pattern

Tính từ Tiếng Anh Mô tả Thuộc tính của Sự vật

Những lớp tính từ này mô tả các phẩm chất hoặc đặc điểm của các đối tượng hoặc thực thể phi nhân, bao gồm cả hình thức, hình dạng, kích thước hoặc vật liệu của chúng.
book

12 Bài học

note

244 từ ngữ

clock

2G 3phút

subcategory image

1. Adjectives of Shapes

Tính từ của hình dạng

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

24 từ ngữ

clock

13 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

2. Adjectives of Distorted Shapes

Tính từ của hình dạng méo mó

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

14 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

3. Adjectives of Geometric Shapes

Tính từ của hình dạng hình học

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

22 từ ngữ

clock

12 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

4. Adjectives of Entirety

Tính từ của toàn bộ

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

29 từ ngữ

clock

15 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

5. Adjectives of Scope

Tính từ phạm vi

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

23 từ ngữ

clock

12 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

6. Adjectives of Geographic Scope

Tính từ về phạm vi địa lý

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

16 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

7. Adjectives of Material

Tính từ chỉ Chất liệu

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

12 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

8. Adjectives of Cleanness

Tính từ sạch sẽ

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

21 từ ngữ

clock

11 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

9. Adjectives of Motion

Tính từ chuyển động

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

22 từ ngữ

clock

12 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

10. Adjectives of Speed

Tính từ tốc độ

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

23 từ ngữ

clock

12 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

11. Adjectives of Strength

Tính từ của sức mạnh

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

22 từ ngữ

clock

12 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

12. Adjectives of Weakness

Tính từ của sự yếu đuối

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

16 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek