Trạng từ chỉ cách thức Dành Cho Người Mới Bắt Đầu
Tìm hiểu về trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh, như "quickly", "carefully", "happily" và "loudly". Bài học có ví dụ và bài tập thực hành.
Trạng từ chỉ cách thức là gì?
Trạng từ chỉ cách thức cho chúng ta biết cách mà một việc gì đó xảy ra hoặc được thực hiện.
Trạng từ chỉ cách thức: Cách hình thành
Trạng từ chỉ cách thức được tạo ra bằng cách thêm “-ly” vào cuối tính từ. Ví dụ:
angry → angrily
giận dữ → một cách giận dữ
quick → quickly
nhanh chóng → một cách nhanh chóng
Chú ý!
Hãy chú ý đến cách viết của trạng từ. Khi một tính từ kết thúc bằng '-y', hãy thay -y bằng '-i' rồi thêm –ly. Ví dụ:
happy → happily
vui vẻ → một cách vui vẻ
easy → easily
dễ dàng → một cách dễ dàng
Trạng từ chỉ cách thức: Vị trí
Trạng từ chỉ cách thức bổ nghĩa cho động từ chính, vì vậy chúng thường được đặt sau động từ chính. Ví dụ:
She drives carefully.
Cô ấy lái xe cẩn thận.
He walks slowly.
Anh ấy bước đi chậm rãi.
Trạng từ chỉ cách thức: So sánh hơn và so sánh hơn nhất
Trạng từ chỉ cách thức có thể tạo dạng so sánh hơn và so sánh hơn nhất. Trạng từ so sánh hơn được sử dụng để so sánh hai sự việc và biểu thị mức độ cao hơn của một hành động hoặc trạng thái. Trạng từ so sánh hơn nhất biểu thị mức độ cao nhất của một tính chất giữa ba hoặc nhiều hành động hoặc trạng thái.
Những trạng từ không kết thúc bằng '-ly' thì thêm '-er' vào cuối để tạo dạng so sánh hơn, và '-est' để tạo dạng so sánh hơn nhất. Ví dụ:
fast → faster → fastest
nhanh → nhanh hơn → nhanh nhất
soon → sooner → soonest
sớm → sớm hơn → sớm nhất
hard → harder → hardest
mạnh → mạnh hơn → mạnh nhất
Đối với các trạng từ kết thúc bằng -ly, thêm 'more' để tạo dạng so sánh hơn, và 'the most' để tạo dạng so sánh hơn nhất. Ví dụ:
He finished the test more quickly than his friend.
Anh ấy hoàn thành bài kiểm tra nhanh hơn bạn của mình.
She speaks Spanish the most fluently out of all the students in her class.
Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát nhất trong tất cả các học sinh trong lớp.
Quiz:
Which of the following is the correct adverb form of the adjective "easy"?
easyly
easily
easilly
easilily
Fill in the blanks with adverbs of manner based on the adjectives given in parentheses.
It was a bright morning, and Liam prepared for his big race. He tied his shoes
(tight) and stretched his legs
(careful) to avoid any injuries. When the race began, he ran
(fast) to get ahead of the other runners. As the crowd cheered, Liam smiled
(happy) and waved at his friends. Despite being tired, he pushed himself
(hard) to cross the finish line in first place.
Choose the sentence where the adverb of manner is correctly placed:
She beautifully sings.
Hard he works.
He runs quickly.
They happily are talking.
Sort the words to make a grammatically correct sentence.
Complete the tables by filling in the blanks for the comparative and superlative forms of adverbs of manner.
Adverb | Comparative Form |
---|---|
slowly | |
happily | |
quickly | |
soon | |
fast |
Adverb | Superlative Form |
---|---|
slowly | |
happily | |
quickly | |
soon | |
fast |
Bình luận
(0)
Được Đề Xuất
