pattern

Kiến Trúc và Xây Dựng - các cửa sổ

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến windows như "fanlight", "windowpane" và "casement".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Architecture and Construction
bay window

a type of window that extends beyond the outer wall of a building

cửa sổ bay, cửa sổ nhô ra

cửa sổ bay, cửa sổ nhô ra

Google Translate
[Danh từ]
lunette window

a small opening or lens in a door or wall that allows a person to see who is on the other side without fully opening the door

cửa sổ lunette, cửa sổ nhỏ

cửa sổ lunette, cửa sổ nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
clerestory window

a window set high in a wall, typically above eye level, allowing natural light to enter a space while providing privacy and maintaining wall space for artwork or structural elements

cửa sổ clerestory, cửa sổ cao

cửa sổ clerestory, cửa sổ cao

Google Translate
[Danh từ]
compass window

a round or circular window divided into segments that resemble the markings on a compass, often found in Gothic architecture

cửa sổ la bàn, cửa sổ tròn

cửa sổ la bàn, cửa sổ tròn

Google Translate
[Danh từ]
bow window

a curved or rounded window that protrudes from the wall of a building, typically forming a gentle curve or a polygonal shape

cửa sổ cong, cửa sổ nhô ra

cửa sổ cong, cửa sổ nhô ra

Google Translate
[Danh từ]
fanlight

a semicircular or fan-shaped window, usually located above a door or another window, designed to let in light and provide decorative detailing

cửa sổ hình quạt, fanlight

cửa sổ hình quạt, fanlight

Google Translate
[Danh từ]
rose window

a large, circular stained glass window with intricate designs, typically found in Gothic architecture

cửa sổ hoa hồng, cửa sổ tròn

cửa sổ hoa hồng, cửa sổ tròn

Google Translate
[Danh từ]
gable window

a window that is located within the gable end of a building

cửa sổ mái, cửa sổ gable

cửa sổ mái, cửa sổ gable

Google Translate
[Danh từ]
lancet window

a tall, narrow window with a pointed arch at the top, resembling a lance or spear

cửa sổ mũi nhọn, cửa sổ hình giáo

cửa sổ mũi nhọn, cửa sổ hình giáo

Google Translate
[Danh từ]
louvered window

a window consisting of multiple horizontal slats angled to allow ventilation while providing some degree of privacy

cửa sổ có louver, cửa sổ louver

cửa sổ có louver, cửa sổ louver

Google Translate
[Danh từ]
oeil-de-boeuf

a circular or oval window, typically with decorative elements, resembling the eye of a bull

mắt bò, cửa sổ oval

mắt bò, cửa sổ oval

Google Translate
[Danh từ]
sash window

a window consisting of one or more movable panels that can slide vertically or horizontally

cửa sổ kiểu sash, cửa sổ trượt

cửa sổ kiểu sash, cửa sổ trượt

Google Translate
[Danh từ]
skylight

a window installed on a roof or ceiling that allows natural light to enter a room from above

cửa sổ trời, skylight

cửa sổ trời, skylight

Google Translate
[Danh từ]
oriel window

a projecting window that extends from the wall of a building, often supported by brackets or corbels

cửa sổ nhô ra, cửa sổ oriel

cửa sổ nhô ra, cửa sổ oriel

Google Translate
[Danh từ]
awning window

a type of window that is hinged at the top and opens outward from the bottom, allowing for ventilation while providing protection from rain or direct sunlight

cửa sổ có mái che, cửa sổ awning

cửa sổ có mái che, cửa sổ awning

Google Translate
[Danh từ]
sliding window

a window that features horizontal or vertical panels that slide horizontally or vertically to open and close

cửa sổ trượt, cửa sổ lùa

cửa sổ trượt, cửa sổ lùa

Google Translate
[Danh từ]
transom window

a horizontal window located above a door or larger window to allow additional light and ventilation

cửa sổ trang trí, cửa sổ trên cửa

cửa sổ trang trí, cửa sổ trên cửa

Google Translate
[Danh từ]
Palladian window

a large window divided into three parts: a central arched section flanked by two narrower rectangular sections, often topped with a semicircular or segmented pediment

cửa sổ Palladian, cửa sổ theo kiểu Palladian

cửa sổ Palladian, cửa sổ theo kiểu Palladian

Google Translate
[Danh từ]
fixed window

a non-operable window that does not open or close

cửa sổ cố định, cửa sổ không mở được

cửa sổ cố định, cửa sổ không mở được

Google Translate
[Danh từ]
ribbon window

a long, horizontal window that spans across a building's façade, typically consisting of multiple narrow window panels arranged side by side

cửa sổ băng, cửa sổ dài

cửa sổ băng, cửa sổ dài

Google Translate
[Danh từ]
arched window

a window with a curved or semi-circular top, often creating an elegant and distinctive architectural feature

cửa sổ cong, cửa sổ vòm

cửa sổ cong, cửa sổ vòm

Google Translate
[Danh từ]
windowsill

an outdoor or indoor shelf that is located under a window

bậu cửa sổ, viền cửa sổ

bậu cửa sổ, viền cửa sổ

Google Translate
[Danh từ]
casement

a window that has hinges often on one side and opens like a door

cửa sổ bản lề, cửa sổ mở ra

cửa sổ bản lề, cửa sổ mở ra

Google Translate
[Danh từ]
fenestra

an opening or window, typically in a wall or facade of a building

cửa sổ

cửa sổ

Google Translate
[Danh từ]
hatch

an opening in a wall that separates a kitchen and other rooms, particularly dining room, that can be used to sell or serve food

cửa, cửa sổ

cửa, cửa sổ

Google Translate
[Danh từ]
sash

a movable framework of panels that holds glass panes within a window frame

khung, bảng

khung, bảng

Google Translate
[Danh từ]
windowpane

a single piece of glass in a window

kính cửa sổ, tấm kính

kính cửa sổ, tấm kính

Google Translate
[Danh từ]
window lintel

a horizontal structural element or beam that supports the load above a window opening

thanh đỡ cửa sổ, dầm cửa sổ

thanh đỡ cửa sổ, dầm cửa sổ

Google Translate
[Danh từ]
window jamb

the vertical sides or edges of a window frame where the sash or window panel is hinged or fixed

khung cửa sổ, cạnh cửa sổ

khung cửa sổ, cạnh cửa sổ

Google Translate
[Danh từ]
window louver

a window component that consists of a series of horizontal slats or blades, typically made of wood, glass, or metal, arranged in a tilted or angled position to allow for ventilation and light control

louver cửa sổ, cửa chớp

louver cửa sổ, cửa chớp

Google Translate
[Danh từ]
window panel

the flat or framed surface of a window that holds the glass or other transparent material and provides the main structure of the window

tấm kính cửa sổ, khung cửa sổ

tấm kính cửa sổ, khung cửa sổ

Google Translate
[Danh từ]
window mullion

a vertical or horizontal structural member within a window frame that separates individual panes of glass, providing structural support and dividing the window into smaller sections

cột cửa sổ, thanh ngăn cửa sổ

cột cửa sổ, thanh ngăn cửa sổ

Google Translate
[Danh từ]
window stile

the vertical frame component of a window, usually made of wood or metal, that forms the sides of the window opening and provides structural support

khung dọc của cửa sổ, thanh dọc của cửa sổ

khung dọc của cửa sổ, thanh dọc của cửa sổ

Google Translate
[Danh từ]
window frame

the structural framework surrounding a window that provides support and attachment points for window components

khung cửa sổ, khung cửa sổ

khung cửa sổ, khung cửa sổ

Google Translate
[Danh từ]
window handle

a device used to open, close, or secure a window

tay nắm cửa sổ, cán cửa sổ

tay nắm cửa sổ, cán cửa sổ

Google Translate
[Danh từ]
dormer window

a window that is set vertically in a dormer, which is a structural element that protrudes from a sloping roof

cửa sổ dormer, cửa sổ gác mái

cửa sổ dormer, cửa sổ gác mái

Google Translate
[Danh từ]
louver

a slatted opening or a series of angled slats arranged in a frame, typically used for ventilation or as a decorative element in windows, doors, or walls

cửa gió, tấm chắn

cửa gió, tấm chắn

Google Translate
[Danh từ]
fenestella

a small window or an opening in a wall, often found in ancient Roman architecture or classical styles

fenestella, cửa sổ nhỏ

fenestella, cửa sổ nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek