pattern

Trạng Từ Ghép trong Tiếng Anh

Phần này tập trung vào các Trạng Từ Ghép như "for the time being", "with all due respect", "at any rate", "in order that", v.v.
book

9 Bài học

note

92 từ ngữ

clock

0G 47phút

01

1. Temporal Expressions

Biểu thức thời gian

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

18 từ ngữ

clock

10 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
02

2. Place or Extent

Địa điểm hoặc Phạm vi

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

12 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
03

3. Clarifying & Informing

Làm rõ và Thông báo

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

11 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
04

4. Emphasis or Distinction

Nhấn mạnh hoặc Phân biệt

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

9 từ ngữ

clock

5 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
05

5. Simplification or Generalization

Đơn giản hóa hoặc Khái quát hóa

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

11 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
06

6. Expressing Contrast

Thể hiện sự tương phản

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

8 từ ngữ

clock

5 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
07

7. Comparison or Illustration

So sánh hoặc Minh họa

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

9 từ ngữ

clock

5 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
08

8. Giving Explanation

Đưa ra lời giải thích

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

9 từ ngữ

clock

5 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
09

9. Condition or Consequence

Điều kiện hoặc Hậu quả

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

5 từ ngữ

clock

3 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Cụm từ tiếng Anh

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek