Danh sách từ vựng tiếng Anh trình độ A2 (cơ bản)
50 Bài học
1581 từ ngữ
13G 11phút
1. Home Appliances and Devices
Thiết bị và Thiết bị Gia dụng
31 từ ngữ
16 phút
2. Clothes and Accessories
Quần áo và phụ kiện
31 từ ngữ
16 phút
3. Colors and Shapes
Màu sắc và hình dạng
29 từ ngữ
15 phút
4. Computer and Information
Máy tính và thông tin
36 từ ngữ
19 phút
5. School and Education
Trường học và Giáo dục
37 từ ngữ
19 phút
6. Animals
Động vật
35 từ ngữ
18 phút
7. Appearance
28 từ ngữ
15 phút
8. The Human Body
Cơ thể con người
28 từ ngữ
15 phút
9. Conjunctions and Prepositions
Liên từ và giới từ
38 từ ngữ
20 phút
10. Communication
44 từ ngữ
23 phút
11. Cinema and Theater
Rạp chiếu phim và sân khấu
32 từ ngữ
17 phút
12. Music and Literature
Âm nhạc và Văn học
32 từ ngữ
17 phút
13. Family and Friends
Gia đình và bạn bè
28 từ ngữ
15 phút
14. Restaurants and Food
Nhà hàng và Thực phẩm
32 từ ngữ
17 phút
15. Health and Sickness
Sức khỏe và Bệnh tật
32 từ ngữ
17 phút
16. Hobbies and Daily Activities
Sở thích và hoạt động hàng ngày
34 từ ngữ
18 phút
17. Home
23 từ ngữ
12 phút
18. Time and Date
Ngày và giờ
33 từ ngữ
17 phút
19. Necessary Opposite Adjectives
Những tính từ đối lập cần thiết
32 từ ngữ
17 phút
20. Nature and Natural Disasters
Thiên nhiên và thiên tai
35 từ ngữ
18 phút
21. Money and Shopping
Tiền và Mua sắm
35 từ ngữ
18 phút
22. Jobs and Work
Việc làm và Công việc
34 từ ngữ
18 phút
23. Sports
Các môn thể thao
33 từ ngữ
17 phút
24. Tourism
33 từ ngữ
17 phút
25. The Weather
Thời tiết
31 từ ngữ
16 phút
26. Quantity
29 từ ngữ
15 phút
27. Countries and Nationalities
Các quốc gia và quốc tịch
28 từ ngữ
15 phút
28. Languages and Grammar
Ngôn ngữ và ngữ pháp
28 từ ngữ
15 phút
29. Basic Phrasal Verbs
Cụm động từ cơ bản
30 từ ngữ
16 phút
30. Flowers, Fruits, and Nuts
Hoa, quả và quả hạch
31 từ ngữ
16 phút
31. Personality and Behavior
Tính cách và hành vi
40 từ ngữ
21 phút
32. Food
26 từ ngữ
14 phút
33. Injuries and Sickness
Chấn thương và bệnh tật
24 từ ngữ
13 phút
34. Employment and Occupations
Việc làm và nghề nghiệp
31 từ ngữ
16 phút
35. Exercise and Matches
Tập thể dục và thi đấu
30 từ ngữ
16 phút
36. Travelling
Đi du lịch
34 từ ngữ
18 phút
37. Furniture and Household Items
Đồ nội thất và đồ gia dụng
20 từ ngữ
11 phút
38. City and the Countryside
Thành phố và Nông thôn
36 từ ngữ
19 phút
39. Measurement
37 từ ngữ
19 phút
40. The Mind
Tâm trí
37 từ ngữ
19 phút
41. Essential Adverbs
Trạng từ cần thiết
31 từ ngữ
16 phút
42. Essential Opposite Adjectives
Tính từ đối lập thiết yếu
29 từ ngữ
15 phút
43. Emotions
Những cảm xúc
26 từ ngữ
14 phút
44. Modal and Other Verbs
Phương thức và động từ khác
37 từ ngữ
19 phút
45. Mathematics
28 từ ngữ
15 phút
46. Science and the Natural World
Khoa học và thế giới tự nhiên
36 từ ngữ
19 phút
47. Necessary Verbs
Động từ cần thiết
32 từ ngữ
17 phút
48. Common Verbs
Động từ thông dụng
32 từ ngữ
17 phút
Từ vựng tiếng Anh theo cấp độ | |||
---|---|---|---|
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1 | Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2 | Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1 | Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2 |
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C1 | Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 |
Bình luận
(28)