Adverbs of Place

bookmark
Trạng từ chỉ nơi chốn giúp chúng ta xác định nơi mà hành động của động từ diễn ra. Chúng giúp chúng ta chính xác hơn về địa điểm.

Trạng từ chỉ tần suất

Adverbs of Frequency

bookmark
Trạng từ chỉ tần suất cho chúng ta biết một hành động diễn ra thường xuyên như thế nào. Chúng thường được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày nên việc học chúng là điều cần thiết.

Trạng từ chỉ cách thức

Adverbs of Manner

bookmark
Trạng từ chỉ cách thức cung cấp cho chúng ta thông tin về cách hành động của động từ được thực hiện. Hãy theo dõi bài học để tìm hiểu cách chúng được hình thành và sử dụng trong câu.

Trạng từ nghi vấn

Interrogative Adverbs

bookmark
Trạng từ nghi vấn là những từ như 'why' và 'where' được dùng để đặt câu hỏi. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về chúng.
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek