pattern

Tính từ Tiếng Anh Mô tả Một Cảm xúc Nhất định

Những lớp tính từ này truyền tải cảm xúc hoặc cảm giác, mô tả cách một cái gì đó gợi lên hoặc liên quan đến những trải nghiệm cảm xúc cụ thể.
book

8 Bài học

note

179 từ ngữ

clock

1G 30phút

01

1. Adjectives of Positive Emotions

Tính từ của cảm xúc tích cực

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

16 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
02

2. Adjectives of Negative Emotions

Tính từ chỉ cảm xúc tiêu cực

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

26 từ ngữ

clock

14 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
03

3. Adjectives of Positive Evocation

Tính từ gợi lên tích cực

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

33 từ ngữ

clock

17 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
04

4. Adjectives of Negative Evocation

Tính từ gợi lên tiêu cực

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

23 từ ngữ

clock

12 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
05

5. Adjectives of Sadness and Disgust

Tính từ của nỗi buồn và sự ghê tởm

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

16 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
06

6. Adjectives of Fear and Anxiety

Tính từ chỉ sự sợ hãi và lo lắng

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

26 từ ngữ

clock

14 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
07

7. Adjectives of Positive Reaction

Tính từ phản ứng tích cực

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

13 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
08

8. Adjectives of Negative Reaction

Tính từ phản ứng tiêu cực

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

26 từ ngữ

clock

14 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Danh sách từ phân loại

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek