Trạng từ chỉ tần suất Dành Cho Người Mới Bắt Đầu

Tìm hiểu về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh, như "always", "often", "sometimes" và "rarely". Bài học có ví dụ và bài tập thực hành.

"Trạng từ chỉ tần suất" trong Ngữ pháp tiếng Anh

Trạng từ chỉ tần suất là gì?

Trạng từ chỉ tần suất là những trạng từ cho chúng ta biết tần suất một việc gì đó xảy ra.

Một số trạng từ chỉ tần suất phổ biến là:

tần suất

tương đương tiếng việt

always

100%

luôn luôn

usually

90%

thường xuyên

often

70%

thường

sometimes

50%

đôi khi

never

0%

không bao giờ

Trạng từ chỉ tần suất: Cách sử dụng

Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để cho biết mức độ thường xuyên một điều gì đó xảy ra. Chúng cho chúng ta biết về số lần một hành động diễn ra. Hãy xem các ví dụ:

Ví dụ

You are always late.

Bạn luôn luôn đến muộn.

I never talk to him.

Tôi không bao giờ nói chuyện với anh ta.

He is usually angry.

Anh ấy thường xuyên tức giận.

They often eat meat.

Họ thường ăn thịt.

You can sometimes go and visit him.

Đôi khi bạn có thể đến thăm anh ấy.

They never use it.

Họ không bao giờ sử dụng nó.

Trạng từ chỉ tần suất: Vị trí

Trạng từ chỉ tần suất thường được dùng trước động từ chính của câu, hoặc giữa động từ chính và trợ động từ, nếu có. Nhưng khi động từ chính của câu là 'be', trạng từ chỉ tần suất thường được đặt sau nó. Hãy chú ý các ví dụ:

Ví dụ

They never get up late.

Họ không bao giờ dậy muộn.

(trước động từ chính)

He is always talking about his problems.

Anh ấy luôn luôn nói về vấn đề của mình.

(giữa động từ chính và trợ động từ)

You are always sad.

Bạn luôn luôn buồn.

(sau động từ 'be')

Quiz:


1.

Which sentence uses an adverb of frequency?

A

I will call her tomorrow.

B

She runs quickly.

C

He always arrives on time.

D

We can meet now.

2.

Match each adverb of frequency with its corresponding frequency.

always
never
often
sometimes
usually
100%
50%
90%
70%
0%
3.

Fill in the blanks with the correct adverb of frequency based on the clue in the parentheses.

I

eat junk food because it's unhealthy. (at no time)

He is

prepared for his exams. (most of the time)

I

go jogging in the park when the weather is nice. (some of the time)

He

skips breakfast because he wakes up late. (all the time)

They

forget to water the plants, so the garden looks healthy. (at no time)

never
usually
sometimes
always
4.

Which sentence is incorrect based on the placement rules for adverbs of frequency?

A

She is always happy in the mornings.

B

We usually go for a walk after dinner.

C

He can sometimes help with your homework.

D

I often am tired after work.

5.

Sort the words to make a grammatically correct sentence.

.
i
can
help with
sometimes
your
homework

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
Chia sẻ trên :
books
Học từ vựng tiếng AnhBắt đầu học từ vựng tiếng Anh được phân loại trên Langeek.
Nhấn để bắt đầu
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek