pattern

Cambridge English: PET (B1 Sơ cấp) - Đặc điểm tính cách

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Cambridge English: PET (B1 Preliminary)
calm
[Tính từ]

not showing worry, anger, or other strong emotions

bình tĩnh, điềm tĩnh

bình tĩnh, điềm tĩnh

Ex: Even when criticized , he responded in a calm and collected manner .Ngay cả khi bị chỉ trích, anh ấy đã phản ứng một cách **bình tĩnh** và điềm tĩnh.
creative
[Tính từ]

making use of imagination or innovation in bringing something into existence

sáng tạo, đầy sáng kiến

sáng tạo, đầy sáng kiến

Ex: My friend is very creative, she designed and sewed her own dress for the party .Bạn tôi rất **sáng tạo**, cô ấy đã thiết kế và may chiếc váy của riêng mình cho bữa tiệc.
flexible
[Tính từ]

capable of adjusting easily to different situations, circumstances, or needs

linh hoạt, mềm dẻo

linh hoạt, mềm dẻo

Ex: His flexible attitude made it easy for friends to rely on him in tough times .Thái độ **linh hoạt** của anh ấy khiến bạn bè dễ dàng tin tưởng vào anh ấy trong những lúc khó khăn.
intelligent
[Tính từ]

good at learning things, understanding ideas, and thinking clearly

thông minh, sáng suốt

thông minh, sáng suốt

Ex: This is an intelligent device that learns from your usage patterns .Đây là một thiết bị **thông minh** học hỏi từ cách sử dụng của bạn.
organized
[Tính từ]

(of a person) managing one's life, work, and activities in an efficient way

có tổ chức, ngăn nắp

có tổ chức, ngăn nắp

Ex: He is so organized that he even plans his meals for the week .Anh ấy rất **có tổ chức** đến mức lên kế hoạch cho cả bữa ăn trong tuần.
patient
[Tính từ]

able to remain calm, especially in challenging or difficult situations, without becoming annoyed or anxious

kiên nhẫn

kiên nhẫn

Ex: He showed patience in learning a new language, practicing regularly until he became fluent.Anh ấy đã thể hiện **sự kiên nhẫn** khi học một ngôn ngữ mới, luyện tập thường xuyên cho đến khi thành thạo.
reliable
[Tính từ]

able to be trusted to perform consistently well and meet expectations

đáng tin cậy, chắc chắn

đáng tin cậy, chắc chắn

Ex: The reliable product has a reputation for durability and performance .Sản phẩm **đáng tin cậy** có tiếng về độ bền và hiệu suất.
rude
[Tính từ]

(of a person) having no respect for other people

thô lỗ, khiếm nhã

thô lỗ, khiếm nhã

Ex: She 's rude and never says please or thank you .Cô ấy **thô lỗ** và không bao giờ nói làm ơn hay cảm ơn.
cruel
[Tính từ]

having a desire to physically or mentally harm someone

độc ác, tàn nhẫn

độc ác, tàn nhẫn

Ex: The cruel treatment of animals at the factory farm outraged animal rights activists .Việc đối xử **tàn nhẫn** với động vật tại trang trại công nghiệp đã khiến các nhà hoạt động vì quyền động vật phẫn nộ.
stupid
[Tính từ]

(of a person) not having common sense or the ability to understand or learn as fast as others

ngu ngốc,đần độn, not smart

ngu ngốc,đần độn, not smart

Ex: She thinks I 'm stupid, but I just need more time to learn .Cô ấy nghĩ tôi **ngu ngốc**, nhưng tôi chỉ cần thêm thời gian để học hỏi.
generous
[Tính từ]

having a willingness to freely give or share something with others, without expecting anything in return

hào phóng,  rộng lượng

hào phóng, rộng lượng

Ex: They thanked her for the generous offer to pay for the repairs .Họ cảm ơn cô ấy vì lời đề nghị **hào phóng** trả tiền sửa chữa.
kind-hearted
[Tính từ]

having a compassionate and caring nature, showing kindness and generosity toward others

tốt bụng, nhân hậu

tốt bụng, nhân hậu

Ex: His kind-hearted gesture of paying for a stranger 's meal left a lasting impression .Hành động **tốt bụng** của anh ấy khi trả tiền bữa ăn cho một người lạ đã để lại ấn tượng lâu dài.
open-minded
[Tính từ]

ready to accept or listen to different views and opinions

cởi mở, khoan dung

cởi mở, khoan dung

Ex: The manager fostered an open-minded work environment where employees felt comfortable sharing innovative ideas .Người quản lý đã tạo ra một môi trường làm việc **cởi mở** nơi nhân viên cảm thấy thoải mái khi chia sẻ những ý tưởng đổi mới.
mean
[Tính từ]

not willing to spend money or use something; cheap or stingy

keo kiệt, hà tiện

keo kiệt, hà tiện

Ex: Her mean attitude towards sharing resources was well-known among her colleagues .Thái độ **keo kiệt** của cô ấy đối với việc chia sẻ tài nguyên đã được biết đến rộng rãi trong số các đồng nghiệp.
easygoing
[Tính từ]

calm and not easily worried or upset

thoải mái, bình tĩnh

thoải mái, bình tĩnh

Ex: Their easygoing approach to life helped them navigate through difficulties without much stress .Cách tiếp cận **thoải mái** với cuộc sống của họ đã giúp họ vượt qua khó khăn mà không cần quá căng thẳng.
strict
[Tính từ]

(of a person) inflexible and demanding that rules are followed precisely

nghiêm khắc, khắt khe

nghiêm khắc, khắt khe

Ex: Despite her strict demeanor , she was fair and consistent in her enforcement of rules .Mặc dù thái độ **nghiêm khắc** của cô ấy, cô ấy công bằng và nhất quán trong việc thực thi các quy tắc.
hardworking
[Tính từ]

(of a person) putting in a lot of effort and dedication to achieve goals or complete tasks

chăm chỉ, siêng năng

chăm chỉ, siêng năng

Ex: Their hardworking team completed the project ahead of schedule, thanks to their dedication.Nhóm **chăm chỉ** của họ đã hoàn thành dự án trước thời hạn, nhờ vào sự cống hiến của họ.
unfriendly
[Tính từ]

not disposed to friendship or friendliness

không thân thiện, không tử tế

không thân thiện, không tử tế

rude
[Tính từ]

relating to sex or the toilet in a way that is humorous but considered slightly inappropriate

thô tục, khiêu dâm

thô tục, khiêu dâm

Ex: He blushed after telling a rude story about his embarrassing moment at the toilet .Anh ấy đỏ mặt sau khi kể một câu chuyện **thô tục** về khoảnh khắc xấu hổ của mình trong nhà vệ sinh.
honest
[Tính từ]

telling the truth and having no intention of cheating or stealing

trung thực

trung thực

Ex: Even in difficult situations , she remained honest and transparent , refusing to compromise her principles .Ngay cả trong những tình huống khó khăn, cô ấy vẫn **trung thực** và minh bạch, từ chối thỏa hiệp các nguyên tắc của mình.
dishonest
[Tính từ]

not truthful or trustworthy, often engaging in immoral behavior

không trung thực, gian lận

không trung thực, gian lận

Ex: She felt betrayed by her friend 's dishonest behavior , which included spreading rumors behind her back .Cô ấy cảm thấy bị phản bội bởi hành vi **không trung thực** của bạn mình, bao gồm việc lan truyền tin đồn sau lưng cô.
impatient
[Tính từ]

unable to wait calmly for something or someone, often feeling irritated or frustrated

thiếu kiên nhẫn, nóng vội

thiếu kiên nhẫn, nóng vội

Ex: He ’s always impatient when it comes to slow internet connections .Anh ấy luôn **thiếu kiên nhẫn** khi nói đến kết nối internet chậm.
pleasant
[Tính từ]

bringing enjoyment and happiness

dễ chịu, thú vị

dễ chịu, thú vị

Ex: The sound of birds singing in the morning is a pleasant way to start the day .Âm thanh chim hót vào buổi sáng là một cách **dễ chịu** để bắt đầu ngày mới.
unpleasant
[Tính từ]

not liked or enjoyed

khó chịu, không dễ chịu

khó chịu, không dễ chịu

Ex: The weather was cold and unpleasant all weekend .Thời tiết lạnh và **khó chịu** suốt cuối tuần.
unreliable
[Tính từ]

not able to be depended on or trusted to perform consistently or fulfill obligations

không đáng tin cậy, không thể tin tưởng được

không đáng tin cậy, không thể tin tưởng được

Ex: He 's an unreliable friend ; you ca n't count on him to keep his promises or be there when you need him .Anh ta là một người bạn **không đáng tin cậy**; bạn không thể trông cậy vào anh ta để giữ lời hứa hoặc có mặt khi bạn cần.
impolite
[Tính từ]

having bad manners or behavior

bất lịch sự, thiếu lễ độ

bất lịch sự, thiếu lễ độ

Ex: The teenager was impolite and did not listen to his parents .Cậu thiếu niên **bất lịch sự** và không nghe lời cha mẹ.
unfair
[Tính từ]

lacking fairness or justice in treatment or judgment

không công bằng, thiên vị

không công bằng, thiên vị

Ex: She felt it was unfair that her hard work was n't recognized while others received promotions easily .Cô ấy cảm thấy **bất công** khi công sức làm việc chăm chỉ của mình không được công nhận trong khi những người khác dễ dàng được thăng chức.
unsociable
[Tính từ]

not enjoying or seeking the company of others, preferring to be alone instead

không hòa đồng, ít giao tiếp

không hòa đồng, ít giao tiếp

Ex: His unsociable behavior worried his family .Hành vi **không hòa đồng** của anh ấy khiến gia đình lo lắng.
helpful
[Tính từ]

offering assistance or support, making tasks easier or problems more manageable for others

hữu ích, sẵn lòng giúp đỡ

hữu ích, sẵn lòng giúp đỡ

Ex: A helpful tip can save time and effort during a project .Một mẹo **hữu ích** có thể tiết kiệm thời gian và công sức trong một dự án.
helpless
[Tính từ]

lacking strength or power, often feeling unable to act or influence a situation

bất lực, vô vọng

bất lực, vô vọng

Ex: He was rendered helpless by the illness , unable to perform even simple tasks .Anh ấy bị bệnh làm cho **bất lực**, không thể thực hiện ngay cả những nhiệm vụ đơn giản.
bossy
[Tính từ]

constantly telling others what they should do

hống hách, độc đoán

hống hách, độc đoán

Ex: Being bossy can strain relationships , so it 's important to communicate suggestions without being overbearing .Tính **hách dịch** có thể làm căng thẳng các mối quan hệ, vì vậy điều quan trọng là phải giao tiếp đề xuất mà không quá áp đặt.
charming
[Tính từ]

having an attractive and pleasing quality

quyến rũ, duyên dáng

quyến rũ, duyên dáng

Ex: Her charming mannerisms made her stand out at the party .Những cử chỉ **duyên dáng** của cô ấy khiến cô ấy nổi bật tại bữa tiệc.
gentle
[Tính từ]

showing kindness and empathy toward others

dịu dàng, tử tế

dịu dàng, tử tế

Ex: The gentle nature of the horse made it easy to ride .Bản tính **dịu dàng** của con ngựa khiến nó dễ cưỡi.
personal
[Tính từ]

particular to a given individual

cá nhân,  riêng tư

cá nhân, riêng tư

Cambridge English: PET (B1 Sơ cấp)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek