pattern

Trò chơi - Các loại trò chơi và điều khoản chơi game

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các loại trò chơi và thuật ngữ chơi game như "board game", "puzzle" và "quest".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Games
board game

any game that is consisted of a board with movable objects on it

trò chơi trên bàn

trò chơi trên bàn

Google Translate
[Danh từ]
computer game

a game designed to be played on a computer

trò chơi máy tính

trò chơi máy tính

Google Translate
[Danh từ]
escape room

a physical adventure game in which players solve puzzles and riddles to escape from a themed room within a set time limit

phòng thoát hiểm

phòng thoát hiểm

Google Translate
[Danh từ]
mind game

any activity that challenges or exercises the mind, such as puzzles, riddles, strategic games, or psychological manipulation

trò chơi trí tuệ

trò chơi trí tuệ

Google Translate
[Danh từ]
ball game

any various type of game that involves playing with a ball

trò chơi bóng

trò chơi bóng

Google Translate
[Danh từ]
business game

a competitive activity involving strategic decision-making within a business context

trò chơi kinh doanh

trò chơi kinh doanh

Google Translate
[Danh từ]
car game

any video game or physical game that involves cars, such as racing games, driving simulations, car combat games, or car-related sports games

trò chơi ô tô

trò chơi ô tô

Google Translate
[Danh từ]
card game

any game played with playing cards

trò chơi bài

trò chơi bài

Google Translate
[Danh từ]
casino game

any game of chance or skill that is typically played in a casino, such as slot machines, table games and various other card and dice games

trò chơi casino

trò chơi casino

Google Translate
[Danh từ]
video game

a digital game that we play on a computer, game console, or mobile device

trò chơi điện tử

trò chơi điện tử

Google Translate
[Danh từ]
counting-out game

a selection game played by children, where they count out a rhyme or chant while pointing at each player in turn until a predetermined number is reached, and the selected player is either chosen to be "it" or eliminated from the game

trò chơi chọn lựa

trò chơi chọn lựa

Google Translate
[Danh từ]
dice game

a game that uses one or more dice as the primary component of gameplay, and can range from simple games of chance to complex and strategic games involving multiple dice and various game pieces

trò chơi xúc xắc

trò chơi xúc xắc

Google Translate
[Danh từ]
drinking game

a social activity where participants consume alcoholic beverages following specific rules or cues, often for entertainment

trò chơi uống rượu

trò chơi uống rượu

Google Translate
[Danh từ]
educational game

a game designed to teach or reinforce a specific educational concept or skill, and can range from simple games designed for children to complex simulations and training tools used in professional development

trò chơi giáo dục

trò chơi giáo dục

Google Translate
[Danh từ]
game of chance

a game where the outcome is primarily determined by random factors such as luck or probability, and players typically have little or no control over the outcome

[Cụm từ]
game of skill

a game where the outcome is primarily determined by the player's skill and ability rather than random chance, and typically involves strategic thinking, physical dexterity, or knowledge of a particular subject

[Cụm từ]
group-dynamic game

a game designed to promote teamwork, communication, and collaboration among a group of players, and can range from simple icebreakers and trust-building exercises to complex simulations and problem-solving activities

trò chơi động lực nhóm

trò chơi động lực nhóm

Google Translate
[Danh từ]
guessing game

a game in which a player is required to make a number of guesses in order to find the right answer

trò chơi đoán

trò chơi đoán

Google Translate
[Danh từ]
letter game

a game that involves forming words or sentences from a set of letters

trò chơi chữ

trò chơi chữ

Google Translate
[Danh từ]
location-based game

a game that utilizes the player's physical location, often through GPS technology, to create a game experience that is tied to the real-world environment

trò chơi dựa trên vị trí

trò chơi dựa trên vị trí

Google Translate
[Danh từ]
mathematical game

a game that involves mathematical concepts or principles, such as logic, probability, and geometry

trò chơi toán học

trò chơi toán học

Google Translate
[Danh từ]
pub game

a game typically played in a pub or bar setting, often involving social interaction and friendly competition

trò chơi quán rượu

trò chơi quán rượu

Google Translate
[Danh từ]
singing game

a game that involves singing or musical performance, often in a group setting

trò chơi hát

trò chơi hát

Google Translate
[Danh từ]
spoken game

a game that relies on verbal communication and can be played without any props or equipment

trò chơi nói

trò chơi nói

Google Translate
[Danh từ]
street game

a game played outdoors, often in urban or suburban areas

trò chơi đường phố

trò chơi đường phố

Google Translate
[Danh từ]
role-playing game

a type of game where players assume the roles of characters in a fictional setting, making decisions and engaging in storytelling through collaborative play

trò chơi nhập vai

trò chơi nhập vai

Google Translate
[Danh từ]
tabletop game

a game that is played on a flat surface, typically a table, and can involve physical components such as cards, dice, or game pieces

trò chơi trên bàn

trò chơi trên bàn

Google Translate
[Danh từ]
miniature game

a type of tabletop game where players use miniature models to represent characters, units, or objects, and engage in strategic battles or scenarios

trò chơi mini

trò chơi mini

Google Translate
[Danh từ]
strategy game

a type of game where players use tactical planning, decision-making, and resource management to achieve specific objectives and outmaneuver opponents

trò chơi chiến lược

trò chơi chiến lược

Google Translate
[Danh từ]
tile-based game

a game that uses tiles, often square or rectangular in shape, as the primary game component

trò chơi dựa trên gạch

trò chơi dựa trên gạch

Google Translate
[Danh từ]
war game

a game in which players engage in series of simulated battles on a computer game; a game played by adults in which they movie models of soldiers, knights, swords, guns, etc. around a table

trò chơi chiến tranh

trò chơi chiến tranh

Google Translate
[Danh từ]
puzzle

a game that needs a lot of thinking in order to be finished or done

trò chơi ghép hình

trò chơi ghép hình

Google Translate
[Danh từ]
lawn game

a game typically played outdoors on a grassy surface

trò chơi trên cỏ

trò chơi trên cỏ

Google Translate
[Danh từ]
dexterity game

a type of game that tests a player's physical skill and coordination, usually involving precise hand-eye coordination, aiming, balancing, or flicking actions

trò chơi khéo léo

trò chơi khéo léo

Google Translate
[Danh từ]
cooperative game

a game where players work together to achieve a common goal or overcome a challenge, rather than competing against each other

trò chơi hợp tác

trò chơi hợp tác

Google Translate
[Danh từ]
travel game

a game designed to be easily transportable and playable in a variety of settings

trò chơi du lịch

trò chơi du lịch

Google Translate
[Danh từ]
pencil-and-paper game

a type of game that can be played using only paper and writing instruments, often involving puzzles, word games, or strategic challenges

trò chơi bút chì và giấy

trò chơi bút chì và giấy

Google Translate
[Danh từ]
word game

a game that involves forming words or solving puzzles using letters or words

trò chơi từ

trò chơi từ

Google Translate
[Danh từ]
play

an activity that is done for fun, mostly by children

trò chơi

trò chơi

Google Translate
[Danh từ]
score

a number representing the points, goals, etc. a player achieves in a competition or game

điểm số

điểm số

Google Translate
[Danh từ]
player

someone who engages in a type of game or sport, either as their job or hobby

người chơi

người chơi

Google Translate
[Danh từ]
opponent

someone who plays against another player in a game, contest, etc.

đối thủ

đối thủ

Google Translate
[Danh từ]
handicap

a set of rules or conditions that are put in place to balance the game and give a disadvantaged player a better chance of winning

handicap

handicap

Google Translate
[Danh từ]
quest

a specific task, mission, or objective that players must undertake and complete as part of the game's storyline or objectives

nhiệm vụ

nhiệm vụ

Google Translate
[Danh từ]
to play

to take part in a game or activity for fun

chơi

chơi

Google Translate
[Động từ]
peekaboo

a game for children in which a player covers and then suddenly uncovers their face saying “Peekaboo!”

khuôn mặt

khuôn mặt

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek