pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2 - Âm nhạc và Văn học

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về âm nhạc và văn học như “văn hóa”, “nghệ thuật” và “hội họa” dành cho người học A2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR A2 Vocabulary
culture

the general beliefs, customs, and lifestyles of a specific society

văn hóa

văn hóa

Google Translate
[Danh từ]
art

works of art or objects produced in a beautiful way such as paintings, sculptures, etc.

nghệ thuật

nghệ thuật

Google Translate
[Danh từ]
painting

the act or art of making pictures, using paints

sơn

sơn

Google Translate
[Danh từ]
picture

a drawing or painting, etc. of someone or something

hình ảnh

hình ảnh

Google Translate
[Danh từ]
hit

something, such as a movie, play, song, etc. that is very popular and successful

hit

hit

Google Translate
[Danh từ]
instrument

an object or device used for producing music, such as a violin or a piano

nhạc cụ

nhạc cụ

Google Translate
[Danh từ]
guitarist

someone who plays the guitar

nhạc công guitar

nhạc công guitar

Google Translate
[Danh từ]
musician

someone who plays a musical instrument or writes music, especially as a profession

nhạc sĩ

nhạc sĩ

Google Translate
[Danh từ]
jazz

a music genre that emphasizes improvisation, complex rhythms, and extended chords, originated in the United States in the late 19th and early 20th centuries

nhạc jazz

nhạc jazz

Google Translate
[Danh từ]
rock music

a genre of popular music, with a strong beat played on electric guitars and drums, evolved from rock and roll and pop music

nhạc rock

nhạc rock

Google Translate
[Danh từ]
record

a round, thin piece of plastic with a hole in the middle, on which music, etc. is recorded

đĩa

đĩa

Google Translate
[Danh từ]
tour

a series of concerts held in different locations

tour

tour

Google Translate
[Danh từ]
voice

the unique and recognizable way someone sounds when they sing or speak, including aspects like tone, pitch, etc.

giọng

giọng

Google Translate
[Danh từ]
work

a painting, piece of music or book that is produced by a painter, musician, or writer

tác phẩm

tác phẩm

Google Translate
[Danh từ]
concert

a public performance by musicians or singers

buổi hòa nhạc

buổi hòa nhạc

Google Translate
[Danh từ]
dancer

a person who dances, often for fun

vũ công

vũ công

Google Translate
[Danh từ]
drum

a musical instrument consisting of a hollow, round frame with plastic or skin stretched tightly across one or both ends, played by hitting it with sticks or hands

trống

trống

Google Translate
[Danh từ]
poet

a person who writes pieces of poetry

nhà thơ

nhà thơ

Google Translate
[Danh từ]
story

a description of events and people either real or imaginary

câu chuyện

câu chuyện

Google Translate
[Danh từ]
novel

a long written story that usually involves imaginary characters and places

tiểu thuyết

tiểu thuyết

Google Translate
[Danh từ]
song

a piece of music that has words

bài hát

bài hát

Google Translate
[Danh từ]
player

a person who plays a musical instrument professionally

nhạc công

nhạc công

Google Translate
[Danh từ]
painter

an artist who paints pictures

họa sĩ

họa sĩ

Google Translate
[Danh từ]
classical

related to music that is respected, serious, and is typically from the Western tradition

cổ điển

cổ điển

Google Translate
[Tính từ]
musical

relating to or containing music

âm nhạc

âm nhạc

Google Translate
[Tính từ]
opera

a musical play sung and performed by singers

opera

opera

Google Translate
[Danh từ]
loud

producing a sound or noise with high volume

to

to

Google Translate
[Tính từ]
loudly

with a high volume or intensity

to

to

Google Translate
[Trạng từ]
to sing

to use our voice in order to produce musical sounds in the form of a tune or song

hát

hát

Google Translate
[Động từ]
to play

to perform music on a musical instrument

chơi

chơi

Google Translate
[Động từ]
pop music

popular music, especially with young people, consisting a strong rhythm and simple tunes

nhạc pop

nhạc pop

Google Translate
[Danh từ]
to dance

to move the body to music in a special way

nhảy

nhảy

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek