pattern

Nhà và Vườn - Bathroom

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến phòng tắm như "washstand", "basin" và "showerhead".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Home and Garden
washstand

a small table or stand with shelves or drawers, often used to hold towels or toiletries in a bathroom

bàn rửa, bàn trang điểm

bàn rửa, bàn trang điểm

Google Translate
[Danh từ]
toiletry

any product or item used for personal hygiene or grooming, such as toothpaste, shampoo, soap, deodorant, and razors

sản phẩm vệ sinh, vật dụng cá nhân

sản phẩm vệ sinh, vật dụng cá nhân

Google Translate
[Danh từ]
toilet

the seat we use for getting rid of bodily waste

toilet, nhà vệ sinh

toilet, nhà vệ sinh

Google Translate
[Danh từ]
toilet bowl

the receptacle in a bathroom where one sits or stands to defecate or urinate, typically made of ceramic or porcelain and connected to a plumbing system that carries away waste

bồn cầu, cốc vệ sinh

bồn cầu, cốc vệ sinh

Google Translate
[Danh từ]
toilet paper holder

a device that holds a roll of toilet paper and is typically mounted on a wall within reach of a toilet

giá đỡ giấy vệ sinh, kệ giấy vệ sinh

giá đỡ giấy vệ sinh, kệ giấy vệ sinh

Google Translate
[Danh từ]
hand towel

a small-sized towel that is used to dry the hands after washing

khăn tay, khăn lau tay

khăn tay, khăn lau tay

Google Translate
[Danh từ]
bath towel

a large towel used for drying the body after bathing or showering

khăn tắm, khăn lớn

khăn tắm, khăn lớn

Google Translate
[Danh từ]
soap dish

a small tray or container, usually made of porcelain, ceramic, or plastic, used to hold bar soap or other types of soap in the bathroom or kitchen

đĩa xà phòng, khay xà phòng

đĩa xà phòng, khay xà phòng

Google Translate
[Danh từ]
tissue box

a container, typically made of cardboard or plastic, designed to hold and dispense facial tissues

hộp khăn giấy, máy phát khăn giấy

hộp khăn giấy, máy phát khăn giấy

Google Translate
[Danh từ]
grab bar

a safety device installed in bathrooms and other areas to provide additional support and stability for people with limited mobility or balance

thanh nắm, thanh hỗ trợ

thanh nắm, thanh hỗ trợ

Google Translate
[Danh từ]
first-aid kit

a set of tools and medical supplies, usually carried in a bag or case, used in case of emergency or injury

kít sơ cứu, hộp cứu thương

kít sơ cứu, hộp cứu thương

Google Translate
[Danh từ]
scale

a device used to weigh people or objects

cân, thang đo trọng lượng

cân, thang đo trọng lượng

Google Translate
[Danh từ]
bathrobe

a long piece of clothing, made from the same material that towels are made of, worn after or before taking a shower or bath

khăn tắm, áo choàng tắm

khăn tắm, áo choàng tắm

Google Translate
[Danh từ]
bubble bath

a bath with a special soap added to the water to make it foamy and scented

bồn tắm bọt, tắm bọt nước

bồn tắm bọt, tắm bọt nước

Google Translate
[Danh từ]
toothbrush holder

a container for storing and organizing toothbrushes, keeping them upright and separate

kệ đánh răng, đế cho bàn chải đánh răng

kệ đánh răng, đế cho bàn chải đánh răng

Google Translate
[Danh từ]
stall shower

a type of shower that is typically enclosed by walls and a door and is separate from the rest of the bathroom space

vòi sen tắm đứng, buồng tắm

vòi sen tắm đứng, buồng tắm

Google Translate
[Danh từ]
basin

a fixed bathroom sink with running water, used for washing hands and face

bồn rửa, bồn rửa mặt

bồn rửa, bồn rửa mặt

Google Translate
[Danh từ]
bidet

a low, basin-like fixture located close to the toilet that is used to clean the anal or genital area by spraying water onto it

bidet

bidet

Google Translate
[Danh từ]
washbasin

a container that a person can use to wash their hands and face, usually found in a bathroom, which has a faucet to turn on the water and a drain to let the water out

bồn rửa mặt, bồn rửa tay

bồn rửa mặt, bồn rửa tay

Google Translate
[Danh từ]
flush

the mechanism or act of removing waste and flushing it away with water from the toilet bowl through a pipe system

xả, bồn cầu

xả, bồn cầu

Google Translate
[Danh từ]
cistern

a container that stores water needed for flushing a toilet, often stored in the roof

bể chứa nước, bồn cầu

bể chứa nước, bồn cầu

Google Translate
[Danh từ]
roller towel

a type of towel commonly used in public restrooms that is rolled up on a spindle so that the user can tear off a clean, dry section of towel for hand drying

khăn cuộn, khăn cuộn để lau tay

khăn cuộn, khăn cuộn để lau tay

Google Translate
[Danh từ]
toilet roll

a cylindrical roll of paper used for personal hygiene after using the toilet, typically placed on a holder or stand in a bathroom

giấy vệ sinh, cuộn giấy vệ sinh

giấy vệ sinh, cuộn giấy vệ sinh

Google Translate
[Danh từ]
ballcock

a valve that regulates the water level in a toilet tank by using a floating ball to control the flow of water from the supply line

van nổi, van điều chỉnh mực nước

van nổi, van điều chỉnh mực nước

Google Translate
[Danh từ]
loofah

a scrubbing sponge made from the fibrous skeleton of the dried fruit of a plant in the cucumber family, used for exfoliating and cleansing the skin

bọt biển luffa, bọt biển từ quả luffa

bọt biển luffa, bọt biển từ quả luffa

Google Translate
[Danh từ]
towel ring

a bathroom accessory that is typically mounted on the wall and used to hold a hand towel or washcloth

vòng khăn, giá treo khăn

vòng khăn, giá treo khăn

Google Translate
[Danh từ]
towel

a piece of cloth or paper that you use for drying your body or things such as dishes

khăn, miếng vải

khăn, miếng vải

Google Translate
[Danh từ]
tub

a large container filled with water that is used for bathing

bồn tắm, chậu

bồn tắm, chậu

Google Translate
[Danh từ]
drain

a pipe in the bottom of a sink, bath, etc. through which dirty water flows out

cống thoát, đường ống thoát

cống thoát, đường ống thoát

Google Translate
[Danh từ]
shower

a piece of equipment that flows water all over your body from above

vòi sen

vòi sen

Google Translate
[Danh từ]
showerhead

a plumbing fixture that is attached to a shower and delivers water for bathing or washing purposes

đầu vòi sen, thiết bị vòi sen

đầu vòi sen, thiết bị vòi sen

Google Translate
[Danh từ]
shower room

a designated enclosed space or smaller area within a bathroom specifically designed for showering, typically lacking a bathtub or other fixtures found in a full bathroom

phòng tắm, buồng tắm

phòng tắm, buồng tắm

Google Translate
[Danh từ]
full bathroom

a complete bathroom facility equipped with essential fixtures such as a toilet, sink or vanity, and bathtub or shower, providing comprehensive bathing options

phòng tắm đầy đủ, phòng tắm hoàn chỉnh

phòng tắm đầy đủ, phòng tắm hoàn chỉnh

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek