"Kiến Trúc và Xây Dựng" trong Từ vựng Tiếng Anh
38 Bài học
1493 từ ngữ
12G 27phút
1. Styles of Architecture
Phong cách kiến trúc
49 từ ngữ
25 phút
2. Medieval Architecture
42 từ ngữ
22 phút
3. Classical Architecture
38 từ ngữ
20 phút
4. Islamic Architecture
23 từ ngữ
12 phút
5. Asian and Egyptian Architecture
Kiến trúc châu Á và Ai Cập
27 từ ngữ
14 phút
6. Churches
Nhà thờ
35 từ ngữ
18 phút
7. Ornamental Features in Architecture
Đặc điểm trang trí trong kiến trúc
64 từ ngữ
33 phút
8. Arch and Vault
Vòm và Vault
43 từ ngữ
22 phút
9. Columns
Cột
34 từ ngữ
18 phút
10. Bridges
cầu
22 từ ngữ
12 phút
11. Roofs and Ceilings
Mái nhà và trần nhà
42 từ ngữ
22 phút
12. Doors
Cửa
38 từ ngữ
20 phút
13. Windows
các cửa sổ
38 từ ngữ
20 phút
14. Walls
Tường
51 từ ngữ
26 phút
15. Stairways
Cầu thang
26 từ ngữ
14 phút
16. Construction
58 từ ngữ
30 phút
17. Construction Materials
Vật liệu xây dựng
62 từ ngữ
32 phút
18. Types of Structures
Các loại cấu trúc
35 từ ngữ
18 phút
19. Types of Housing
Các loại nhà ở
54 từ ngữ
28 phút
20. Fixtures
Lịch thi đấu
25 từ ngữ
13 phút
21. Parts of a Building
Các bộ phận của tòa nhà
53 từ ngữ
27 phút
22. Describing Buildings
Mô tả các tòa nhà
47 từ ngữ
24 phút
23. Gateways and Fences
Cổng và hàng rào
27 từ ngữ
14 phút
24. Electrical System
28 từ ngữ
15 phút
25. Plumbing System
42 từ ngữ
22 phút
26. Construction Accessories
Phụ kiện xây dựng
31 từ ngữ
16 phút
27. Lifting and Moving Tools
Dụng cụ nâng và di chuyển
33 từ ngữ
17 phút
28. Fastening Tools
Dụng cụ buộc chặt
50 từ ngữ
26 phút
29. Striking Tools and Nails
Dụng cụ và đinh đóng đinh
37 từ ngữ
19 phút
30. Cutting and Splitting Tools
Dụng cụ cắt và tách
56 từ ngữ
29 phút
31. Gripping and Twisting Tools
Dụng cụ kẹp và xoắn
41 từ ngữ
21 phút
32. Digging and Drilling Tools
Dụng cụ đào và khoan
43 từ ngữ
22 phút
33. Sanding and Shaping Tools
Dụng cụ chà nhám và tạo hình
31 từ ngữ
16 phút
34. Applying and Spreading Tools
Công cụ áp dụng và trải rộng
19 từ ngữ
10 phút
35. Measuring and Drafting Tools
Công cụ đo lường và soạn thảo
45 từ ngữ
23 phút
36. People Involved in Architecture and Construction
Những người tham gia kiến trúc và xây dựng
28 từ ngữ
15 phút
Bình luận
(0)