pattern

"Kiến Trúc và Xây Dựng" trong Từ vựng Tiếng Anh

Nếu bạn muốn nói về kiến trúc và xây dựng, bạn cần biết các từ liên quan. Đọc các bài học này và thành thạo các từ liên quan.
book

38 Bài học

note

1493 từ ngữ

clock

12G 27phút

01

1. Styles of Architecture

Phong cách kiến ​​trúc

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

49 từ ngữ

clock

25 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
02

2. Medieval Architecture

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

42 từ ngữ

clock

22 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
03

3. Classical Architecture

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

38 từ ngữ

clock

20 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
04

4. Islamic Architecture

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

23 từ ngữ

clock

12 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
05

5. Asian and Egyptian Architecture

Kiến trúc châu Á và Ai Cập

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

27 từ ngữ

clock

14 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
06

6. Churches

Nhà thờ

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

35 từ ngữ

clock

18 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
07

7. Ornamental Features in Architecture

Đặc điểm trang trí trong kiến ​​trúc

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

64 từ ngữ

clock

33 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
08

8. Arch and Vault

Vòm và Vault

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

43 từ ngữ

clock

22 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
09

9. Columns

Cột

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

34 từ ngữ

clock

18 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
10

10. Bridges

cầu

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

22 từ ngữ

clock

12 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
11

11. Roofs and Ceilings

Mái nhà và trần nhà

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

42 từ ngữ

clock

22 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
12

12. Doors

Cửa

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

38 từ ngữ

clock

20 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
13

13. Windows

các cửa sổ

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

38 từ ngữ

clock

20 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
14

14. Walls

Tường

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

51 từ ngữ

clock

26 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
15

15. Stairways

Cầu thang

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

26 từ ngữ

clock

14 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
16

16. Construction

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

58 từ ngữ

clock

30 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
17

17. Construction Materials

Vật liệu xây dựng

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

62 từ ngữ

clock

32 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
18

18. Types of Structures

Các loại cấu trúc

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

35 từ ngữ

clock

18 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
19

19. Types of Housing

Các loại nhà ở

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

54 từ ngữ

clock

28 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
20

20. Fixtures

Lịch thi đấu

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

25 từ ngữ

clock

13 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
21

21. Parts of a Building

Các bộ phận của tòa nhà

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

53 từ ngữ

clock

27 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
22

22. Describing Buildings

Mô tả các tòa nhà

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

47 từ ngữ

clock

24 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
23

23. Gateways and Fences

Cổng và hàng rào

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

27 từ ngữ

clock

14 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
24

24. Electrical System

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

28 từ ngữ

clock

15 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
25

25. Plumbing System

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

42 từ ngữ

clock

22 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
26

26. Construction Accessories

Phụ kiện xây dựng

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

31 từ ngữ

clock

16 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
27

27. Lifting and Moving Tools

Dụng cụ nâng và di chuyển

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

33 từ ngữ

clock

17 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
28

28. Fastening Tools

Dụng cụ buộc chặt

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

50 từ ngữ

clock

26 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
29

29. Striking Tools and Nails

Dụng cụ và đinh đóng đinh

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

37 từ ngữ

clock

19 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
30

30. Cutting and Splitting Tools

Dụng cụ cắt và tách

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

56 từ ngữ

clock

29 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
31

31. Gripping and Twisting Tools

Dụng cụ kẹp và xoắn

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

41 từ ngữ

clock

21 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
32

32. Digging and Drilling Tools

Dụng cụ đào và khoan

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

43 từ ngữ

clock

22 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
33

33. Sanding and Shaping Tools

Dụng cụ chà nhám và tạo hình

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

31 từ ngữ

clock

16 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
34

34. Applying and Spreading Tools

Công cụ áp dụng và trải rộng

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

19 từ ngữ

clock

10 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
35

35. Measuring and Drafting Tools

Công cụ đo lường và soạn thảo

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

45 từ ngữ

clock

23 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
36

36. People Involved in Architecture and Construction

Những người tham gia kiến ​​trúc và xây dựng

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

28 từ ngữ

clock

15 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
37

37. Nouns Related to Architecture and Construction

Danh từ liên quan đến kiến ​​trúc và xây dựng

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

33 từ ngữ

clock

17 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
38

38. Verbs Related to Architecture and Construction

Động từ liên quan đến kiến ​​trúc và xây dựng

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

43 từ ngữ

clock

22 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek