Cụm Từ Ghép trong Tiếng Anh với 'Pay- Run- Break' & hơn nữa
Phần này tập trung vào các cụm từ ghép với các động từ Pay, Run, Break, và những từ khác, như "pay a compliment", "run an errand", "break a habit", v.v.
5 Bài học
50 từ ngữ
0G 26phút
1. Monetary & Non-Monetary Uses (Pay)
Sử dụng tiền tệ và phi tiền tệ (Trả tiền)
12 từ ngữ
7 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập2. Random Actions (Run)
Hành động ngẫu nhiên (Chạy)
7 từ ngữ
4 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập3. Actions & Moments (Break)
Hành động & Khoảnh khắc (Nghỉ giải lao)
13 từ ngữ
7 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhậpCụm từ tiếng Anh | |||
---|---|---|---|
Giới Từ Ghép | Trạng Từ Ghép | Cụm Từ Ghép với 'Make- Take- Have' | Cụm Từ Ghép với 'Do- Set- Go' |
Cụm Từ Ghép với 'Give- Keep- Come' | Cụm Từ Ghép với 'Be- Place- Put' & hơn nữa | Cụm Từ Ghép với 'Pay- Run- Break' & hơn nữa | Các Cụm Từ với Động Từ Khác |
Bình luận
(0)
Tải ứng dụng LanGeek