pattern

Động vật - Freshwater Fish

Tại đây bạn sẽ học tên các loại cá nước ngọt bằng tiếng Anh như “cá chép”, “bass” và “cá vàng”.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Animals
goldfish
[Danh từ]

a small red or orange fish often kept as a pet

cá vàng, cá cảnh

cá vàng, cá cảnh

salmon
[Danh từ]

a silver-colored fish often found in both freshwater and saltwater environments

cá hồi, cá hồi nguyên

cá hồi, cá hồi nguyên

Động vật
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek