Tính Từ Tiếng Anh
Tính từ của Thuộc tính Trừu tượng của Con ngườiAdjectives of Abstract Human Attributes
Adjectives of Abstract Human Attributes
Những lớp tính từ này mô tả các thuộc tính trừu tượng của con người như thuộc tính trí tuệ, cá nhân và đạo đức của họ.
0%
0%
Tính từ của Thuộc tính Thể chất của Con ngườiAdjectives of Physical Human Attributes
Adjectives of Physical Human Attributes
Những lớp tính từ này mô tả các đặc điểm thể chất độc đáo của con người, chẳng hạn như chiều cao, cân nặng, màu sắc, ngoại hình hoặc tình trạng thể chất.
0%
0%
Tính từ của Thuộc tính Xã hội của Con ngườiAdjectives of Social Human Attributes
Adjectives of Social Human Attributes
Những lớp tính từ này mô tả các đặc điểm liên quan đến cách mọi người tương tác, cư xử hoặc thể hiện phẩm chất trong các tình huống xã hội.
0%
0%
Tính từ của Thuộc tính của Sự vậtAdjectives of Attributes of Things
Adjectives of Attributes of Things
Những lớp tính từ này mô tả các phẩm chất hoặc đặc điểm của các đối tượng hoặc thực thể phi nhân, bao gồm cả hình thức, hình dạng, kích thước hoặc vật liệu của chúng.
0%
0%
Tính từ về Kích thước và Số lượngAdjectives of Size and Quantity
Adjectives of Size and Quantity
Những lớp tính từ này mô tả phạm vi, thể tích hoặc số lượng của một cái gì đó. Nói cách khác, chúng chỉ ra kích thước, số lượng hoặc độ lớn của nó.
0%
0%
Tính từ Mô tả Trải nghiệm Giác quanAdjectives Describing Sensory Experiences
Adjectives Describing Sensory Experiences
Những lớp tính từ này mô tả cách mọi thứ được cảm nhận thông qua các giác quan, bao gồm vị giác, xúc giác, khứu giác, thị giác hoặc thính giác.
0%
0%
Tính từ về Thời gian và Địa điểmAdjectives of Time and Place
Adjectives of Time and Place
Những lớp tính từ này đặc trưng cho các thuộc tính liên quan đến thời gian hoặc địa điểm xảy ra sự việc, chỉ ra các khía cạnh thời gian hoặc không gian.
0%
0%
Tính từ của Thuộc tính Trừu tượngAdjectives of Abstract Attributes
Adjectives of Abstract Attributes
Những lớp tính từ này mô tả các phẩm chất, cảm xúc hoặc khái niệm như tình yêu, tự do, công lý hoặc hạnh phúc.
0%
0%
Tính từ về Giá trị và Tầm quan trọngAdjectives of Value and Significance
Adjectives of Value and Significance
Những lớp tính từ này liên quan đến việc đưa ra đánh giá và một số về giá trị thực sự hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó.
0%
0%
Tính từ Gợi lên Một Cảm xúc Nhất địnhAdjectives of Evoking a Certain Feeling
Adjectives of Evoking a Certain Feeling
Những lớp tính từ này truyền tải cảm xúc hoặc cảm giác, mô tả cách một cái gì đó gợi lên hoặc liên quan đến những trải nghiệm cảm xúc cụ thể.
0%
0%
Tính từ về Đánh giá và So sánhAdjectives of Evaluation and Comparison
Adjectives of Evaluation and Comparison
Những lớp tính từ này được sử dụng để đánh giá, đánh giá hoặc so sánh mọi thứ dựa trên phẩm chất hoặc đặc điểm của chúng.
0%
0%
Tính từ về Nguyên nhân và Kết quảAdjectives of Cause and Result
Adjectives of Cause and Result
Những lớp tính từ này chỉ ra lý do đằng sau hành động hoặc sự kiện và mô tả những gì xảy ra như là hậu quả của chúng.
0%
0%
Tính từ Quan hệRelational Adjectives
Relational Adjectives
Những lớp tính từ này mô tả mối quan hệ hoặc kết nối giữa các sự vật hoặc so sánh giữa chúng.
0%
0%