Đại từ phản thân Dành Cho Người Mới Bắt Đầu
Đại Từ Phản Thân Là Gì?
Đại từ phản thân dùng để chỉ lại chủ ngữ của mệnh đề hoặc câu. Chúng được sử dụng khi chủ ngữ và tân ngữ của câu là cùng một người hoặc một vật.
Đại Từ Phản Thân Trong Tiếng Anh
Có tám đại từ phản thân trong tiếng Anh:
đại từ chủ ngữ | đại từ phản thân |
---|---|
I | myself (mình/tự) |
you | yourself (mình/tự) |
he | himself (mình/tự) |
she | herself (mình/tự) |
it | itself (mình/tự) |
we | ourselves (mình/tự) |
you | yourselves (mình/tự) |
they | themselves (mình/tự) |
Bây giờ hãy xem một số ví dụ:
I saw myself in the mirror.
Tôi nhìn thấy mình trong gương.
She cut herself last night.
Cô ấy đã tự làm mình bị thương tối qua.
We took a picture of ourselves.
Chúng tôi đã chụp một bức ảnh của chính mình.
Khi Nào Sử Dụng Đại Từ Phản Thân
Đại từ phản thân được sử dụng khi chủ ngữ và tân ngữ của động từ là cùng một đối tượng. Ví dụ:
I cut myself shaving this morning.
Tôi tự cắt vào tay khi cạo râu sáng nay.
They look at themselves in the mirror.
Họ nhìn mình trong gương.
Quiz:
Which reflexive pronoun should be used with the subject "Sarah"?
himself
themselves
herself
Sort the following words to form a correct sentence:
Match each noun with the correct reflexive pronoun.
Complete the sentences with the correct reflexive pronoun.
She looked at
in the mirror.
They introduced
to the teacher.
I enjoyed
at the concert last night.
Fill in the table with the correct reflexive pronouns for each subject pronoun.
Subject Pronouns | Reflexive Pronouns |
---|---|
I | |
you (singular) | |
it | |
you (plural) | |
they |
Bình luận
(0)
Được Đề Xuất
