Nhà và Vườn - Thiết bị gia dụng
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến đồ gia dụng như "máy sấy", "bàn ủi" và "máy hút bụi".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
an electrical device that pulls up dirt and dust from a floor to clean it
máy hút bụi, thiết bị hút bụi điện
a portable device that generates heat and is used to warm up a small area or room
máy sưởi không gian, máy sưởi di động
a machine that uses high-pressure water spray to remove dirt, grime, and other types of stubborn stains from surfaces
máy rửa áp lực, máy xịt rửa áp lực cao
a machine that is designed to cool and dry the air in a room, building, or vehicle
máy điều hòa không khí
an appliance that increases the moisture level in a room or an entire building
máy tạo độ ẩm, thiết bị tạo ẩm
a device that reduces the amount of moisture in the air, typically used to maintain a comfortable and healthy humidity level in a room or building
máy hút ẩm, thiết bị hút ẩm
an electric device with blades that rotate quickly and keep an area cool
quạt, quạt điện
a device designed to remove pollutants and particles such as dust, smoke, and allergens from the air in a room
máy lọc không khí, bộ lọc không khí
a device that uses steam to clean and sanitize surfaces
máy vệ sinh bằng hơi nước, máy xông hơi
a machine used to sew fabric and other materials together with thread
máy may, máy khâu
a compact, mobile unit that can be easily moved from room to room and used to cool a specific area or space
máy lạnh di động, điều hòa không khí di động
a type of air conditioning unit that is installed in a window or through a wall and is designed to cool a single room or area
máy điều hòa không khí cửa sổ, máy điều hòa không khí treo tường
a type of electric fan that oscillates and is designed to be tall and narrow, often with a sleek and modern appearance
quạt tháp, quạt đứng
a device that cools the air by passing it over water-soaked pads or through a water mist
quạt làm mát, máy lạnh bay hơi
a device that converts electrical energy into heat to provide warmth in a room or space
máy sưởi điện, radiator điện
a built-in vacuum cleaning system that is installed inside a building and connected to a network of inlets throughout the building
hệ thống hút bụi trung tâm, hệ thống làm sạch trung tâm tích hợp
a device that removes minerals, such as calcium and magnesium, from hard water to make it soft and more suitable for household use
máy làm mềm nước, thiết bị làm mềm nước
a blanket with integrated electrical heating wires, which can be adjusted to different levels of warmth using a controller
chăn điện, chăn sưởi
a small, portable vacuum cleaner designed for quick and easy cleaning of small messes and hard-to-reach areas
máy hút bụi cầm tay, máy hút bụi di động
a device that removes impurities and contaminants from water to make it safe for drinking and other purposes
máy lọc nước, bộ lọc nước
an electric machine used for washing clothes
máy giặt, máy giặt quần áo
a piece of equipment with a heated flat metal base, used to smooth clothes
bàn là, sắt
a device that uses hot steam to remove wrinkles and creases from clothing and other fabrics
máy xông hơi quần áo, máy ủi hơi nước
an appliance that is used to dry clothes, towels, and other fabrics using forced air and sometimes heat
tủ sấy, khoang sấy
a machine used to clear snow from surfaces such as driveways, sidewalks, and roads
máy thổi tuyết, máy dọn tuyết
a mop that utilizes steam to sanitize and clean hard flooring surfaces, such as tile, laminate, or hardwood, by loosening dirt and grime
mop hơi nước, mop bằng hơi nước