Chữ cái U

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tất cả các âm của chữ cái "U". Đây là chữ cái thứ hai mươi một trong bảng chữ cái tiếng Anh.

Chữ cái "U" trong bảng chữ cái tiếng Anh

"U" là chữ cái thứ hai mươi mốt và là chữ cái nguyên âm thứ năm trong bảng chữ cái tiếng Anh.

Nguyên âm là những âm được phát âm mà không có bất kỳ sự cản trở nào trong đường dẫn khí. Điều này có nghĩa là chúng ta có thể phát âm chúng với dòng khí không bị giới hạn.

Dạng in hoa U
Dạng in thường u
Tên gọi u (phát âm /ˈjuː/)
Âm /ʌ/, /u/, /ə/, /ʊ/, /ju/, /w/, /ɜ/

Chữ cái U: Âm

Nguyên âm trong tiếng Anh có thể có nhiều âm khác nhau. Dưới đây là một số âm phổ biến của chữ "u".

Các âm phổ biến

Âm 1: /ʌ/

Chữ "u" chủ yếu phát âm là /ʌ/:

bus /bʌs/

xe buýt

under /ˈʌndər/

dưới

drum /drʌm/

trống

Âm 2: /u/

"u" cũng phát âm là /u/ trong một số từ:

absolute /ˈæbsəluːt/

tuyệt đối

convoluted /ˈkɑnvəˌlut̬ɪd/

rắc rối

June /dʒun/

tháng Sáu

Âm 3: /ə/

"u" phát âm là /ə/ nếu đứng trước chữ "s" ở âm tiết cuối cùng của từ:

walrus /ˈwɔːlrəs/

hải mã

circus /ˈsɜːrkəs/

rạp xiếc

virus /ˈvaɪrəs/

virus

Âm 4: /ʊ/

"u" cũng phát âm là /ʊ/:

push /pʊʃ/

đẩy

pull /pʊl/

kéo

bush /bʊʃ/

bush

Âm 5: /ju/

"u" đôi khi phát âm là /ju/:

use /juːz/

sử dụng

computer /kəmˈpjuːtər/

máy tính

united /juˈnaɪtɪd/

liên hiệp

Âm 6: /w/

"u" phát âm là /w/ nếu đứng sau "g" hoặc "q" và trước nguyên âm:

penguin /ˈpeŋɡwɪn/

chim cánh cụt

quack /kwæk/

kêu quác của vịt

harlequin /ˈhɑːrləkwɪn/

diễn viên hài

Âm 7: /ɜ/

"u" phát âm là /ɜ/ khi đứng sau chữ "r":

burn /bɜrn/

cháy

nurse /nɜrs/

y tá

burst /bɜrst/

nổ

Các âm khác

Âm 8: /ɪ/

"u" cũng phát âm là /ɪ/ trong một số trường hợp:

busy /ˈbɪzi/

bận

business /ˈbɪznəs/

kinh doanh

Âm 9: /jʊ/

"u" phát âm là /jʊ/:

purify /ˈprɪfaɪ/

làm sạch

fury /ˈfri/

cơn thịnh nộ

security /sɪˈkrəti/

an ninh

Mẹo!

Chữ "u" cũng phát âm là /e/ trong một vài từ:

bury /ˈberi/

chôn cất

Chữ cái U: Đa ký tự

Chữ "u" có thể kết hợp với các chữ cái khác (chủ yếu là nguyên âm và đôi khi là phụ âm). Những sự kết hợp này tạo ra các nguyên âm khác biệt.

ue

"ue" ở cuối hoặc giữa từ phát âm là /uː/:

blue /bl/

màu xanh

glue /ɡl/

keo

clue /kl/

manh mối

ui

"ui" có hai âm phổ biến:

  • /uː/
  • /ɪ/

1. "ui" phát âm là /uː/:

fruit /frt/

trái cây

juice /dʒs/

nước trái cây

suit /st/

bộ đồ

2. "ui" đôi khi phát âm là /ɪ/:

biscuit /ˈbɪskɪt/

bánh quy

building /ˈbɪldɪŋ/

tòa nhà

circuit /ˈsɜːkɪt/

mạch điện

ou

"ou" có thể phát âm thành sáu âm:

  • /aʊ/
  • /ʌ/
  • /uː/
  • /oʊ/
  • /ə/
  • /ʊ/

1. "ou" ở giữa từ có âm /aʊ/:

house /hs/

nhà

cloud /kld/

mây

mountain /ˈmntn/

núi

2. "ou" cũng có âm /ʌ/:

touch /tʌtʃ/

chạm

tough /tʌf/

khó khăn

cousin /ˈkʌz.ən/

anh chị em

3. "ou" cũng có âm /uː/:

group /ɡrp/

nhóm

soup /sp/

súp

you /j/

bạn

4. "ou" có âm /oʊ/:

shoulder /ˈʃɫdɚ/

vai

boulder /ˈbldɚ/

tảng đá

soul /sl/

linh hồn

5. "ou" ở cuối từ có âm /ə/:

enormous /ɪˈnɔːrməs/

khổng lồ

famous /ˈfeɪ.məs/

nổi tiếng

outrageous /ˌaʊtˈreɪ.dʒəs/

khủng khiếp

6. "ou" có âm /ʊ/:

contour /ˈkɑːn.tʊr/

hình dáng

tour /ˈtʊr/

chuyến du lịch

tourist /ˈtʊr.ɪst/

du khách

Mẹo!

Trong từ "cough", chữ "ou" phát âm là /ɑː/:

cough /kɑːf/

ho

our

"our" có hai âm phổ biến:

  • /ɔːr/
  • /ʊr/

1. "our" chủ yếu phát âm là /ɔːr/:

four /fɔːr/

bốn

court /kɔːɹt/

sân tòa

2. "our" cũng phát âm là /ʊr/:

contour /ˈkɑːntʊr/

hình dáng

tour /tʊr/

du lịch

tourist /ˈtʊrɪst/

du khách

ough

"ough" có bốn âm phổ biến:

  • /aʊ/
  • /oʊ/
  • /ɑː/
  • /ə/

1. "ough" phát âm là /aʊ/:

drought /drt/

hạn hán

bough /b/

cành cây

2. "ough" phát âm là /oʊ/:

although /ɔːlˈð/

mặc dù

doughnut /ˈdnʌt/

bánh rán

3. "ough" phát âm là /ɑː/:

thought /θɑːt/

suy nghĩ

brought /brɑːt/

mang đến

4. "ough" phát âm là /ə/:

thorough /ˈθʌrə/

kỹ lưỡng

borough /ˈbʌrə/

khu vực

au

"au" có hai âm phổ biến:

  • /ɑː/
  • /æ/

1. "au" phát âm là /ɑː/:

sauce /sɑːs/

nước sốt

August /ɑːˈɡʌst/

tháng Tám

laundry /ˈlɑːn.dri/

giặt ủi

2. "au" phát âm là /æ/:

aunt /ænt/

dì, cô

laugh /læf/

cười

Mẹo!

"au" trong từ mượn từ tiếng Pháp phát âm là /oʊ/:

aubergine /ˈbɚʒin/

cà tím

mauve /mv/

màu mộng mơ

aur

"aur" phát âm là /ɔːr/:

centaur /ˈsentɔːr/

người ngựa

tyrannosaurus /tɪˌrænəˈsɔːrəs/

khủng long tyrannosaurus

augh

"augh" phát âm là /ɑː/:

caught /kɑːt/

bắt

daughter /ˈdɑːt̬ɚ/

con gái

naughty /ˈnɑːt̬i/

nghịch ngợm

eau

"eau" trong các từ mượn từ tiếng Pháp thường phát âm là /oʊ/:

gateau /ɡɑˈt/

bánh ngọt

chateau /ʃæˈt/

lâu đài

plateau /plæˈt/

cao nguyên

Chính tả

Một điều cần lưu ý là một số biến thể của tiếng Anh (ví dụ: tiếng Anh Anh, tiếng Anh Canada, v.v.) sử dụng chữ "U" trong các từ như colour, labour, valour, v.v.; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, chữ cái này không được sử dụng và những từ này được viết là color, labor, valor, v.v.

Chữ cái U: Các ứng dụng

Chữ "U" cũng được sử dụng trong tin nhắn và ngôn ngữ viết tắt trên internet để chỉ "you", bởi vì cả hai đều phát âm là /juː/.

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...

Được Đề Xuất

Chữ cái R

The Letter R

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tất cả các âm của chữ cái "R". Đây là chữ cái thứ mười tám trong bảng chữ cái tiếng Anh. Hãy bắt đầu nào.

Chữ cái S

The Letter S

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tất cả các âm của chữ cái "S". Đây là chữ cái thứ mười chín trong bảng chữ cái tiếng Anh. Hãy bắt đầu nào.

Chữ cái T

The Letter T

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tất cả các âm của chữ cái "T". Đây là chữ cái thứ hai mươi trong bảng chữ cái tiếng Anh.

Chữ cái V

The Letter V

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tất cả các âm của chữ cái "V". Đây là chữ cái thứ hai mươi hai và là chữ cái thứ năm tính từ cuối trong bảng chữ cái tiếng Anh.

Chữ cái W

The Letter W

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tất cả các âm của chữ cái "W". Đây là chữ cái thứ hai mươi ba và là chữ cái thứ tư tính từ cuối trong bảng chữ cái tiếng Anh. Hãy bắt đầu nào.

Chữ cái X

The Letter X

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tất cả các âm của chữ cái X. Đây là chữ cái thứ hai mươi bốn và là chữ cái thứ ba tính từ cuối trong bảng chữ cái tiếng Anh. Hãy tiếp tục nào.
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek