Đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu thể hiện quyền sở hữu và chỉ ra rằng một cái gì đó thuộc về một ai đó cụ thể. Với sự giúp đỡ của họ, chúng ta có thể làm cho cụm từ sở hữu ngắn hơn.
Đại từ sở hữu là gì?
Đại từ sở hữu là các từ thay thế cho danh từ và chỉ ra quyền sở hữu. Nói cách khác, chúng cho thấy rằng một vật gì đó thuộc về ai đó.
Đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Các đại từ sở hữu trong tiếng Anh bao gồm:
đại từ chủ ngữ | đại từ sở hữu |
---|---|
I |
|
you |
|
he |
|
she |
|
it | - |
we |
|
you |
|
they |
|
Khi nào sử dụng đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu được sử dụng để thay thế một cụm danh từ nhằm tránh lặp lại trong câu. Hãy xem một số ví dụ sau:
Don't touch that phone. It's not
Đừng chạm vào điện thoại đó. Nó không phải
That phone was mine. → That phone was my phone.
Chiếc điện thoại đó là
The house on the corner is
Ngôi nhà ở góc phố là
Whose
Đại từ nghi vấn 'whose' được sử dụng để hỏi về quyền sở hữu.
- '
'Hôm nay là sinh nhật
- '
- 'Xe này