Dành Cho Người Mới Bắt Đầu

Đại từ sở hữu thể hiện quyền sở hữu và chỉ ra rằng một cái gì đó thuộc về một ai đó cụ thể. Với sự giúp đỡ của họ, chúng ta có thể làm cho cụm từ sở hữu ngắn hơn.

“Đại từ sở hữu” trong ngữ pháp tiếng Anh
Possessive Pronouns

Đại từ sở hữu là gì?

Đại từ sở hữu là các từ thay thế cho danh từ và chỉ ra quyền sở hữu. Nói cách khác, chúng cho thấy rằng một vật gì đó thuộc về ai đó.

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Các đại từ sở hữu trong tiếng Anh bao gồm:

đại từ chủ ngữ đại từ sở hữu
I mine (của tôi/ta/tao)
you yours (của em/bạn/anh/chị/cô/bà/mày)
he his (của em ấy/anh ấy/ông ấy)
she hers (của em ấy/chị ấy/cô ấy/bà ấy)
it -
we ours (của chúng tôi/ta/tao)
you yours (của các em/bạn/anh/chị/cô/bà/mày)
they theirs (của họ/các-/chúng nó)

Khi nào sử dụng đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu được sử dụng để thay thế một cụm danh từ nhằm tránh lặp lại trong câu. Hãy xem một số ví dụ sau:

Don't touch that phone. It's not yours! → It's not your phone!

Đừng chạm vào điện thoại đó. Nó không phải của bạn! → Đó không phải là điện thoại của bạn!

That phone was mine. → That phone was my phone.

Chiếc điện thoại đó là của tôi. → Chiếc điện thoại đó là điện thoại của tôi.

The house on the corner is theirs. → The house on the corner is their house.

Ngôi nhà ở góc phố là của họ. → Ngôi nhà ở góc phố là nhà của họ.

Whose

Đại từ nghi vấn 'whose' được sử dụng để hỏi về quyền sở hữu.

- 'Whose birthday is it today?' + 'Mine!'

'Hôm nay là sinh nhật của ai?' 'Sinh nhật của tôi!'

- 'Whose car is this?' + 'It is theirs.'

- 'Xe này của ai thế?' + 'Là của họ.'

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
Chia sẻ trên :
books
Từ vựng tiếng AnhBắt đầu học từ vựng tiếng Anh được phân loại trên Langeek.
Nhấn để bắt đầu

Được Đề Xuất

Đại từ biểu thị

Demonstrative Pronouns

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đại từ chỉ định là đại từ chủ yếu được sử dụng để chỉ một vật gì đó dựa trên khoảng cách của nó với người nói. Trong tiếng Anh, những đại từ này có bốn dạng.

Đại từ phản thân

Reflexive Pronouns

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đại từ phản thân được sử dụng để chỉ ra rằng chủ ngữ và tân ngữ của câu hoàn toàn là cùng một người hoặc vật hoặc có mối liên hệ trực tiếp giữa chúng.

Đại từ nghi vấn

Interrogative Pronouns

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Có năm đại từ nghi vấn trong tiếng Anh. Mỗi câu được dùng để hỏi một câu hỏi cụ thể. Trong bài học này chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về những đại từ này.

Đại từ giả

Dummy Pronouns

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đại từ giả có chức năng về mặt ngữ pháp giống như các đại từ khác, ngoại trừ việc chúng không đề cập đến người hoặc vật như đại từ thông thường.
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek