pattern

Cụm Từ Ghép trong Tiếng Anh với 'Make- Take- Have'

Phần này tập trung vào các cụm từ ghép với các động từ Make, Take và Have, như "make a habit of", "take a sip", "have a stroke", v.v.
book

10 Bài học

note

234 từ ngữ

clock

1G 58phút

01

1. Actions & Behavior (Make)

Hành động & Hành vi (Làm)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

43 từ ngữ

clock

22 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
02

2. Feelings & Interaction (Make)

Cảm xúc & Tương tác (Làm)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

37 từ ngữ

clock

19 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
03

3. Improvements, Finance, & Excuses (Make)

Cải tiến, Tài chính, & Lý do (Làm)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

22 từ ngữ

clock

12 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
04

4. Participation & Situational Actions (Take)

Tham gia & Hành động Tình huống (Lấy)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

26 từ ngữ

clock

14 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
05

5. Physical Actions (Take)

Hành Động Vật Lý (Lấy)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

20 từ ngữ

clock

11 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
06

6. Non-Physical Actions (Take)

Hành Động Không Vật Lý (Lấy)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

20 từ ngữ

clock

11 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
07

7. Time, Responsibility or Body (Take)

Thời gian, Trách nhiệm hoặc Cơ thể (Lấy)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

11 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
08

8. Daily Life (Have)

Cuộc sống hàng ngày (Có)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

24 từ ngữ

clock

13 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
09

9. Health & Self-Care (Have)

Sức Khỏe & Tự Chăm Sóc (Có)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

14 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
10

10. Life Events (Have)

Sự kiện cuộc đời (Có)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

17 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Cụm từ tiếng Anh

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek