Tính từ so sánh hơn và so sánh hơn nhất Dành Cho Người Mới Bắt Đầu

"Tính từ so sánh hơn và so sánh hơn nhất" trong Ngữ pháp tiếng Anh

Tính từ so sánh hơn và so sánh hơn nhất là gì?

Tính từ so sánh hơn và so sánh hơn nhất được sử dụng để so sánh các đặc điểm của hai hoặc nhiều sự vật. Tính từ so sánh hơn được dùng để so sánh hai sự vật, và tính từ so sánh hơn nhất được dùng để so sánh ba hoặc nhiều sự vật hơn.

Tính từ so sánh hơn

Tính từ so sánh hơn được sử dụng để so sánh hai sự vật và cho thấy rằng một sự vật có mức độ hoặc cấp độ của đặc điểm cao hơn so với sự vật kia. Ví dụ:

Ví dụ

This tea is colder than that one.

Trà này lạnh hơn trà kia.

Miranda is taller than Lucy.

Miranda cao hơn Lucy.

Than

Để so sánh hai sự vật hoặc người, giới từ "than" được đặt sau tính từ so sánh hơn.

Cách tạo tính từ so sánh hơn?

Đối với những tính từ có một âm tiết, '-er' được thêm vào cuối tính từ để tạo thành tính từ so sánh hơn. Ví dụ:

Ví dụ

The man was nicer than the woman.

Người đàn ông đó tốt hơn người phụ nữ.

She was shorter than her big sister.

Cô ấy thấp hơn chị gái lớn của mình.

Đối với những tính từ có nhiều hơn một âm tiết, thêm "more" trước tính từ để tạo thành tính từ so sánh hơn. Ví dụ:

Ví dụ

This bag is more expensive than that bag.

Chiếc túi này đắt hơn chiếc túi kia.

This chair is more comfortable than my chair.

Ghế này thoải mái hơn ghế của tôi.

Tính từ so sánh hơn nhất

Tính từ so sánh hơn nhất thể hiện mức độ cao nhất của một đặc điểm giữa ba hoặc nhiều người hoặc sự vật.

Cách tạo tính từ so sánh hơn nhất?

Đối với tính từ có một âm tiết, chỉ cần thêm '-est' vào cuối tính từ và đặt "the" trước nó. Ví dụ:

Ví dụ

This is the tallest building in the city.

Đây là tòa nhà cao nhất trong thành phố.

She is the nicest person I know.

Cô ấy là người tốt nhất tôi biết.

Đối với những tính từ có nhiều hơn một âm tiết, thêm "the most" trước chúng. Ví dụ:

Ví dụ

This is the most expensive restaurant in town.

Đây là nhà hàng đắt nhất trong thị trấn.

The princess was the most beautiful girl in the kingdom.

Công chúa là cô gái đẹp nhất trong vương quốc.

Các ví dụ dưới đây cho thấy một số tính từ tiếng Anh thông dụng với dạng so sánh hơn và so sánh nhất của chúng:

Ví dụ

fast → fasterthe fastest

nhanh → nhanh hơn → nhanh nhất

nice → nicerthe nicest

đẹp → đẹp hơn → đẹp nhất

tall → tallerthe tallest

cao → cao hơn → cao nhất

beautiful → more beautiful → the most beautiful

đẹp → đẹp hơn → đẹp nhất

comfortable → more comfortable → the most comfortable

thoải mái → thoải mái hơn → thoải mái nhất

expensive → more expensive → the most expensive

đắt → đắt hơn → đắt nhất

Tính từ bất quy tắc

Một số tính từ không tuân theo quy tắc thông thường để tạo dạng so sánh hơn và so sánh hơn nhất. Ví dụ:

Ví dụ

good → betterthe best

tốt → tốt hơntốt nhất

bad → worsethe worst

tệ → tệ hơntệ nhất

Quiz:


1.

Which of the following sentences correctly uses a comparative adjective?

A

This is an expensive bag.

B

The bag is expensiver than my bag.

C

This is the most expensive bag I have.

D

This bag is more expensive than that one.

2.

Which sentence correctly uses a superlative adjective?

A

He is the better player on the team.

B

This chair is the comfortablest.

C

She is the most beautiful person I know.

D

This house is more expensive than that house.

3.

Sort the words to form a grammatically correct sentence.

the
this
more
interesting
is
.
book
other
than
4.
the
.
biggest
the world
in
this
is
island
5.

Match the words/phrases in the left column with the correct description.

the tallest
more expensive
the most talented
smarter
worse
superlative adjective with more than one syllable
irregular comparative adjective
comparative adjective with one syllable
comparative adjective with more than one syllable
superlative adjective with one syllable
6.

Complete the sentence with the correct form of the adjective.

This is

(expensive) restaurant in town.

She is

(smart) than her sister.

This is

(fast) car in the race.

My house is

(big) than yours.

This book is

(interesting) than the one I read last week.

This is the

(good) movie I have ever seen.

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...

Được Đề Xuất

Vị Trí và Thứ Tự của Tính Từ

Adjective Placement and Order

bookmark
Trong bài học này, chúng ta sẽ học về vị trí của tính từ trong câu. Chúng ta cũng sẽ học về thứ tự xuất hiện của các loại tính từ khác nhau trong câu.
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek