pattern

Động vật - Chim nhiệt đới và kỳ lạ

Tại đây, bạn sẽ học tên các loài chim nhiệt đới và kỳ lạ bằng tiếng Anh như "vẹt", "chim ác là" và "túcan".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Animals
cuckoo
[Danh từ]

a medium-sized bird with a grayish-brown plumage that lays its eggs in the nests of other birds

chim cu cu, chim cú cu

chim cu cu, chim cú cu

parrot
[Danh từ]

a tropical bird with bright colors and a curved beak that can be trained to mimic human speech

con vẹt, vẹt

con vẹt, vẹt

Động vật
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek