Tính Từ Tiếng Anh

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy nhiều tính từ được nhóm theo ý nghĩa, chủ đề, v.v., giúp bạn khám phá cách sử dụng và ngữ cảnh khác nhau của chúng.
search
Categorized English Adjectives
Tính từ của Thuộc tính Trừu tượng của Con người

Tính từ của Thuộc tính Trừu tượng của Con người

Adjectives of Abstract Human Attributes

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những lớp tính từ này mô tả các thuộc tính trừu tượng của con người như thuộc tính trí tuệ, cá nhân và đạo đức của họ.

0%

0%

book

14 l Bài học

note

387 w Từ

clock

3G 14phút

Tính từ của Thuộc tính Thể chất của Con người

Tính từ của Thuộc tính Thể chất của Con người

Adjectives of Physical Human Attributes

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những lớp tính từ này mô tả các đặc điểm thể chất độc đáo của con người, chẳng hạn như chiều cao, cân nặng, màu sắc, ngoại hình hoặc tình trạng thể chất.

0%

0%

book

10 l Bài học

note

228 w Từ

clock

1G 55phút

Tính từ của Thuộc tính Xã hội của Con người

Tính từ của Thuộc tính Xã hội của Con người

Adjectives of Social Human Attributes

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những lớp tính từ này mô tả các đặc điểm liên quan đến cách mọi người tương tác, cư xử hoặc thể hiện phẩm chất trong các tình huống xã hội.

0%

0%

book

6 l Bài học

note

94 w Từ

clock

48phút

Tính từ của Thuộc tính của Sự vật

Tính từ của Thuộc tính của Sự vật

Adjectives of Attributes of Things

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những lớp tính từ này mô tả các phẩm chất hoặc đặc điểm của các đối tượng hoặc thực thể phi nhân, bao gồm cả hình thức, hình dạng, kích thước hoặc vật liệu của chúng.

0%

0%

book

12 l Bài học

note

244 w Từ

clock

2G 3phút

Tính từ về Kích thước và Số lượng

Tính từ về Kích thước và Số lượng

Adjectives of Size and Quantity

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những lớp tính từ này mô tả phạm vi, thể tích hoặc số lượng của một cái gì đó. Nói cách khác, chúng chỉ ra kích thước, số lượng hoặc độ lớn của nó.

0%

0%

book

8 l Bài học

note

131 w Từ

clock

1G 6phút

Tính từ Mô tả Trải nghiệm Giác quan

Tính từ Mô tả Trải nghiệm Giác quan

Adjectives Describing Sensory Experiences

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những lớp tính từ này mô tả cách mọi thứ được cảm nhận thông qua các giác quan, bao gồm vị giác, xúc giác, khứu giác, thị giác hoặc thính giác.

0%

0%

book

16 l Bài học

note

306 w Từ

clock

2G 34phút

Tính từ về Thời gian và Địa điểm

Tính từ về Thời gian và Địa điểm

Adjectives of Time and Place

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những lớp tính từ này đặc trưng cho các thuộc tính liên quan đến thời gian hoặc địa điểm xảy ra sự việc, chỉ ra các khía cạnh thời gian hoặc không gian.

0%

0%

book

11 l Bài học

note

233 w Từ

clock

1G 57phút

Tính từ của Thuộc tính Trừu tượng

Tính từ của Thuộc tính Trừu tượng

Adjectives of Abstract Attributes

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những lớp tính từ này mô tả các phẩm chất, cảm xúc hoặc khái niệm như tình yêu, tự do, công lý hoặc hạnh phúc.

0%

0%

book

15 l Bài học

note

317 w Từ

clock

2G 39phút

Tính từ về Giá trị và Tầm quan trọng

Tính từ về Giá trị và Tầm quan trọng

Adjectives of Value and Significance

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những lớp tính từ này liên quan đến việc đưa ra đánh giá và một số về giá trị thực sự hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó.

0%

0%

book

8 l Bài học

note

159 w Từ

clock

1G 20phút

Tính từ Gợi lên Một Cảm xúc Nhất định

Tính từ Gợi lên Một Cảm xúc Nhất định

Adjectives of Evoking a Certain Feeling

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những lớp tính từ này truyền tải cảm xúc hoặc cảm giác, mô tả cách một cái gì đó gợi lên hoặc liên quan đến những trải nghiệm cảm xúc cụ thể.

0%

0%

book

8 l Bài học

note

179 w Từ

clock

1G 30phút

Tính từ về Đánh giá và So sánh

Tính từ về Đánh giá và So sánh

Adjectives of Evaluation and Comparison

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những lớp tính từ này được sử dụng để đánh giá, đánh giá hoặc so sánh mọi thứ dựa trên phẩm chất hoặc đặc điểm của chúng.

0%

0%

book

7 l Bài học

note

176 w Từ

clock

1G 29phút

Tính từ về Nguyên nhân và Kết quả

Tính từ về Nguyên nhân và Kết quả

Adjectives of Cause and Result

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những lớp tính từ này chỉ ra lý do đằng sau hành động hoặc sự kiện và mô tả những gì xảy ra như là hậu quả của chúng.

0%

0%

book

7 l Bài học

note

241 w Từ

clock

2G 1phút

Tính từ Quan hệ

Tính từ Quan hệ

Relational Adjectives

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những lớp tính từ này mô tả mối quan hệ hoặc kết nối giữa các sự vật hoặc so sánh giữa chúng.

0%

0%

book

21 l Bài học

note

501 w Từ

clock

4G 11phút

LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek