pattern

Nhà và Vườn - Thiết bị gia dụng

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến đồ gia dụng như "máy sấy", "bàn ủi" và "máy hút bụi".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Home and Garden
vacuum cleaner

an electrical device that pulls up dirt and dust from a floor to clean it

máy hút bụi, thiết bị hút bụi điện

máy hút bụi, thiết bị hút bụi điện

Google Translate
[Danh từ]
space heater

a portable device that generates heat and is used to warm up a small area or room

máy sưởi không gian, máy sưởi di động

máy sưởi không gian, máy sưởi di động

Google Translate
[Danh từ]
pressure washer

a machine that uses high-pressure water spray to remove dirt, grime, and other types of stubborn stains from surfaces

máy rửa áp lực, máy xịt rửa áp lực cao

máy rửa áp lực, máy xịt rửa áp lực cao

Google Translate
[Danh từ]
air conditioner

a machine that is designed to cool and dry the air in a room, building, or vehicle

máy điều hòa không khí

máy điều hòa không khí

Google Translate
[Danh từ]
humidifier

an appliance that increases the moisture level in a room or an entire building

máy tạo độ ẩm, thiết bị tạo ẩm

máy tạo độ ẩm, thiết bị tạo ẩm

Google Translate
[Danh từ]
dehumidifier

a device that reduces the amount of moisture in the air, typically used to maintain a comfortable and healthy humidity level in a room or building

máy hút ẩm, thiết bị hút ẩm

máy hút ẩm, thiết bị hút ẩm

Google Translate
[Danh từ]
fan

an electric device with blades that rotate quickly and keep an area cool

quạt, quạt điện

quạt, quạt điện

Google Translate
[Danh từ]
air purifier

a device designed to remove pollutants and particles such as dust, smoke, and allergens from the air in a room

máy lọc không khí, bộ lọc không khí

máy lọc không khí, bộ lọc không khí

Google Translate
[Danh từ]
steam cleaner

a device that uses steam to clean and sanitize surfaces

máy vệ sinh bằng hơi nước, máy xông hơi

máy vệ sinh bằng hơi nước, máy xông hơi

Google Translate
[Danh từ]
sewing machine

a machine used to sew fabric and other materials together with thread

máy may, máy khâu

máy may, máy khâu

Google Translate
[Danh từ]
portable air conditioner

a compact, mobile unit that can be easily moved from room to room and used to cool a specific area or space

máy lạnh di động, điều hòa không khí di động

máy lạnh di động, điều hòa không khí di động

Google Translate
[Danh từ]
window air conditioner

a type of air conditioning unit that is installed in a window or through a wall and is designed to cool a single room or area

máy điều hòa không khí cửa sổ, máy điều hòa không khí treo tường

máy điều hòa không khí cửa sổ, máy điều hòa không khí treo tường

Google Translate
[Danh từ]
tower fan

a type of electric fan that oscillates and is designed to be tall and narrow, often with a sleek and modern appearance

quạt tháp, quạt đứng

quạt tháp, quạt đứng

Google Translate
[Danh từ]
air cooler

a device that cools the air by passing it over water-soaked pads or through a water mist

quạt làm mát, máy lạnh bay hơi

quạt làm mát, máy lạnh bay hơi

Google Translate
[Danh từ]
electric heater

a device that converts electrical energy into heat to provide warmth in a room or space

máy sưởi điện, radiator điện

máy sưởi điện, radiator điện

Google Translate
[Danh từ]
central vacuum system

a built-in vacuum cleaning system that is installed inside a building and connected to a network of inlets throughout the building

hệ thống hút bụi trung tâm, hệ thống làm sạch trung tâm tích hợp

hệ thống hút bụi trung tâm, hệ thống làm sạch trung tâm tích hợp

Google Translate
[Danh từ]
water softener

a device that removes minerals, such as calcium and magnesium, from hard water to make it soft and more suitable for household use

máy làm mềm nước, thiết bị làm mềm nước

máy làm mềm nước, thiết bị làm mềm nước

Google Translate
[Danh từ]
electric blanket

a blanket with integrated electrical heating wires, which can be adjusted to different levels of warmth using a controller

chăn điện, chăn sưởi

chăn điện, chăn sưởi

Google Translate
[Danh từ]
handheld vacuum cleaner

a small, portable vacuum cleaner designed for quick and easy cleaning of small messes and hard-to-reach areas

máy hút bụi cầm tay, máy hút bụi di động

máy hút bụi cầm tay, máy hút bụi di động

Google Translate
[Danh từ]
water purifier

a device that removes impurities and contaminants from water to make it safe for drinking and other purposes

máy lọc nước, bộ lọc nước

máy lọc nước, bộ lọc nước

Google Translate
[Danh từ]
washing machine

an electric machine used for washing clothes

máy giặt, máy giặt quần áo

máy giặt, máy giặt quần áo

Google Translate
[Danh từ]
dryer

a machine used for drying clothes

máy sấy, bộ sấy

máy sấy, bộ sấy

Google Translate
[Danh từ]
iron

a piece of equipment with a heated flat metal base, used to smooth clothes

bàn là, sắt

bàn là, sắt

Google Translate
[Danh từ]
garment steamer

a device that uses hot steam to remove wrinkles and creases from clothing and other fabrics

máy xông hơi quần áo, máy ủi hơi nước

máy xông hơi quần áo, máy ủi hơi nước

Google Translate
[Danh từ]
drying cabinet

an appliance that is used to dry clothes, towels, and other fabrics using forced air and sometimes heat

tủ sấy, khoang sấy

tủ sấy, khoang sấy

Google Translate
[Danh từ]
snow blower

a machine used to clear snow from surfaces such as driveways, sidewalks, and roads

máy thổi tuyết, máy dọn tuyết

máy thổi tuyết, máy dọn tuyết

Google Translate
[Danh từ]
steam mop

a mop that utilizes steam to sanitize and clean hard flooring surfaces, such as tile, laminate, or hardwood, by loosening dirt and grime

mop hơi nước, mop bằng hơi nước

mop hơi nước, mop bằng hơi nước

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek